1.345.000 
42.000 
1.579.000 
270.000 
2.102.000 

Vật Liệu X1NiCrMoCu25-20-5

1. Vật Liệu X1NiCrMoCu25-20-5 Là Gì?

🧪 X1NiCrMoCu25-20-5 là một loại thép không gỉ Austenitic siêu hợp kim, thuộc tiêu chuẩn EN 10088, tương đương với Incoloy 825 trong hệ UNS (N08825). Đây là vật liệu nổi bật nhờ vào tổ hợp các nguyên tố hợp kim cao như Niken (~38–46%), Crom (~20%), Molypden (~3%), và Đồng (~1.5–3%), giúp mang lại khả năng kháng ăn mòn tổng thể và kháng axit vượt trội, kể cả trong môi trường có axit sulfuric, phosphoric, nitric và hỗn hợp các halogen.

So với các dòng Inox thông thường như 316L hay 317L, X1NiCrMoCu25-20-5 là vật liệu chuyên dùng cho những môi trường khắc nghiệt nhất, như trong ngành dầu khí, xử lý axit, lọc hóa dầu và môi trường biển sâu.

🔗 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của X1NiCrMoCu25-20-5

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • Ni: 38.0 – 46.0

  • Cr: 19.5 – 23.5

  • Mo: 2.5 – 3.5

  • Cu: 1.5 – 3.0

  • Fe: cân bằng

  • C: ≤ 0.03

  • Mn: ≤ 1.0

  • Si: ≤ 0.5

  • Al: ≤ 0.2

  • Ti: 0.6 – 1.2

Tính chất cơ học:

  • Giới hạn bền kéo (Rm): 590 – 740 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 220 MPa

  • Độ giãn dài (A5): ≥ 30%

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: -200°C đến +540°C

  • Cấu trúc: Austenitic, không nhiễm từ

💡 Nhờ hàm lượng Niken rất cao và sự hiện diện của Đồng – Molypden – Crom – Titan, vật liệu này có thể chống ăn mòn tổng thể, chống oxy hóa và rỗ cục bộ ngay cả trong axit mạnh hoặc muối kim loại nặng.

🔗 Tìm hiểu thêm: Thép không gỉ là gì?

3. Ứng Dụng Của X1NiCrMoCu25-20-5

🏭 X1NiCrMoCu25-20-5 thường được lựa chọn cho các ứng dụng cực kỳ chuyên biệt – nơi mà các loại inox thông thường không thể đáp ứng được:

  • Ngành hóa chất – lọc hóa dầu: thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa axit mạnh, bình phản ứng

  • Khai thác dầu khí – khí hóa lỏng (LNG): đường ống dẫn axit, van chịu nhiệt áp lực cao

  • Xử lý nước biển – môi trường clorua cao: bơm, cánh khuấy, hệ thống khử muối

  • Sản xuất phân bón – pin – điện hóa: thiết bị xử lý hỗn hợp axit nitric + phosphoric

  • Thiết bị chống ăn mòn cho công nghiệp nhiệt điện – khí độc: buồng đốt, giàn lọc khí SO₂

🔗 Xem thêm: Inox 329J3L là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của X1NiCrMoCu25-20-5

✨ Vật liệu này mang lại hàng loạt lợi thế kỹ thuật mà không dòng inox thông thường nào sánh được:

  • Chống ăn mòn toàn diện với hầu hết axit vô cơ – hữu cơ

  • Kháng rỗ – nứt ứng suất do clorua cực tốt

  • Duy trì cơ tính tốt ở nhiệt độ cao và thấp

  • Không nhiễm từ, dùng tốt cho thiết bị điện tử – đo lường chính xác

  • Dễ hàn và gia công, tương thích với nhiều công nghệ chế tạo tiên tiến

Với tổ hợp siêu hợp kim, vật liệu này vừa có khả năng chống hóa chất, vừa duy trì cơ tính ổn định trong quá trình vận hành lâu dài, đặc biệt là trong hệ thống làm việc liên tục, khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo: Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
🔗 Tìm hiểu thêm: Inox 420 có dễ bị gỉ sét không?

5. Tổng Kết

🔍 X1NiCrMoCu25-20-5 (Incoloy 825) là vật liệu lý tưởng cho các môi trường ăn mòn cực kỳ khắc nghiệt, từ ngành dầu khí, hóa chất đến môi trường biển sâu. Đây là một dạng siêu hợp kim thép không gỉ Austenitic, có tính năng vượt trội so với Inox 316, 317 và cả Duplex trong nhiều ứng dụng cụ thể.

Nếu bạn đang cần một vật liệu chống ăn mòn toàn diện, làm việc ổn định trong môi trường axit – clorua – nhiệt cao, thì X1NiCrMoCu25-20-5 là lựa chọn kỹ thuật hoàn hảo, đáng tin cậy trong cả công nghiệp lẫn môi trường đặc biệt.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép STS317L Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS317L 1. Thép STS317L Là Gì? Thép STS317L là [...]

    Láp Inox 440C: Đặc tính, ứng dụng và lợi ích

    Láp Inox 440C: Đặc tính, ứng dụng và lợi ích Láp inox 440C là một [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.4mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.4mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.4mm Là Gì? Shim chêm [...]

    LÁ CĂN INOX 440 8MM

    LÁ CĂN INOX 440 8MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 8mm Lá [...]

    Lá Căn Inox 631 0.19mm 🌟 Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.19mm là [...]

    Tấm Inox 316 25mm

    Tấm Inox 316 25mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.05mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.05mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 0.05mm Là Gì? Lá căn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 23

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 23 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    108.000 
    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo