Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
11.000 
61.000 
54.000 

1. Giới Thiệu Thép 00Cr30Mo2 Là Gì?

🧪 Thép 00Cr30Mo2 là một loại thép không gỉ ferritic cao cấp, thuộc nhóm 30Cr theo tiêu chuẩn Trung Quốc (GB/T). Thép này được bổ sung molypden (Mo) nhằm tăng khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa trong môi trường khắc nghiệt, đồng thời duy trì ổn định cơ học và bền bỉ lâu dài.

Thép 00Cr30Mo2 nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn mạnh, chịu nhiệt cao và độ bền cơ học ổn định, thích hợp sử dụng trong thiết bị công nghiệp nặng, nồi hơi, bình áp lực, ống dẫn hóa chất, và các chi tiết chịu tác động ăn mòn mạnh. Cấu trúc ferritic giúp giảm nguy cơ nứt ăn mòn ứng suất, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và hiệu quả kinh tế cao.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 00Cr30Mo2

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.08%

  • Cr: 29.0 – 31.0%

  • Mo: 1.5 – 2.5%

  • Ni: ≤ 0.50%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.030%

  • S: ≤ 0.030%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 500 – 650 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 230 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 18%

  • Độ cứng: 180 – 220 HB

  • Tỷ trọng: khoảng 7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua và axit nhẹ.

  • Ổn định cơ học và chống oxy hóa tốt, phù hợp với các chi tiết chịu tải trọng cao và nhiệt độ trung bình đến cao.

  • Dễ gia công và hàn, thuận tiện cho việc sản xuất và chế tạo thiết bị.

  • Thẩm mỹ và bền bỉ, bề mặt sáng bóng, hạn chế gỉ sét trong thời gian dài.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép 00Cr30Mo2

🏭 Thép 00Cr30Mo2 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nhờ khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và bền cơ học:

  • Ngành hóa chất: bồn chứa, van, ống dẫn, thiết bị xử lý dung dịch ăn mòn.

  • Ngành năng lượng và dầu khí: ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, chi tiết máy chịu môi trường clorua.

  • Ngành nồi hơi và lò hơi: bình áp lực, ống dẫn hơi, thiết bị chịu nhiệt độ cao.

  • Công nghiệp thực phẩm và y tế: bồn chứa, thiết bị chế biến chịu môi trường axit nhẹ và vệ sinh cao.

  • Xây dựng và kiến trúc: tay vịn, lan can, thiết bị ngoài trời, nơi cần bề mặt chống oxy hóa.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 00Cr30Mo2

✨ Thép 00Cr30Mo2 có những ưu điểm vượt trội:

Chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường clorua và axit nhẹ.
Ổn định cơ học và chống oxy hóa, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
Chịu nhiệt tốt, phù hợp với chi tiết làm việc ở nhiệt độ trung bình đến cao.
Dễ gia công, hàn và lắp ráp, thuận tiện trong sản xuất thiết bị công nghiệp.
Bền bỉ và thẩm mỹ, bề mặt sáng bóng, hạn chế gỉ sét, chi phí hợp lý.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép 00Cr30Mo2

🔍 Thép 00Cr30Mo2 là thép không gỉ ferritic cao cấp, với Cr 29–31% và Mo 1.5–2.5%, nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn mạnh, chịu nhiệt và bền cơ học lâu dài. Loại thép này phù hợp cho thiết bị hóa chất, năng lượng, nồi hơi, lò hơi, ngành thực phẩm và y tế, nơi đòi hỏi vật liệu bền bỉ, chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường nhiệt độ vừa đến cao.

Với ổn định cơ học, dễ gia công và chi phí hợp lý, 00Cr30Mo2 là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng, đảm bảo hiệu quả lâu dài và độ bền cao.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Dây Đồng 0.6mm Là Gì?

    Dây Đồng 0.6mm 1. Dây Đồng 0.6mm Là Gì? Dây đồng 0.6mm là loại dây [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 160

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 160: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Những Ứng Dụng Phổ Biến Của Inox 630 Trong Ngành Cơ Khí

    Những Ứng Dụng Phổ Biến Của Inox 630 Trong Ngành Cơ Khí ⚙️ 1. Tổng [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.90MM

    LÁ CĂN INOX 420 0.90MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.90mm Lá [...]

    Đồng CuZn35Pb3 Là Gì?

    Đồng CuZn35Pb3 1. Đồng CuZn35Pb3 Là Gì? Đồng CuZn35Pb3 là một loại hợp kim đồng [...]

    Thép 2361 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 2361 1. Thép 2361 Là Gì? Thép 2361 là [...]

    Tìm hiểu Inox S31254

    Inox S31254 Inox S31254 Là Gì? Inox S31254 (hay còn gọi là 254SMO) là một [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 4.5mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 4.5mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 4.5mm Là Gì? Shim chêm [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    2.391.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    126.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    16.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo