34.000 
242.000 
67.000 
191.000 
30.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
21.000 

1Cr15 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Martensitic Chịu Mài Mòn & Ổn Định Cơ Học ⚡

1. 1Cr15 Stainless Steel Là Gì?

1Cr15 là thép không gỉ martensitic Cr trung bình, nổi bật với hàm lượng Cr ~13–15%Cacbon ~0.45–0.55%, giúp inox chống oxy hóa cơ bản, chịu mài mòn tốt và duy trì martensitic ổn định. Ni ≤ 0.75% giúp hạn chế hình thành austenitic không mong muốn, đồng thời giữ được cơ tính sau khi nhiệt luyện.

Loại thép này thường được sử dụng trong dao kéo, trục, van, lưỡi cắt, dụng cụ y tế và các chi tiết cơ khí chịu mài mòn vừa phải, nơi cần ổn định cơ học, độ cứng cao và chống oxy hóa cơ bản. Đây là lựa chọn phổ biến trong ngành cơ khí, công nghiệp chế biến thực phẩm và thiết bị y tế.

💡 1Cr15 là giải pháp martensitic Cr trung bình, cacbon cao, chịu mài mòn tốt và cơ tính ổn định.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của 1Cr15 Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn

  • Cr: 13 – 15% → chống oxy hóa cơ bản

  • C: 0.45 – 0.55% → tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn

  • Ni: ≤ 0.75% → duy trì martensitic ổn định

  • Mn, Si: ≤ 1%

  • P, S: ≤ 0.03%

  • Fe: nền martensitic ổn định

Tính chất cơ học và nhiệt

  • Độ bền kéo: 600 – 800 MPa

  • Giới hạn chảy: 350 – 550 MPa

  • Độ giãn dài: 12 – 16%

  • Độ cứng HB: 200 – 260

  • Khả năng chịu nhiệt liên tục: ~500–550°C trong môi trường oxy hóa nhẹ

  • Chống ăn mòn: tốt trong môi trường hơi nước, khí nóng nhẹ và môi trường ăn mòn nhẹ

  • Dễ gia công sau nhiệt luyện, hàn và tạo hình

💡 1Cr15 kết hợp Cr trung bình, martensitic ổn định và cacbon cao giúp inox chịu mài mòn tốt, cơ tính cao và dễ gia công.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Thép hợp kim
🔗 Thép được chia làm 4 loại

3. Ứng Dụng Của 1Cr15 Stainless Steel

Nhờ đặc tính martensitic Cr trung bình, cacbon cao và chống oxy hóa cơ bản, 1Cr15 được ứng dụng trong:

Ngành cơ khí và ô tô

  • Trục, van, bạc trượt, chi tiết máy chịu mài mòn vừa phải

  • Dao công nghiệp, lưỡi cắt, chi tiết cơ khí chịu lực

  • Chi tiết chịu nhiệt nhẹ – trung bình

Ngành y tế và công nghiệp thực phẩm

  • Dụng cụ y tế, dao mổ, kéo phẫu thuật

  • Dụng cụ chế biến thực phẩm, dao cắt, thiết bị nhà bếp chịu mài mòn nhẹ

💡 1Cr15 mang lại martensitic ổn định, cơ tính cao, chịu mài mòn tốt và chống oxy hóa cơ bản, phù hợp cho công nghiệp cơ khí, thực phẩm và y tế.

📌 Tham khảo thêm:
🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất thép

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của 1Cr15 Stainless Steel

✨ Ưu điểm nổi bật của 1Cr15:

  • Chống oxy hóa cơ bản nhờ Cr

  • Martensitic ổn định, duy trì cơ tính sau nhiệt luyện

  • Khả năng chịu mài mòn cao nhờ cacbon cao

  • Khả năng chịu nhiệt ổn định ~500–550°C

  • Dễ gia công, hàn và tạo hình sau nhiệt luyện

  • Chi phí hợp lý, tối ưu cho sản xuất và chế tạo đại trà

  • Độ bền cơ học và độ cứng cao, thích hợp chi tiết chịu lực – mài mòn vừa phải

📘 Tài liệu tham khảo nâng cao:
🔗 Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

1Cr15 Stainless Steel là inox martensitic Cr trung bình, cacbon cao, thiết kế cho ứng dụng chịu mài mòn, nhiệt độ trung bình, chống oxy hóa cơ bản và chi phí hợp lý, đồng thời duy trì ổn định cơ học martensitic lâu dài. Đây là lựa chọn tối ưu cho:

  • Chi tiết cơ khí: trục, van, bạc trượt, chi tiết chịu mài mòn vừa phải

  • Dao, kéo, dụng cụ y tế và thiết bị chế biến thực phẩm

  • Ứng dụng kỹ thuật, chi tiết chịu lực – mài mòn vừa phải

💡 Nếu bạn cần inox martensitic Cr trung bình, cacbon cao, chịu mài mòn tốt và ổn định cơ học, 1Cr15 là lựa chọn kinh tế và hiệu quả.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC – Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox STS304N1 Là Gì

    Inox STS304N1 Là Gì? Inox STS304N1 là một biến thể cải tiến của inox 304, [...]

    Tấm Inox 440 1mm

    Tấm Inox 440 1mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Inox 310S 15mm

    Tấm Inox 310S 15mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Duplex 329

    1. Giới Thiệu Thép Duplex 329 Thép Duplex 329 là thép không gỉ hai pha, [...]

    Vật Liệu UNS S43000

    1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S43000 Là Gì? 🧪 Vật liệu UNS S43000 là [...]

    Đồng Hợp Kim C54400 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C54400 1. Đồng Hợp Kim C54400 Là Gì? Đồng hợp kim C54400 [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 9mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 9mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 9mm Là Gì? Lá căn [...]

    Tấm Inox 420 6mm

    Tấm Inox 420 6mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    42.000 
    1.831.000 
    16.000 
    126.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    3.372.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo