24.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

Thép Không Gỉ 1Cr15

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1Cr15 Là Gì?

🧪 Thép không gỉ 1Cr15 là một loại thép martensitic chứa khoảng 15% crôm, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt cùng độ cứng và độ bền cao sau quá trình nhiệt luyện. Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu mài mòn, chịu lực và chống oxy hóa trong môi trường nhiệt độ trung bình đến cao.

Với thành phần hóa học và cấu trúc đặc trưng, thép 1Cr15 thích hợp cho sản xuất các dụng cụ cắt, dao kéo, chi tiết máy chịu lực và mài mòn trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 1Cr15

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.10 – 0.17%

  • Cr: 14.0 – 16.0%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.030%

  • Ni: ≤ 1.0%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 650 – 900 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: có thể đạt tới 55 HRC sau nhiệt luyện

  • Tỷ trọng: khoảng 7.7 g/cm³

💡 Thép 1Cr15 có khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt trong môi trường nhiệt độ lên đến 600°C, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất kỹ thuật cao và độ bền lâu dài.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 1Cr15

🏭 Thép không gỉ 1Cr15 được ứng dụng đa dạng trong các lĩnh vực:

  • Ngành công nghiệp chế tạo: sản xuất dao cắt, dụng cụ cắt gọt, các chi tiết máy chịu mài mòn và lực tác động cao.

  • Ngành ô tô: các bộ phận động cơ, van, trục chịu tải trọng và ma sát lớn.

  • Ngành xây dựng: thiết bị chịu nhiệt, lan can, tay vịn và các kết cấu ngoài trời.

  • Ngành sản xuất thiết bị gia dụng: linh kiện máy móc và thiết bị tiếp xúc môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 1Cr15

✨ Thép 1Cr15 sở hữu nhiều ưu điểm:
✅ Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tốt trong môi trường nhiệt độ trung bình đến cao.
✅ Độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn và va đập hiệu quả.
✅ Dễ dàng gia công, hàn và tạo hình trong quá trình sản xuất.
✅ Khả năng chịu nhiệt ổn định, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt và chống oxy hóa.
✅ Chi phí hợp lý, phù hợp với nhiều dự án công nghiệp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ 1Cr15

🔍 Thép không gỉ 1Cr15 là vật liệu martensitic chất lượng cao với khả năng chống ăn mòn, độ bền và độ cứng cao. Loại thép này phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành chế tạo, ô tô, xây dựng và thiết bị gia dụng. Với hiệu suất kỹ thuật vượt trội và chi phí hợp lý, 1Cr15 là lựa chọn tối ưu cho các dự án đòi hỏi vật liệu bền bỉ, chịu nhiệt và chống mài mòn tốt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 1.4404

    Thép Inox 1.4404 1. Thép Inox 1.4404 Là Gì? Thép Inox 1.4404, còn được biết [...]

    Vật Liệu 0Cr18Ni9

    Vật Liệu 0Cr18Ni9 1. Vật Liệu 0Cr18Ni9 Là Gì? 0Cr18Ni9 là tên gọi theo tiêu [...]

    Dây Đồng 11mm Là Gì?

    Dây Đồng 11mm 1. Dây Đồng 11mm Là Gì? Dây đồng 11mm là loại dây [...]

    CA104 Materials

    CA104 Materials – Đồng Hợp Kim Cao Cấp Cho Ứng Dụng Cơ Khí, Dẫn Điện [...]

    Hợp Kim Đồng CuSn4Pb4Zn4 Là Gì?

    Hợp Kim Đồng CuSn4Pb4Zn4 1. Hợp Kim Đồng CuSn4Pb4Zn4 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Thép Inox 630 Trong Sản Xuất Dụng Cụ – Sự Lựa Chọn Hàng Đầu

    Thép Inox 630 Trong Sản Xuất Dụng Cụ – Sự Lựa Chọn Hàng Đầu 1. [...]

    Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 Là Gì?

    Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 1. Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 Là Gì? Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 là một hợp kim đồng niken [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 83

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 83: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    1.579.000 
    2.391.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    34.000 
    21.000 
    191.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo