Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
13.000 
216.000 
67.000 
54.000 
23.000 
146.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu X2CrMoTi29-4 Là Gì?

🧪 Vật liệu X2CrMoTi29-4 là thép không gỉ ferritic cao cấp với hàm lượng crôm rất cao (khoảng 29%) và molypden (4%), được ổn định bằng titan. Theo tiêu chuẩn EN/DIN, vật liệu này có số hiệu 1.4575, được thiết kế chuyên biệt cho môi trường có tính oxy hóa mạnh và chứa clo, đặc biệt là nước biển và khí quyển ven biển.

Sự kết hợp giữa hàm lượng crôm cao và molypden giúp X2CrMoTi29-4 có khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn kẽ hạt tốt hơn nhiều so với thép không gỉ ferritic thông thường. Nguyên tố titan đóng vai trò hạn chế sự kết tủa của cacbit crôm, tăng độ ổn định cấu trúc khi làm việc ở nhiệt độ cao.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu X2CrMoTi29-4

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 28.0 – 30.0%

  • Mo: 3.5 – 4.5%

  • Ni: ≤ 0.60%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.030%

  • Ti: ≥ 5 × %C (tối thiểu 0.2%)

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 500 – 650 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 18%

  • Độ cứng: ~ 220 HB

  • Tỷ trọng: ~ 7.7 g/cm³

💡 Chịu nhiệt: Hoạt động ổn định ở nhiệt độ liên tục 400–450°C trong môi trường ăn mòn clorua, và có thể chịu tới 800°C trong môi trường oxy hóa khô.

💡 Khả năng chống ăn mòn: Với 29% Cr và 4% Mo, X2CrMoTi29-4 có khả năng chống rỗ và kẽ hở rất cao, thích hợp cho môi trường biển, nước lợ, hệ thống xử lý nước mặn và hóa chất chứa clorua.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu X2CrMoTi29-4

🏭 Nhờ tính năng vượt trội, X2CrMoTi29-4 được ứng dụng trong các lĩnh vực yêu cầu chống ăn mòn cao:

  • Ngành hàng hải: chế tạo trục chân vịt, ống dẫn nước biển, hệ thống làm mát tàu.

  • Nhà máy khử mặn: đường ống áp lực, buồng trao đổi nhiệt, bể chứa nước muối.

  • Ngành hóa chất: thiết bị xử lý axit nhẹ, dung dịch clorua, bồn chứa hóa chất.

  • Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: bồn chứa, thiết bị tiếp xúc với dung dịch mặn.

  • Công trình ven biển: lan can, kết cấu ngoài trời, tấm ốp chống ăn mòn lâu dài.

Sự ổn định của cấu trúc ferritic cùng khả năng chống ăn mòn mạnh khiến X2CrMoTi29-4 trở thành lựa chọn ưu tiên trong môi trường có độ ẩm cao, tiếp xúc liên tục với nước biển hoặc dung dịch muối.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu X2CrMoTi29-4

✨ Các ưu điểm giúp X2CrMoTi29-4 vượt trội so với nhiều loại thép không gỉ khác:

Chống ăn mòn rỗ và kẽ hở rất cao – đặc biệt trong môi trường clorua.
Hàm lượng Cr và Mo lớn – tạo lớp màng bảo vệ bền vững, chống oxy hóa mạnh.
Ổn định cấu trúc nhờ titan – giảm nguy cơ ăn mòn liên hạt sau hàn.
Chi phí hợp lý hơn thép siêu hợp kim nhưng vẫn đáp ứng yêu cầu khắt khe.
Tính dẫn nhiệt tốt và hệ số giãn nở thấp – giảm biến dạng nhiệt.
Thích hợp cho hàn và gia công cơ khí, có thể hàn TIG, MIG, hồ quang tay.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu X2CrMoTi29-4

🔍 X2CrMoTi29-4 là thép không gỉ ferritic giàu crôm và molypden, được ổn định bằng titan để đạt khả năng chống ăn mòn tối đa trong môi trường clorua và nước biển. Vật liệu này mang lại độ bền cao, tuổi thọ lâu dài và chi phí hợp lý so với nhiều loại thép hợp kim đắt tiền.
Với đặc tính chống rỗ, kẽ hở và oxy hóa mạnh, X2CrMoTi29-4 phù hợp cho các ứng dụng khắt khe trong ngành hàng hải, hóa chất, xử lý nước và công trình ven biển.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Đồng Phi 17 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 17 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Thép 305S19 Là Gì?

    Thép 305S19 1. Thép 305S19 Là Gì? Thép 305S19 là loại thép không gỉ Austenitic, [...]

    CW501L Materials

    CW501L Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Ăn Mòn, Gia Công Dễ Dàng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 90

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 90 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Hợp Kim Đồng C11907

    Hợp Kim Đồng C11907 1. Hợp Kim Đồng C11907 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Inox UNS S44700 Là Gì?

    Inox UNS S44700 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox UNS S44700 [...]

    Vật Liệu X5CrNi17-7

    Vật Liệu X5CrNi17-7 1. Vật Liệu X5CrNi17-7 Là Gì? 🧪 X5CrNi17-7 là một loại thép [...]

    CĂN ĐỒNG LÁ 4.5MM

    CĂN ĐỒNG LÁ 4.5MM – VẬT LIỆU CHỊU LỰC ỔN ĐỊNH ⚡ 1. Căn Đồng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    54.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo