1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4113 Là Gì?
🧪 1.4113 là ký hiệu tiêu chuẩn theo EN/DIN cho một loại thép không gỉ martensitic có hàm lượng crôm khoảng 15–17% và được hợp kim hóa thêm molypden (Mo khoảng 1%). Trong hệ thống AISI, 1.4113 thường tương đương với AISI 434.
Sự bổ sung molypden giúp cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn rỗ và kẽ hở trong môi trường chứa clorua (ví dụ: nước biển loãng hoặc nước công nghiệp). Đây là loại thép từ tính, có thể được tôi và ram để đạt độ cứng cao, đồng thời vẫn giữ được độ bền cơ học và khả năng chống oxy hóa.
Nhờ sự cân bằng giữa độ bền, độ cứng và chống ăn mòn, 1.4113 được ứng dụng nhiều trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, chế tạo máy và cả lĩnh vực hàng hải.
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4113
⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):
- C: 0.08 – 0.12%
- Cr: 15.0 – 17.0%
- Mo: 0.90 – 1.30%
- Ni: ≤ 1.0%
- Mn: ≤ 1.0%
- Si: ≤ 1.0%
- P: ≤ 0.040%
- S: ≤ 0.030%
- Fe: phần còn lại
🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):
- Độ bền kéo (Rm): 650 – 850 MPa
- Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 450 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 12%
- Độ cứng: 25 – 35 HRC (trạng thái ủ) / lên tới 50 HRC sau tôi và ram
- Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³
💡 Đặc điểm nổi bật:
- Chịu ăn mòn tốt hơn so với thép martensitic không chứa molypden.
- Chịu được môi trường chứa clorua và nước biển loãng.
- Chịu nhiệt đến khoảng 600°C trong môi trường oxy hóa.
- Có thể đạt độ cứng cao, chống mài mòn tốt.
🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép
3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4113
🏭 1.4113 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành:
- Công nghiệp hóa chất: bơm, van, cánh khuấy, trục máy tiếp xúc với hóa chất nhẹ.
- Ngành hàng hải: trục chân vịt, chi tiết máy tiếp xúc với nước biển.
- Ngành thực phẩm: dao cắt, lưỡi máy chế biến, bàn và kệ inox chịu mài mòn.
- Chế tạo máy: chi tiết truyền động, trục, bánh răng, vòng bi yêu cầu chịu tải và chống gỉ.
- Thiết bị gia dụng: lưỡi dao nhà bếp cao cấp, kéo, dụng cụ thể thao.
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4113
✨ Ưu điểm đáng chú ý:
✅ Chống ăn mòn vượt trội trong môi trường chứa clorua nhờ molypden.
✅ Khả năng nhiệt luyện tốt, đạt độ cứng cao và bền lâu.
✅ Chịu nhiệt và chống oxy hóa đến 600°C.
✅ Độ bền cơ học cao, chịu va đập và mài mòn tốt.
✅ Tính đa dụng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden
5. Tổng Kết Về Vật Liệu 1.4113
🔍 1.4113 là thép không gỉ martensitic hợp kim molypden, có sự cân bằng giữa độ cứng, độ bền và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt hiệu quả trong môi trường chứa clorua. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần cả khả năng chịu mài mòn và chống gỉ ở mức cao, đồng thời vẫn đảm bảo gia công và nhiệt luyện thuận lợi.
Nhờ tính năng đa dụng, 1.4113 được tin dùng trong ngành hóa chất, hàng hải, thực phẩm và chế tạo máy, mang lại tuổi thọ dài và hiệu suất ổn định cho thiết bị, chi tiết cơ khí.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan