30.000 
1.130.000 
37.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
3.372.000 
2.391.000 

Vật Liệu 12X18H9

Giới Thiệu Vật Liệu 12X18H9

Vật liệu 12X18H9 là một loại thép không gỉ austenitic có thành phần chính là khoảng 18% Cr và 9% Ni, tương đương với thép inox 304 được sử dụng phổ biến trên toàn cầu. Đây là mác thép theo tiêu chuẩn Nga (GOST), được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Với đặc tính nổi bật về khả năng chống ăn mòn, dễ gia công và tính hàn tốt, thép 12X18H9 được xem là lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần độ bền và tuổi thọ cao.

Ngoài ra, vật liệu này còn có sự cân bằng giữa độ dẻo và độ cứng, giúp nó ứng dụng linh hoạt trong nhiều môi trường khắc nghiệt. So với các loại thép martensitic như Inox 420, inox austenitic 12X18H9 có tính năng ổn định và chống gỉ vượt trội hơn.

Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 12X18H9

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • C ≤ 0.12%

    • Cr: 17 – 19%

    • Ni: 8 – 10%

    • Mn ≤ 2%

    • Si ≤ 1%

    • S, P: ≤ 0.035%

  • Tính chất cơ học:

    • Giới hạn bền kéo: khoảng 520 – 750 MPa

    • Độ dẻo (độ giãn dài): 40 – 50%

    • Độ cứng Brinell (HB): ~ 170 – 190

  • Đặc tính quan trọng:

    • Chống ăn mòn rất tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt và nhiều loại hóa chất.

    • Dễ hàn bằng mọi phương pháp hàn thông dụng mà không cần gia nhiệt trước.

    • Giữ cơ tính ổn định ngay cả trong môi trường có nhiệt độ thấp.

Nhờ những thông số kỹ thuật này, 12X18H9 được đánh giá cao, tương tự như các mác inox chất lượng khác như Inox 1Cr21Ni5Ti hoặc Inox 329J3L.

Ứng Dụng Của Vật Liệu 12X18H9

Với khả năng chống ăn mòn tốt và cơ tính vượt trội, thép 12X18H9 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm: sản xuất bồn chứa, ống dẫn, thiết bị nấu và máy móc chế biến.

  • Xây dựng – kiến trúc: làm lan can, ốp tường, thang máy, cầu thang và các chi tiết trang trí cần độ sáng bóng.

  • Ngành hóa chất: chế tạo bồn phản ứng, đường ống dẫn axit loãng và bazơ.

  • Giao thông vận tải: ứng dụng trong sản xuất phụ tùng xe, tàu thủy và đường sắt nhờ khả năng chống gỉ.

  • Dân dụng: đồ gia dụng, dụng cụ bếp, bồn rửa, dao kéo.

So với Inox 420 – vốn có khả năng chống ăn mòn hạn chế trong môi trường ẩm ướt, thép 12X18H9 đáp ứng tốt hơn trong các ngành cần độ bền cao và tuổi thọ lâu dài.

Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 12X18H9

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt trong môi trường ẩm ướt và các dung dịch axit hữu cơ. Điều này giúp 12X18H9 được tin dùng hơn nhiều loại thép khác, chẳng hạn như Inox 420 có giới hạn trong ứng dụng.

  • Tính gia công dễ dàng: Có thể uốn, kéo, cán và gia công cơ khí với độ chính xác cao.

  • Khả năng hàn tốt: Có thể hàn bằng hồ quang điện, TIG, MIG mà không cần xử lý đặc biệt.

  • Độ bền và tính ổn định cao: Giữ được độ cứng và cơ tính ổn định khi hoạt động trong nhiều môi trường.

  • Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp từ công nghiệp nặng đến dân dụng, từ ngành thực phẩm đến xây dựng.

Với những ưu điểm này, thép 12X18H9 luôn nằm trong nhóm vật liệu chiến lược trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Đồng thời, sự phổ biến của nó giúp việc tìm kiếm thông tin và tài liệu kỹ thuật trở nên dễ dàng, giống như trên các trang tổng hợp vật liệu uy tín như Vật Liệu Cơ Khí.

Tổng Kết

Vật liệu 12X18H9 là một trong những loại thép không gỉ austenitic tiêu biểu, có đặc tính gần như tương đồng với inox 304. Nhờ khả năng chống ăn mòn cao, độ bền tốt và tính gia công linh hoạt, nó được ứng dụng rộng rãi trong thực phẩm, xây dựng, hóa chất và dân dụng. So với các loại thép martensitic như inox 420, 12X18H9 thể hiện ưu thế rõ rệt trong môi trường khắc nghiệt.

Nếu bạn đang tìm một vật liệu bền, chống gỉ tốt, dễ hàn và có ứng dụng đa dạng, thì 12X18H9 chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc cho nhiều dự án công nghiệp cũng như dân dụng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng CW407J Là Gì?

    Đồng CW407J 1. Đồng CW407J Là Gì? Đồng CW407J là một loại đồng thau (đồng [...]

    Thép Inox 441 Là Gì?

    Thép Inox 441 Là Gì? Thép Inox 441 là một loại thép không gỉ Ferritic, [...]

    Shim Chêm Đồng 0.04mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.04mm 1. Shim Chêm Đồng 0.04mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.04mm [...]

    Inox 631 Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không?

    Inox 631 Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không? ⚙️ 1. Tổng Quan Về [...]

    Lá Căn Inox 316 0.21mm

    Lá Căn Inox 316 0.21mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Niken Hợp Kim Hastelloy X: Đặc Tính, Ứng Dụng, Giá & So Sánh

    Trong ngành vật liệu chế tạo, hợp kim Niken Hastelloy X đóng vai trò then [...]

    Thép Không Gỉ 1.4749

    Thép Không Gỉ 1.4749 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4749 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 17MM

    LỤC GIÁC INOX 321 17MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    11.000 
    21.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo