32.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
34.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

S43940 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ferritic Chống Ăn Mòn Cao & Ổn Định Cơ Học ⚡

1. S43940 Stainless Steel Là Gì?

S43940 là thép không gỉ ferritic Cr cao, nổi bật với hàm lượng Cr ~17–19%Mo ~1%, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và hạn chế mài mòn bề mặt. Cacbon rất thấp (C ≤ 0.015%) giúp ngăn ngừa kết tủa cacbit, duy trì cơ tính ferritic ổn định, đặc biệt trong quá trình hàn.

Loại inox này được thiết kế cho thiết bị công nghiệp, bồn chứa, buồng đốt, ống dẫn khí và các chi tiết chịu môi trường ăn mòn nhẹ – trung bình, nơi yêu cầu chống oxy hóa tốt và ổn định cơ học lâu dài. S43940 là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho môi trường hơi ẩm và hơi muối nhẹ.

💡 S43940 kết hợp Cr và Mo, mang lại inox ferritic chống ăn mòn cao, ổn định cơ học và chi phí hợp lý.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của S43940 Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn

  • Cr: 17 – 19% → chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội

  • Mo: ~1% → tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở

  • C: ≤ 0.015% → hạn chế kết tủa cacbit, duy trì ferritic ổn định

  • Ni: ≤ 0.50% → duy trì ferritic ổn định

  • Mn: ≤ 1%

  • Si: ≤ 1%

  • P, S: ≤ 0.03%

  • Fe: nền ferritic ổn định

Tính chất cơ học và nhiệt

  • Độ bền kéo: 500 – 650 MPa

  • Giới hạn chảy: 200 – 400 MPa

  • Độ giãn dài: 18 – 22%

  • Độ cứng HB: 150 – 220

  • Khả năng chịu nhiệt liên tục: ~600°C trong môi trường oxy hóa

  • Chống ăn mòn: vượt trội so với SUS430 trong hơi nước, khí nóng và môi trường hơi muối nhẹ

  • Dễ gia công, hàn và tạo hình

💡 S43940 kết hợp Cr cao, Mo và ferritic ổn định giúp inox chống ăn mòn, oxy hóa tốt, chi phí hợp lý và cơ tính ổn định lâu dài.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Thép hợp kim
🔗 Thép được chia làm 4 loại

3. Ứng Dụng Của S43940 Stainless Steel

Nhờ đặc tính ferritic Cr–Mo cao và chống oxy hóa tốt, S43940 được ứng dụng trong:

Ngành công nghiệp và thiết bị chịu ăn mòn

  • Ống dẫn khí, buồng đốt, nồi hơi nhẹ

  • Bồn chứa, bình áp lực, vỏ máy chịu ăn mòn

  • Tấm chắn nhiệt, chi tiết cơ khí chịu hơi ẩm, hơi muối nhẹ

Ngành công nghiệp gia dụng và thực phẩm

  • Bình chứa nước nóng, thiết bị bếp công nghiệp

  • Tấm ốp, trang trí chịu ăn mòn nhẹ

💡 S43940 mang lại ferritic ổn định, chống ăn mòn vượt trội và cơ tính bền lâu, phù hợp cho công nghiệp, thiết bị gia dụng và môi trường hơi ẩm.

📌 Tham khảo thêm:
🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất thép

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của S43940 Stainless Steel

✨ Ưu điểm nổi bật của S43940:

  • Chống ăn mòn vượt trội nhờ Cr cao và Mo

  • Ferritic ổn định, duy trì cơ tính lâu dài

  • Khả năng chịu nhiệt ổn định ~600°C

  • Dễ gia công, hàn và tạo hình

  • Chi phí hợp lý, tối ưu cho sản xuất đại trà

  • Từ tính, phù hợp các thiết bị kỹ thuật và công nghiệp nhẹ

  • Độ bền cơ học và độ dẻo dai tốt, thích hợp các chi tiết chịu lực nhẹ – trung bình

📘 Tài liệu tham khảo nâng cao:
🔗 Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

S43940 Stainless Steel là inox ferritic Cr–Mo cao, thiết kế cho ứng dụng chịu ăn mòn, chống oxy hóa vượt trội và chi phí hợp lý, đồng thời duy trì ổn định cơ học ferritic lâu dài. Đây là lựa chọn tối ưu cho:

  • Ống dẫn khí, buồng đốt, nồi hơi nhẹ và chi tiết công nghiệp chịu ăn mòn

  • Bồn chứa, bình áp lực, vỏ máy chịu môi trường hơi ẩm

  • Thiết bị gia dụng, thực phẩm và chi tiết kỹ thuật chịu môi trường hơi muối nhẹ

💡 Nếu bạn cần inox ferritic Cr–Mo cao, chống ăn mòn vượt trội và ổn định cơ học lâu dài, S43940 là lựa chọn hiệu quả và kinh tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC – Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Chêm Inox 0.07mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 0.07mm – Vật Liệu Đệm Chính Xác Cho Các Ứng Dụng Cơ [...]

    Đồng Hợp Kim CW410J Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW410J 1. Đồng Hợp Kim CW410J Là Gì? Đồng hợp kim CW410J [...]

    Vật Liệu 00Cr18Mo2

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 00Cr18Mo2 Là Gì? 🧪 Vật liệu 00Cr18Mo2 là thép không [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 60MM

    LỤC GIÁC INOX 410 60MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu SUSXM15J1

    Giới Thiệu Vật Liệu SUSXM15J1 SUSXM15J1 là một loại thép không gỉ austenit cải tiến, [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 23

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 23 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4404

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4404 Mới Nhất & Chi Tiết 1. Inox 1.4404 Là Gì? Inox 1.4404 [...]

    Thép 403S17 Là Gì?

    Thép 403S17 Là Gì? Thép 403S17 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Martensitic, [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    27.000 
    270.000 
    90.000 
    108.000 
    2.391.000 
    126.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo