Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
34.000 
16.000 
61.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu X7CrAl13 Là Gì?

🧪 Vật liệu X7CrAl13 là thép không gỉ martensitic chịu nhiệt, được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống oxy hóa cao ở nhiệt độ trung bình và cao. Thành phần chính của X7CrAl13 gồm Cr ~12–13%, Al ~0.6–1%, và C ≤ 0.07%, giúp thép này vừa chống ăn mòn vừa phải, vừa giữ được độ cứng sau nhiệt luyện.

Loại thép này thích hợp cho các chi tiết lò nung, thiết bị trao đổi nhiệt, trục và van chịu nhiệt, đồng thời còn được sử dụng trong ngành ô tô, cơ khí chế tạo và thiết bị gia dụng chịu nhiệt độ trung bình. Với khả năng chịu nhiệt tốt và chống oxy hóa, X7CrAl13 mang lại độ bền cao và tuổi thọ dài cho các chi tiết trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu X7CrAl13

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.07%

  • Cr: 12 – 13%

  • Al: 0.6 – 1%

  • Ni: ≤ 0.5%

  • Mn: ≤ 1%

  • Si: ≤ 1%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 450 – 650 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 200 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: có thể đạt tới 45 – 50 HRC sau nhiệt luyện

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Chịu nhiệt tốt và chống oxy hóa mạnh, phù hợp môi trường nhiệt độ trung bình đến cao.

  • Độ cứng và bền cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn vừa phải.

  • Khả năng chống ăn mòn mối hàn khá tốt, giảm nguy cơ ăn mòn hạt và kết tủa cacbua.

  • Dễ gia công và hàn, thuận tiện chế tạo chi tiết chịu nhiệt.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp chịu nhiệt.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu X7CrAl13

🏭 X7CrAl13 được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chịu nhiệt tốt, chống oxy hóa mạnh và chi phí hợp lý:

  • Ngành chế tạo lò và thiết bị chịu nhiệt: ống lò, trục, tấm che chịu nhiệt.

  • Ngành cơ khí chế tạo: chi tiết máy, van, trục làm việc ở nhiệt độ trung bình đến cao.

  • Ngành ô tô: bộ phận chịu nhiệt trong động cơ, van xả và bộ trao đổi nhiệt.

  • Ngành điện và thiết bị gia dụng: bộ phận chịu nhiệt, thanh nhiệt trong bếp và lò nướng.

  • Ngành năng lượng: thiết bị trao đổi nhiệt, nồi hơi, lò hơi công nghiệp.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu X7CrAl13

✨ X7CrAl13 có các ưu điểm nổi bật:

Khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa mạnh, phù hợp môi trường nhiệt độ trung bình đến cao.
Độ cứng và bền cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn vừa phải.
Chống ăn mòn mối hàn tốt, giảm nguy cơ ăn mòn hạt và kết tủa cacbua.
Dễ gia công và hàn, thuận tiện chế tạo chi tiết chịu nhiệt.
Chi phí hợp lý, là lựa chọn phù hợp cho ngành công nghiệp chế tạo lò, ô tô và thiết bị gia dụng chịu nhiệt.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu X7CrAl13

🔍 Vật liệu X7CrAl13 là thép không gỉ martensitic chịu nhiệt với Cr 12–13%, Al 0.6–1%, C ≤ 0.07%, mang lại khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa mạnh, độ cứng và bền cao sau nhiệt luyện, đồng thời dễ gia công và hàn. X7CrAl13 thích hợp cho các ứng dụng trong chế tạo lò, thiết bị trao đổi nhiệt, cơ khí chế tạo, ô tô và thiết bị gia dụng chịu nhiệt, nơi cần chi tiết bền, chống oxy hóa mạnh, chịu nhiệt và chi phí hợp lý. Đây là lựa chọn bền bỉ, kinh tế và đáng tin cậy cho môi trường công nghiệp và nhiệt độ cao.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 2

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 2 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Dây Đồng 6mm Là Gì?

    Dây Đồng 6mm 1. Dây Đồng 6mm Là Gì? Dây đồng 6mm là loại dây [...]

    Tấm Inox 321 0.55mm

    Tấm Inox 321 0.55mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép 022Cr18Ni14Mo2Cu2 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 022Cr18Ni14Mo2Cu2 1. Thép 022Cr18Ni14Mo2Cu2 Là Gì? Thép 022Cr18Ni14Mo2Cu2 là [...]

    LÁ CĂN INOX 304 1MM

    GIỚI THIỆU VỀ LÁ CĂN INOX 304 1MM 📌 Giới thiệu: Lá căn inox 304 [...]

    Đồng CuAl10Fe1 Là Gì?

    Đồng CuAl10Fe1 1. Đồng CuAl10Fe1 Là Gì? Đồng CuAl10Fe1 là một loại hợp kim đồng [...]

    Lá Căn Inox 630 0.30mm

    Lá Căn Inox 630 0.30mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 220

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 220 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 316 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    27.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    108.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo