Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
3.372.000 
90.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
3.027.000 
216.000 

Vật Liệu X39Cr13

1. Giới Thiệu Vật Liệu X39Cr13

Vật liệu X39Cr13 là thép không gỉ martensitic, thuộc nhóm thép hợp kim, với hàm lượng C ~0.39%Cr ~13%. Đây là loại thép nổi bật với độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn xuất sắc và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Nhờ các đặc tính này, X39Cr13 được sử dụng rộng rãi trong các chi tiết cơ khí, dụng cụ cắt, trục, van và các linh kiện chịu tải trọng và mài mòn mạnh.

Thép X39Cr13 có khả năng nhiệt luyện tốt, giúp đạt độ cứng mong muốn mà vẫn giữ được độ dẻo cần thiết. Ngoài ra, thép dễ gia công, tiện, phay, mài và hàn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong cơ khí chế tạo, công nghiệp thực phẩm, y tế và ô tô.

🔗 Tham khảo thêm về khái niệm chung về thép.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu X39Cr13

Thành phần hóa học điển hình (%):

  • Carbon (C): 0.36 – 0.42%

  • Crom (Cr): 12 – 14%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Mangan (Mn): ≤ 1.0%

  • Phốt pho (P) và Lưu huỳnh (S): ≤ 0.04%

Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 800 – 1000 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 500 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 6%

  • Độ cứng: 50 – 57 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

🔹 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng cao, chịu mài mòn mạnh

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình

  • Gia công, hàn và tạo hình tốt

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều dự án công nghiệp

🔗 Tìm hiểu thêm về thép hợp kim
🔗 Xem các yếu tố ảnh hưởng đến tính chất thép tại 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu X39Cr13

Nhờ độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn mạnh, X39Cr13 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • ⚙️ Dụng cụ cắt và dao công nghiệp: lưỡi kéo, dao công nghiệp, khuôn cắt, dụng cụ gọt

  • 🔧 Ngành cơ khí chế tạo: trục, van, bulông, vòng bi, chi tiết máy chịu tải trọng cao

  • 🏭 Công nghiệp năng lượng và hóa chất: bộ phận nồi hơi, tua-bin, chi tiết máy làm việc trong môi trường ăn mòn vừa phải

  • 🏥 Ngành y tế: một số dụng cụ phẫu thuật hoặc thiết bị cần độ cứng và bền mài mòn

  • 🚢 Ngành đóng tàu và xây dựng: các chi tiết chịu ẩm ướt và mài mòn mạnh

🔗 Tham khảo thêm về phân loại thép

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu X39Cr13

  • Độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn mạnh ⚙️

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải 💧, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình

  • Gia công cơ khí và hàn tốt 🔧, dễ tạo hình và lắp ráp

  • Chi phí hợp lý 💰, đáp ứng nhiều dự án công nghiệp

  • Ứng dụng đa dạng 🌍 trong cơ khí, chế tạo dụng cụ, năng lượng và y tế

🔗 Tham khảo thêm về thép công cụ làm cứng bằng nước
🔗 Tìm hiểu về thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu X39Cr13

Vật liệu X39Cr13 là thép không gỉ martensitic với độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn mạnh và chống ăn mòn vừa phải. Đây là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết máy, dao cắt, trục, van và linh kiện công nghiệp chịu tải trọng lớn hoặc mài mòn mạnh. Với khả năng xử lý nhiệt hiệu quả, chi phí hợp lý và tính linh hoạt trong gia công cơ khí, X39Cr13 tiếp tục là một trong những vật liệu thép không gỉ martensitic được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp hiện nay.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 284S16: Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Cao Dùng Trong Công Nghiệp Nặng

    Inox 284S16: Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Cao Dùng Trong Công Nghiệp Nặng 1. Giới [...]

    Hợp Kim Đồng C10500

    Hợp Kim Đồng C10500 1. Hợp Kim Đồng C10500 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 28

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 28 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Thép 1Cr17Ni8 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 1Cr17Ni8 1. Thép 1Cr17Ni8 Là Gì? Thép 1Cr17Ni8 là [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 18 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 18 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    06Cr13Al Stainless Steel

    06Cr13Al Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ferritic Chịu Nhiệt ⚡ 1. 06Cr13Al Stainless Steel [...]

    Đồng Hợp Kim C15000 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C15000 1. Đồng Hợp Kim C15000 Là Gì? Đồng Hợp Kim C15000 [...]

    Thép Không Gỉ 2325 Là Gì?

    Thép Không Gỉ 2325 – Martensitic Độ Cứng Cao, Chịu Mài Mòn Và Gia Công [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.391.000 
    21.000 
    1.579.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo