191.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
146.000 
42.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu 019Cr19Mo2NbTi Là Gì?

🧪 Vật liệu 019Cr19Mo2NbTi là thép không gỉ austenitic cao cấp, được thiết kế để chống ăn mòn mạnh mẽ, chịu nhiệt và duy trì độ bền cơ học ổn định. Loại thép này thuộc nhóm thép 18-19% Cr – 9-10% Ni cải tiến, được bổ sung Molybdenum (Mo), Niobium (Nb) và Titan (Ti) nhằm ngăn ngừa sự lắng đọng cacbua, cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao hoặc hóa chất ăn mòn.

019Cr19Mo2NbTi được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, đóng tàu và thiết bị y tế, nơi cần độ bền cơ học, chống oxy hóa và ổn định kích thước sau hàn hoặc nhiệt luyện. Thành phần chính bao gồm C ~ 0.019%, Cr ~ 18 – 19%, Ni ~ 9 – 10%, Mo ~ 2%, Nb + Ti ~ 0.5%, mang lại khả năng chống ăn mòn mạnh và độ bền kéo cao, đồng thời duy trì hiệu suất trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 019Cr19Mo2NbTi

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.02%

  • Cr: 18 – 19%

  • Ni: 9 – 10%

  • Mo: 2%

  • Nb + Ti: ~ 0.5%

  • Mn: ≤ 2.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.03%

  • S: ≤ 0.02%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 600 – 800 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng: ≤ 220 HB

  • Tỷ trọng: ~7.9 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường axit, kiềm, nước biển và hơi nước.

  • Ổn định cơ tính và kích thước, giữ nguyên hình dạng và độ bền sau hàn hoặc nhiệt luyện.

  • Độ dẻo cao và khả năng gia công tốt, thuận tiện trong chế tạo các chi tiết phức tạp.

  • Chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt, thích hợp cho môi trường nhiệt độ cao đến 900°C.

  • Khả năng hàn tốt, dễ dàng sản xuất các thiết bị công nghiệp, ống dẫn và chi tiết lớn.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 019Cr19Mo2NbTi

🏭 019Cr19Mo2NbTi được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn mạnh, độ bền cơ học cao và chịu nhiệt tốt:

  • Ngành hóa chất: bồn chứa, đường ống dẫn axit, bồn phản ứng và van chịu môi trường ăn mòn cao.

  • Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến, bình chứa, bồn trộn và chi tiết tiếp xúc thực phẩm nhờ chống oxy hóa và vệ sinh tốt.

  • Ngành dầu khí: ống dẫn, van và thiết bị chịu ăn mòn trong môi trường chứa H₂S hoặc môi trường biển.

  • Đóng tàu và hàng hải: chi tiết tàu, lan can, bu lông, ốc vít, cần khả năng chống gỉ trong môi trường nước biển.

  • Thiết bị y tế: dụng cụ phẫu thuật, thiết bị sinh học cần độ bền, chống gỉ và dễ vệ sinh.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 019Cr19Mo2NbTi

✨ 019Cr19Mo2NbTi có các ưu điểm nổi bật:

Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường axit, kiềm, nước biển và hơi ẩm.
Độ bền cơ học cao và ổn định, giữ nguyên hình dạng và kích thước sau hàn hoặc nhiệt luyện.
Dẻo dai, dễ gia công, thích hợp chế tạo chi tiết phức tạp và sản xuất hàng loạt.
Chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt, đảm bảo tuổi thọ thiết bị trong môi trường nhiệt độ cao.
Khả năng hàn tốt, thuận tiện cho lắp ráp các thiết bị công nghiệp lớn và phức tạp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 019Cr19Mo2NbTi

🔍 Vật liệu 019Cr19Mo2NbTi là thép không gỉ austenitic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn mạnh, độ bền cơ học và chịu nhiệt tuyệt vời. Với thành phần Cr ~ 18 – 19%, Ni ~ 9 – 10%, Mo ~ 2% cùng Nb và Ti ~ 0.5%, loại thép này phù hợp cho ngành hóa chất, thực phẩm, dầu khí, đóng tàu và y tế, nơi cần chi tiết chống ăn mòn, chịu nhiệt và ổn định cơ tính lâu dài.

Sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học, chịu nhiệt và chi phí hợp lý giúp 019Cr19Mo2NbTi trở thành giải pháp đáng tin cậy và kinh tế cho nhiều ứng dụng công nghiệp khắt khe.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ Duplex F51

    Thép Không Gỉ Duplex F51 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Duplex F51 Thép không [...]

    Cuộn Inox 0.20mm

    Cuộn Inox 0.20mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 83

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 83 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Hợp Kim Đồng CuZn39Pb2 Là Gì?

    Hợp Kim Đồng CuZn39Pb2 1. Hợp Kim Đồng CuZn39Pb2 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Tấm Inox 321 18mm

    Tấm Inox 321 18mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 7MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 7MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Đồng C2300 Là Gì?

    Đồng C2300 1. Đồng C2300 Là Gì? Đồng C2300 là một loại đồng tinh luyện [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 3MM

    LỤC GIÁC INOX 321 3MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1. Giới [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    216.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo