21.000 
32.000 
146.000 
30.000 
67.000 
34.000 

Vật Liệu X4CrNiMo16-5-1

1. Giới Thiệu Vật Liệu X4CrNiMo16-5-1

Vật liệu X4CrNiMo16-5-1 là thép không gỉ austenitic – martensitic hợp kim, nổi bật với hàm lượng C ~0.04%, Cr ~16%, Ni ~5%Mo ~1%, được thiết kế để đạt độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và chịu nhiệt ổn định. Đây là loại thép thích hợp cho các chi tiết máy, thiết bị áp lực và linh kiện công nghiệp làm việc trong môi trường khắc nghiệt, nơi cần tính ổn định về cơ học và hóa học.

Thép X4CrNiMo16-5-1 được sử dụng phổ biến trong công nghiệp hóa chất, năng lượng, hàng hải, ô tô và y tế, nơi các chi tiết tiếp xúc với môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình. Loại thép này cũng dễ gia công, hàn, mài và nhiệt luyện, giúp tăng tính linh hoạt trong sản xuất và chế tạo.

🔗 Tham khảo thêm các vật liệu inox khác: Inox 12X21H5T, Inox X8CrNiMo275

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu X4CrNiMo16-5-1

Thành phần hóa học điển hình (%):

  • Carbon (C): 0.03 – 0.05%

  • Crom (Cr): 15.5 – 16.5%

  • Niken (Ni): 4.5 – 5.5%

  • Molypden (Mo): 0.8 – 1.2%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Mangan (Mn): ≤ 1.0%

  • Phốt pho (P) và Lưu huỳnh (S): ≤ 0.04% và ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 1100 – 1350 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 850 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 10%

  • Độ cứng: 35 – 45 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.8 g/cm³

🔹 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ bền và độ cứng cao, chịu lực tốt

  • Khả năng chống ăn mòn rất tốt nhờ Cr, Ni và Mo

  • Gia công, hàn và mài dễ dàng

  • Ổn định về cơ học trong môi trường nhiệt và hóa chất

🔗 Tham khảo thêm về các loại inox khác: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu X4CrNiMo16-5-1

Nhờ độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, X4CrNiMo16-5-1 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • ⚙️ Ngành cơ khí chế tạo: trục, bulông, chi tiết máy chịu tải trọng và va đập

  • 🏭 Công nghiệp hóa chất và năng lượng: bình áp lực, van, thiết bị trao đổi nhiệt, tua-bin

  • 🚢 Ngành hàng hải: chi tiết tàu thuyền, bộ phận tiếp xúc môi trường biển

  • 🏥 Ngành y tế: dụng cụ phẫu thuật hoặc thiết bị cần độ bền và chống ăn mòn

  • 🍽️ Ngành thực phẩm: máy móc chế biến thực phẩm chịu môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình

🔗 Xem thêm hướng dẫn sử dụng và ứng dụng inox: Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu X4CrNiMo16-5-1

  • Độ bền và độ cứng cao ⚙️, chịu tải trọng và va đập tốt

  • Khả năng chống ăn mòn rất tốt 💧 nhờ Cr, Ni và Mo

  • Gia công cơ khí, hàn và mài dễ dàng 🔧

  • Ổn định trong môi trường nhiệt và hóa chất 🌡️

  • Ứng dụng đa dạng 🌍 trong cơ khí, hóa chất, hàng hải, y tế và thực phẩm

🔗 Tham khảo thêm về gia công và chống ăn mòn: Inox 420 có dễ gia công không, Inox 420 có chống ăn mòn tốt không

5. Tổng Kết Về Vật Liệu X4CrNiMo16-5-1

Vật liệu X4CrNiMo16-5-1 là thép không gỉ austenitic – martensitic hợp kim với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và chịu lực ổn định. Đây là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết máy, trục, van, thiết bị áp lực, dao cắt và linh kiện công nghiệp trong môi trường nhiệt và hóa chất. Với khả năng gia công, hàn dễ dàng, chi phí hợp lý và tính linh hoạt cao, X4CrNiMo16-5-1 đáp ứng yêu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, hóa chất, thực phẩm, y tế đến hàng hải.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Đồng Phi 19 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 19 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    Tấm Inox 321 0.23mm

    Tấm Inox 321 0.23mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Inox UNS S44625

    Thép Inox UNS S44625 – Ferritic Chống Ăn Mòn Cao, Ổn Định 1. Giới Thiệu [...]

    Thép Inox 321S31

    Thép Inox 321S31 1. Giới Thiệu Thép Inox 321S31 Thép Inox 321S31 là một loại [...]

    Láp Đồng Phi 114 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 114 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Tìm hiểu về Inox S31254

    Inox S31254 Inox S31254 Là Gì? Inox S31254 (hay còn gọi là 254SMO) là một [...]

    Thép STS310S Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS310S 1. Thép STS310S Là Gì? Thép STS310S là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 23

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 23 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.831.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    27.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo