21.000 
24.000 
27.000 
1.130.000 
30.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4713 Là Gì?

🧪 1.4713 là mác thép không gỉ martensitic đặc biệt, thuộc nhóm thép chịu nhiệt và chống mài mòn theo tiêu chuẩn DIN/EN, còn được biết đến với ký hiệu X17CrNi16-2 trong hệ thống Châu Âu. Đây là loại thép martensitic với hàm lượng crôm cao, niken vừa phải, giúp vật liệu đạt độ cứng, khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt sau khi được nhiệt luyện.

Vật liệu 1.4713 thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và ổn định cơ tính ở nhiệt độ cao, bao gồm các chi tiết máy chịu nhiệt, trục, van, lò nung và các chi tiết trong ngành công nghiệp hóa chất. Loại thép này cũng dễ gia công, hàn và nhiệt luyện để đạt cơ tính mong muốn.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4713

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.15 – 0.20%

  • Cr: 16.0 – 18.0%

  • Ni: 1.5 – 2.0%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.035%

  • S: ≤ 0.030%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 650 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): 450 – 600 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: 45 – 50 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.8 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Chịu nhiệt tốt và ổn định cơ tính ở nhiệt độ cao, thích hợp cho lò, van, trục và chi tiết máy trong môi trường nóng.

  • Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vừa phải, bảo vệ chi tiết khỏi gỉ sét trong điều kiện làm việc trung bình đến cao.

  • Gia công và hàn thuận tiện, nếu tuân thủ đúng quy trình nhiệt luyện và hàn.

  • Độ cứng và bền cơ học ổn định, lý tưởng cho các chi tiết chịu tải trọng và mài mòn vừa phải.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4713

🏭 Thép 1.4713 được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chịu nhiệt, độ bền cơ học và chống ăn mòn vừa phải:

  • Ngành chế tạo máy: trục, van, chi tiết chịu nhiệt và mài mòn trong thiết bị cơ khí.

  • Ngành công nghiệp nhiệt: lò nung, buồng đốt, bộ phận chịu nhiệt cao và chi tiết máy trong môi trường nóng.

  • Ngành hóa chất: chi tiết thiết bị chịu ăn mòn nhẹ đến trung bình, bồn chứa, van và ống dẫn.

  • Ngành ô tô: chi tiết động cơ, van xả, trục chịu tải nhiệt và áp lực.

  • Ngành xây dựng và năng lượng: bộ phận trao đổi nhiệt, thiết bị chịu nhiệt và áp lực vừa phải.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4713

✨ Ưu điểm của 1.4713 giúp vật liệu này được lựa chọn rộng rãi trong công nghiệp:

Khả năng chịu nhiệt cao và ổn định cơ tính, thích hợp cho chi tiết làm việc ở nhiệt độ trung bình đến cao.
Khả năng chống ăn mòn vừa phải, duy trì cơ tính và bảo vệ chi tiết khỏi gỉ sét.
Độ cứng và bền cơ học ổn định, chống mài mòn và chịu tải tốt.
Gia công và hàn thuận tiện, tuân thủ đúng quy trình nhiệt luyện.
Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều dự án công nghiệp chế tạo chi tiết chịu nhiệt và áp lực.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 1.4713

🔍 1.4713 là thép không gỉ martensitic đặc biệt, nổi bật với khả năng chịu nhiệt, độ cứng và bền cơ học ổn định sau nhiệt luyện. Với hàm lượng crôm cao và niken vừa phải, thép này lý tưởng cho chi tiết máy chịu nhiệt, trục, van, lò nung, bộ phận trao đổi nhiệt và các chi tiết trong ngành công nghiệp hóa chất.

Sự kết hợp giữa độ bền cơ học, khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa vừa phải giúp 1.4713 là lựa chọn hiệu quả và kinh tế cho các ngành chế tạo máy, công nghiệp nhiệt, ô tô, hóa chất, xây dựng và năng lượng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng C70400 Là Gì?

    Đồng C70400 1. Đồng C70400 Là Gì? Đồng C70400 là một loại hợp kim đồng-niken [...]

    Láp Đồng Phi 140 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 140 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Shim Chêm Inox 304 10mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 10mm – Giải Pháp Căn Chỉnh Chính Xác Cho Ứng Dụng [...]

    Thép Không Gỉ 0Cr18Ni12Mo2Cu2

    Thép Không Gỉ 0Cr18Ni12Mo2Cu2: Vật Liệu Chống Ăn Mòn Tối Ưu Trong Ngành Hóa Chất [...]

    Thép Inox X3CrNb17

    Thép Inox X3CrNb17 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Cao Và Chống Oxi Hóa Tốt [...]

    Thép SAE 30304 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SAE 30304 1. Thép SAE 30304 Là Gì? Thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 98

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 98 – Chất Lượng Cao, Ứng Dụng Rộng Rãi 1. [...]

    Thép 305S19 Là Gì?

    Thép 305S19 1. Thép 305S19 Là Gì? Thép 305S19 là loại thép không gỉ Austenitic, [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    242.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    1.345.000 
    27.000 
    1.579.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo