Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
90.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
67.000 
168.000 
16.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu 06Crl3Al Là Gì?

🧪 Vật liệu 06Crl3Al là thép không gỉ ferritic, được thiết kế đặc biệt để chống oxy hóa ở nhiệt độ cao. Loại thép này nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, ổn định kích thước khi gia công ở nhiệt độ cao và chống ăn mòn trung bình, thích hợp cho ngành công nghiệp nồi hơi, lò đốt, thiết bị trao đổi nhiệt và các bộ phận chịu nhiệt trong ngành năng lượng.

06Crl3Al thường được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao, nơi cần thép ferritic bền vững, hạn chế giãn nở nhiệt và duy trì cơ tính ổn định. Thành phần chính gồm Cr ~ 23 – 25%, Al ~ 0.8 – 1.2%, C ≤ 0.06%, giúp thép tăng khả năng tạo lớp màng oxit bảo vệ, chống oxy hóa mạnh ở nhiệt độ cao.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 06Crl3Al

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.06%

  • Cr: 23 – 25%

  • Al: 0.8 – 1.2%

  • Ni: ≤ 0.5%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.03%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 450 – 600 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 200 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 15%

  • Độ cứng: 180 – 220 HB

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao, thích hợp cho các chi tiết làm việc ở 800 – 1000°C.

  • Ổn định cơ học và kích thước lâu dài, giảm biến dạng do nhiệt.

  • Dễ gia công và hàn, thuận tiện cho chế tạo các bộ phận chịu nhiệt.

  • Chi phí hợp lý so với các thép chịu nhiệt cao cấp khác.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 06Crl3Al

🏭 06Crl3Al được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chống oxy hóa cao và ổn định cơ học ở nhiệt độ cao:

  • Ngành năng lượng và điện lực: ống lò hơi, bồn chứa hơi, thiết bị trao đổi nhiệt, lò đốt công nghiệp.

  • Ngành chế tạo nồi hơi và lò công nghiệp: chi tiết chịu nhiệt trực tiếp, tấm chịu nhiệt, cánh quạt lò.

  • Ngành ô tô và máy công nghiệp: bộ phận xả, van chịu nhiệt, thiết bị chịu nhiệt độ cao.

  • Ngành hóa chất và dầu khí: thiết bị trao đổi nhiệt, ống dẫn khí nóng, bồn chứa chịu nhiệt và ăn mòn vừa.

  • Ngành hàng hải: chi tiết động cơ, thiết bị chịu nhiệt và môi trường oxy hóa nhẹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 06Crl3Al

✨ 06Crl3Al có các ưu điểm nổi bật:

Chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao, duy trì hiệu suất trong môi trường khắc nghiệt.
Ổn định cơ học và kích thước lâu dài, hạn chế biến dạng do nhiệt.
Dễ gia công và hàn, thuận tiện cho sản xuất các chi tiết chịu nhiệt.
Chi phí hợp lý, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp lớn.
Độ bền cao, kết hợp khả năng chịu mài mòn vừa phải, tăng tuổi thọ thiết bị.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 06Crl3Al

🔍 Vật liệu 06Crl3Al là thép không gỉ ferritic chuyên dụng cho ứng dụng nhiệt độ cao, nổi bật với khả năng chống oxy hóa và ăn mòn mạnh, ổn định cơ học và kích thước lâu dài. Với hàm lượng crôm 23 – 25% và nhôm 0.8 – 1.2%, loại thép này phù hợp cho ngành năng lượng, nồi hơi, lò công nghiệp, hóa chất và hàng hải, nơi yêu cầu chi tiết chịu nhiệt, chống oxy hóa và tuổi thọ lâu dài.

Sự kết hợp giữa khả năng chịu nhiệt tốt, ổn định cơ học, chống oxy hóa mạnh và chi phí hợp lý giúp 06Crl3Al trở thành giải pháp bền bỉ, hiệu quả và kinh tế trong các ứng dụng công nghiệp đặc thù.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Cuộn Đồng 0.2mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 0.2mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 32MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 32MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 0Cr17Ni12Mo2

    Inox 0Cr17Ni12Mo2 – Thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt [...]

    Tấm Inox 15mm

    Tấm Inox 15mm – Vật Liệu Siêu Bền, Chống Ăn Mòn 1. Giới Thiệu Về [...]

    Lá Căn Inox 410 0.23mm

    Lá Căn Inox 410 0.23mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Vật Liệu 1.4547 (X1CrNiMoCuN20-18-7)

    Vật Liệu 1.4547 (X1CrNiMoCuN20-18-7) 1. Vật Liệu 1.4547 Là Gì? Vật liệu 1.4547, còn có [...]

    Vuông Đặc Đồng 20mm Là Gì?

    Vuông Đặc Đồng 20mm 1. Vuông Đặc Đồng 20mm Là Gì? Vuông đặc đồng 20mm [...]

    Tấm Đồng 75mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 75mm Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Tấm Đồng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    168.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo