2.102.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
61.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu 2320 Là Gì?

🧪 Vật liệu 2320 là thép không gỉ duplex (austenitic-ferritic), kết hợp ưu điểm của thép austenitic và ferritic để đạt khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học lớn và ổn định cấu trúc. Đây là loại thép duplex phổ biến, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường ăn mòn vừa phải đến khắc nghiệt, nơi mà thép austenitic hoặc ferritic đơn thuần có thể không đáp ứng được.

2320 được sử dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, hóa chất, năng lượng, xử lý nước và chế biến thực phẩm, nhờ vào khả năng chống ăn mòn pitting và crevice tốt, đồng thời chịu được tải trọng cơ học cao. Loại thép này cũng thích hợp cho các thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa, van, đường ống và chi tiết chịu áp lực, mang lại độ bền lâu dài và giảm chi phí bảo trì.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 2320

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 22 – 23%

  • Ni: 4 – 5%

  • Mo: 2 – 2.5%

  • N: 0.14 – 0.20%

  • Mn: ≤ 2%

  • Si: ≤ 1%

  • P: ≤ 0.03%

  • S: ≤ 0.02%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (ở trạng thái annealed):

  • Độ bền kéo (Rm): 620 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 450 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 25%

  • Độ cứng: 250 – 300 HB

  • Tỷ trọng: ~7.8 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn pitting và crevice cao, thích hợp môi trường nước biển và hóa chất.

  • Độ bền kéo và giới hạn chảy vượt trội, chịu lực tốt trong các thiết bị chịu áp lực.

  • Ổn định cấu trúc và kích thước, giữ được độ chính xác sau gia công và trong vận hành.

  • Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình, uốn cong và lắp ráp.

  • Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 2320

🏭 2320 được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học tốt:

  • Ngành dầu khí và hóa chất: ống dẫn, van, bồn chứa, thiết bị trao đổi nhiệt chịu môi trường ăn mòn.

  • Ngành năng lượng: lò hơi, bình áp lực, chi tiết máy chịu nhiệt độ và áp lực cao.

  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: bồn chứa, đường ống, thiết bị chế biến thực phẩm, nước uống.

  • Ngành hàng hải: chi tiết tiếp xúc với nước biển, boong tàu, van, ốc vít chịu ăn mòn.

  • Ngành xử lý nước: bể chứa, đường ống và thiết bị xử lý nước thải có tính ăn mòn.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 2320

✨ 2320 có các ưu điểm nổi bật:

Khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt là pitting, crevice và ăn mòn trong môi trường hóa chất.
Độ bền kéo cao và giới hạn chảy lớn, chịu tải trọng và áp lực tốt.
Ổn định cấu trúc và kích thước, duy trì độ chính xác sau gia công và trong vận hành.
Gia công, hàn và uốn dễ dàng, thuận tiện cho thiết kế và sản xuất chi tiết phức tạp.
Tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sản xuất.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 2320

🔍 Vật liệu 2320 là thép không gỉ duplex với Cr ~22%, Ni ~4-5%, Mo ~2% và N ~0.15%, kết hợp độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn xuất sắc và ổn định cấu trúc. Loại thép này thích hợp cho các chi tiết chịu tải trọng, bồn chứa, van, ống dẫn và thiết bị trao đổi nhiệt trong ngành dầu khí, hóa chất, năng lượng, hàng hải và xử lý nước. Đây là lựa chọn bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chống ăn mòn, chịu lực và tuổi thọ cao.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ SAE 30304L

    Thép Không Gỉ SAE 30304L 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SAE 30304L Là Gì? [...]

    Vật Liệu X12Cr13

    Vật Liệu X12Cr13 1. Giới Thiệu Vật Liệu X12Cr13 Vật liệu X12Cr13 là một loại [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.9mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.9mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 0.9mm Là Gì? Lá căn [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 36 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Đỏ Phi 36 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Thép Không Gỉ Duplex 329J3L

    Thép Không Gỉ Duplex 329J3L 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Duplex 329J3L Thép không [...]

    Thép UNS S30908 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép UNS S30908 1. Thép UNS S30908 Là Gì? Thép [...]

    Thép Inox Z12CF13 Là Gì?

    Thép Inox Z12CF13 – Martensitic, Chịu Nhiệt Và Chống Mài Mòn 1. Giới Thiệu Thép [...]

    Niken Hợp Kim Monel K500: Đặc Tính, Ứng Dụng & Bảng Giá

    Hợp kim Niken Monel K500 là giải pháp không thể bỏ qua cho các ứng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    16.000 
    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo