Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
67.000 
34.000 
242.000 
2.700.000 
16.000 

Vật Liệu X9CrMnCuNB17-8-3

1. Giới Thiệu Vật Liệu X9CrMnCuNB17-8-3 Là Gì?

🧪 X9CrMnCuNB17-8-3 là một loại thép không gỉ tiên tiến thuộc nhóm thép austenitic-mangan cao, được hợp kim thêm đồng (Cu), nitơ (N), niobi (Nb), nhằm tăng cường độ bền, độ dẻo và khả năng chịu ăn mòn. Đây là vật liệu được thiết kế để thay thế cho các loại thép truyền thống trong các ứng dụng yêu cầu khả năng gia công tốt, cơ tính cao và khả năng chịu ăn mòn nhẹ đến trung bình.

Loại thép này thường được coi là biến thể cao cấp của thép không gỉ 200 series (như SUS201, 204Cu, 201LN…) nhờ vào việc bổ sung thêm các nguyên tố hiếm giúp cải thiện đáng kể đặc tính kỹ thuật. Vật liệu được sử dụng trong các ngành công nghiệp sản xuất hàng loạt linh kiện yêu cầu độ dẻo và định hình tốt.

🔗 Xem thêm: Khái niệm chung về thép không gỉ

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của X9CrMnCuNB17-8-3

⚙️ Thành phần hóa học tham khảo (%):

  • Chromium (Cr): ~17%
  • Manganese (Mn): 8 – 12%
  • Copper (Cu): ~3%
  • Niobium (Nb): ~0.3 – 0.5%
  • Nitrogen (N): ~0.15 – 0.25%
  • Nickel (Ni): < 2%
  • Carbon (C): ≤ 0.08%
  • Sắt (Fe): còn lại

🔍 Tính chất cơ học nổi bật:

  • Giới hạn chảy: > 300 MPa
  • Độ bền kéo: > 650 MPa
  • Độ giãn dài: > 40%
  • Độ cứng Brinell: ~170 HB
  • Nhiệt độ làm việc liên tục: < 400°C

💡 Nhờ tổ hợp hợp kim đặc biệt giữa Mn, Cu, N và Nb, thép này sở hữu khả năng chống biến dạng sau hàn, kháng mỏi tốt, đồng thời tăng độ bền kéo mà không làm mất đi độ dẻo – điều rất quan trọng trong các ứng dụng kết cấu mỏng, nhẹ.

🔗 Tìm hiểu thêm: Thép hợp kim là gì?
🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố quyết định tính chất thép

3. Ứng Dụng Của X9CrMnCuNB17-8-3

🏭 Với sự cân bằng tuyệt vời giữa cơ lý tính và khả năng gia công, X9CrMnCuNB17-8-3 được ứng dụng trong:

  • Ngành ô tô – xe máy: bộ phận đỡ, linh kiện chịu lực nhẹ, tay nắm, tấm ốp trang trí
  • Ngành đóng tàu – cảng biển: cầu thang, tay vịn, vách chống ăn mòn nhẹ
  • Công trình dân dụng: lan can, thang máy, cửa sổ, nội thất ngoài trời
  • Chế tạo thiết bị công nghiệp nhẹ: khung máy, giá đỡ, bộ phận cơ khí không yêu cầu chống gỉ tuyệt đối
  • Công nghiệp chế biến thực phẩm: một số bộ phận không tiếp xúc trực tiếp với dung dịch ăn mòn mạnh

🔗 Tham khảo: Inox 420 dùng trong ngành công nghiệp nào?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của X9CrMnCuNB17-8-3

✨ Những lý do khiến vật liệu này ngày càng được ưa chuộng:

  • Giá thành hợp lý hơn inox 304 hoặc 316, thích hợp sản xuất số lượng lớn
  • Tính hàn và tạo hình tốt, dễ cắt, dập, uốn
  • Chống ăn mòn trong điều kiện nhẹ đến trung bình, phù hợp môi trường dân dụng hoặc công nghiệp không khắc nghiệt
  • Gia công cơ khí dễ dàng, ít gây mòn dụng cụ
  • Khả năng chịu lực và chịu va đập cao, bền trong điều kiện làm việc cơ học

🔗 Xem thêm: Inox 420 có chống gỉ sét không?
🔗 Tìm hiểu thêm: Inox 420 có dễ gia công không?

5. Tổng Kết

🔍 X9CrMnCuNB17-8-3 là mác thép hiện đại, kết hợp hài hòa giữa khả năng cơ học cao và tính kinh tế. Dòng vật liệu này phù hợp với các ứng dụng cần định hình tốt, chịu va đập, chịu lực và khả năng chống ăn mòn vừa phải.

Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp thay thế thép không gỉ 304 trong môi trường ít khắc nghiệt hơn nhưng vẫn yêu cầu độ bền cao và tính gia công tốt, X9CrMnCuNB17-8-3 sẽ là lựa chọn lý tưởng.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Inox 440 127mm

    Lục Giác Inox 440 127mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Lục Giác Đồng Phi 45 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 45 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    Lục Giác Inox 440 60mm

    Lục Giác Inox 440 60mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Tấm Đồng 0.1mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 0.1mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Lá Căn Inox 410 1.2mm

    Lá Căn Inox 410 1.2mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.12MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.12MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.12mm Lá [...]

    Thép Inox 1.4630

    Thép Inox 1.4630 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Mài Mòn Tốt 🔥 Thép [...]

    Đồng Hợp Kim CW508L Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW508L 1. Đồng Hợp Kim CW508L Là Gì? Đồng hợp kim CW508L [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    3.027.000 
    168.000 
    23.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    146.000 

     

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo