Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
108.000 
1.579.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Vật Liệu X8CrNiS18-9

1. Vật Liệu X8CrNiS18-9 Là Gì?

🧪 X8CrNiS18-9 là một loại thép không gỉ Austenitic có thêm lưu huỳnh (S) để cải thiện khả năng gia công, thuộc nhóm thép tiêu chuẩn EN 10088. Vật liệu này tương đương với Inox 303 trong hệ tiêu chuẩn quốc tế (AISI/ASTM), được biết đến như là phiên bản “dễ gia công” của inox 304.

Thành phần hóa học của X8CrNiS18-9 tương tự inox 304 nhưng có bổ sung lưu huỳnh (0.15–0.35%) nhằm cải thiện đặc tính tiện – phay – tarô. Tuy nhiên, lưu huỳnh cũng làm giảm một phần khả năng chống ăn mòn so với inox 304. Vì vậy, X8CrNiS18-9 được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng không tiếp xúc trực tiếp với axit mạnh hoặc môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

🔗 Tìm hiểu thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của X8CrNiS18-9

⚙️ Thành phần hóa học (%):

  • C: ≤ 0.08

  • Si: ≤ 1.00

  • Mn: ≤ 2.00

  • P: ≤ 0.045

  • S: 0.15 – 0.35

  • Cr: 17.0 – 19.0

  • Ni: 8.0 – 10.0

Tính chất cơ học tiêu biểu:

  • Giới hạn bền kéo (Rm): 500 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 190 MPa

  • Độ giãn dài sau đứt (A5): ≥ 35%

  • Độ cứng Brinell (HB): 200 – 230

  • Cấu trúc: Austenitic, không nhiễm từ

💡 Nhờ có lưu huỳnh, vật liệu này đặc biệt phù hợp với gia công CNC tốc độ cao, cho ra bề mặt đẹp, tiết kiệm dụng cụ cắt. Tuy nhiên, vì khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 304 nên không nên dùng cho môi trường axit, nước biển hoặc ngoài trời lâu dài.

🔗 Tham khảo thêm: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của X8CrNiS18-9

🏭 Nhờ khả năng gia công ưu việt, inox X8CrNiS18-9 được dùng phổ biến trong các lĩnh vực cơ khí chính xác và chi tiết máy:

  • Gia công chi tiết CNC: bu lông, ốc vít, trục nhỏ, khớp nối

  • Thiết bị cơ khí – tự động hóa: chốt, vòng đệm, đầu nối ren

  • Linh kiện điện tử – thiết bị đo: trục motor nhỏ, đầu kẹp, khung kết cấu nhẹ

  • Dụng cụ gia dụng: vít inox, bản lề cửa, chi tiết trang trí trong nhà

  • Cơ khí chế tạo – hàng loạt: sản phẩm tiện ren, phụ kiện lắp ghép ren ngoài

X8CrNiS18-9 không nên sử dụng trong các môi trường có nước biển, axit mạnh hoặc khu vực ẩm ướt ngoài trời, do nguy cơ bị ăn mòn kẽ nứt hoặc rỗ bề mặt nếu không được bảo vệ phù hợp.

🔗 Xem thêm: Inox 329J3L là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của X8CrNiS18-9

✨ Những lý do khiến X8CrNiS18-9 được ưa chuộng trong ngành gia công cơ khí chính xác:

  • Dễ gia công cắt gọt, độ ổn định cao trong các máy CNC tốc độ cao

  • Bề mặt sản phẩm đẹp, hạn chế ba via, giảm chi phí hoàn thiện

  • Không nhiễm từ, có thể dùng trong các thiết bị yêu cầu không từ tính

  • Cấu trúc ổn định, ít biến dạng sau gia công

  • Giảm mòn dụng cụ cắt, tăng tuổi thọ dao cụ

Tuy nhiên, cần lưu ý: do có thêm lưu huỳnh, vật liệu này có thể giảm nhẹ khả năng chống ăn mòn so với inox 304. Không nên dùng cho các thiết bị thực phẩm, y tế hoặc môi trường hóa chất mạnh.

🔗 Tìm hiểu thêm: Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Xem thêm: Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

5. Tổng Kết

🔍 X8CrNiS18-9 (Inox 303) là vật liệu lý tưởng cho gia công chi tiết ren, cơ khí chính xác và sản xuất hàng loạt. Với khả năng cắt gọt nhanh, độ ổn định cao và chi phí hợp lý, đây là lựa chọn tối ưu cho các nhà xưởng cơ khí và sản xuất phụ tùng.

Tuy nhiên, nếu ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn cao, nên cân nhắc sử dụng các loại inox khác như 304L hoặc 316L.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 24

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 24 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Tấm Inox 321 32mm

    Tấm Inox 321 32mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 85

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 85 – Độ Bền Cao, Ứng Dụng Đa Dạng 1. [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 76MM

    LỤC GIÁC INOX 410 76MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Đồng Hợp Kim CW016A Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW016A 1. Đồng Hợp Kim CW016A Là Gì? Đồng hợp kim CW016A [...]

    Thép Không Gỉ 2346

    Thép Không Gỉ 2346 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 2346 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Shim Chêm Inox 0.08mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 0.08mm – Vật Liệu Đệm Chính Xác Cho Các Ứng Dụng Cơ [...]

    Inox 30301 Là Gì

    Inox 30301 Là Gì? Inox 30301 là một loại thép không gỉ austenitic, được cải [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    1.579.000 
    18.000 
    90.000 
    16.000 
    32.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo