Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
61.000 
1.345.000 
30.000 
67.000 

1X12CЮ Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ferritic Chống Ăn Mòn & Ổn Định ⚡

1. 1X12CЮ Stainless Steel Là Gì?

1X12CЮ là thép không gỉ ferritic Cr trung bình, theo tiêu chuẩn Nga/TOCT, với hàm lượng Cr ~12%Ni rất thấp hoặc không có, giúp inox chống oxy hóa và ăn mòn cơ bản, đồng thời duy trì cấu trúc ferritic ổn định. Cacbon thấp (C ≤ 0.08%) hạn chế kết tủa cacbit, bảo toàn cơ tính và khả năng hàn của vật liệu.

Loại inox này thường được ứng dụng trong thiết bị công nghiệp, ô tô, nồi hơi, buồng sấy và chi tiết cơ khí chịu lực nhẹ – trung bình, nơi cần ổn định cơ học, chống ăn mòn cơ bản và chi phí hợp lý. Đây là lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp kỹ thuật và chế tạo thiết bị chịu nhiệt vừa phải.

💡 1X12CЮ là inox ferritic Cr trung bình, chống oxy hóa & ăn mòn cơ bản, phù hợp các ứng dụng kỹ thuật nhẹ đến trung bình.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của 1X12CЮ Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn

  • Cr: ~12% → chống oxy hóa và ăn mòn cơ bản

  • C: ≤ 0.08% → hạn chế kết tủa cacbit

  • Ni: ≤ 0.5% → duy trì ferritic ổn định

  • Mn, Si: ≤ 1%

  • P, S: ≤ 0.03%

  • Fe: nền ferritic ổn định

Tính chất cơ học và nhiệt

  • Độ bền kéo: 450 – 650 MPa

  • Giới hạn chảy: 200 – 400 MPa

  • Độ giãn dài: 16 – 22%

  • Độ cứng HB: 150 – 220

  • Khả năng chịu nhiệt liên tục: ~500–600°C trong môi trường oxy hóa nhẹ

  • Chống ăn mòn: tốt trong môi trường hơi nước và khí nóng nhẹ

  • Dễ gia công, hàn và tạo hình

💡 1X12CЮ kết hợp Cr trung bình, ferritic ổn định và cacbon thấp giúp inox chống ăn mòn cơ bản, cơ tính ổn định và dễ gia công.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Thép hợp kim
🔗 Thép được chia làm 4 loại

3. Ứng Dụng Của 1X12CЮ Stainless Steel

Nhờ đặc tính ferritic ổn định và khả năng chống ăn mòn cơ bản, 1X12CЮ được ứng dụng trong:

Ngành ô tô – thiết bị chịu nhiệt vừa phải

  • Ống xả, bộ giảm thanh

  • Tấm chắn nhiệt gầm xe

  • Buồng đốt và vỏ bộ xúc tác

Ngành công nghiệp – thiết bị chịu nhiệt nhẹ

  • Vỏ thiết bị, tấm ốp chịu nhiệt nhẹ

  • Ống dẫn khí nóng, buồng sấy, nồi hơi nhẹ

  • Các chi tiết cơ khí chịu lực nhẹ – trung bình

💡 1X12CЮ mang lại độ bền ferritic ổn định, chống oxy hóa cơ bản và chi phí thấp, phù hợp với công nghiệp ô tô và thiết bị kỹ thuật nhẹ.

📌 Tham khảo thêm:
🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất thép

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của 1X12CЮ Stainless Steel

✨ Ưu điểm nổi bật của 1X12CЮ:

  • Chống oxy hóa và ăn mòn cơ bản nhờ Cr

  • Ổn định cơ học ferritic, hạn chế giòn hóa

  • Khả năng chịu nhiệt ổn định → làm việc liên tục ~500–600°C

  • Dễ gia công, hàn và tạo hình

  • Chi phí hợp lý, tối ưu cho sản xuất đại trà

  • Từ tính, phù hợp các thiết bị kỹ thuật và công nghiệp nhẹ

  • Độ bền cơ học và độ dẻo dai tốt, thích hợp các ứng dụng chịu lực nhẹ – trung bình

📘 Tài liệu tham khảo nâng cao:
🔗 Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

1X12CЮ Stainless Steel là inox ferritic Cr trung bình, thiết kế cho ứng dụng nhiệt độ trung bình, chống ăn mòn cơ bản và chi phí thấp, đồng thời duy trì ổn định cơ học ferritic. Đây là lựa chọn tối ưu cho:

  • Ngành ô tô: ống xả, bộ giảm thanh, tấm chắn nhiệt

  • Thiết bị công nghiệp nhẹ, nồi hơi và buồng sấy

  • Ứng dụng kỹ thuật, trang trí và chi tiết cơ khí chịu lực nhẹ – trung bình

💡 Nếu bạn cần inox ferritic chi phí thấp, chống oxy hóa cơ bản và ổn định cơ học, 1X12CЮ là lựa chọn kinh tế và hiệu quả.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC – Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 347 Là Gì?

    Thép 347 – Lựa Chọn Ưu Việt Cho Môi Trường Nhiệt Độ Cao 1. Thép [...]

    Đồng Hợp Kim C7060 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C7060 – Đồng Hợp Kim Đồng Thiếc Chì Cao Cấp với Đặc [...]

    Thép Không Gỉ SUS301J1

    Thép Không Gỉ SUS301J1 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SUS301J1 🔍 SUS301J1 là một [...]

    Lá Căn Inox 632 0.09mm

    Lá Căn Inox 632 0.09mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Thép Inox X2CrNiMo18-14-3

    Thép Inox X2CrNiMo18-14-3 1. Thép Inox X2CrNiMo18-14-3 Là Gì? Thép không gỉ X2CrNiMo18-14-3 là một [...]

    Thép X1NiCrMoCuN25‑20‑7 là gì?

    Thép X1NiCrMoCuN25‑20‑7 1. Thép X1NiCrMoCuN25‑20‑7 là gì? Thép X1NiCrMoCuN25‑20‑7 là một loại inox Austenitic siêu [...]

    ĐỒNG ỐNG PHI 50

    ĐỒNG ỐNG PHI 50 – VẬT LIỆU DẪN ĐIỆN VÀ DẪN NHIỆT ỔN ĐỊNH, LINH [...]

    CW403J Copper Alloys

    CW403J Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Niken Chống Ăn Mòn Và Dẫn Nhiệt Tốt [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    11.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    54.000 
    34.000 
    242.000 
    21.000 
    3.372.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo