30.000 
191.000 
42.000 
24.000 

Thép 06Cr13Al Là Gì?

Thép 06Cr13Al là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Ferritic, được cải tiến với sự bổ sung của nguyên tố nhôm (Al) nhằm nâng cao khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao. Với hàm lượng Crom khoảng 13% và nhôm ở mức vừa phải, loại thép này nổi bật bởi sự kết hợp giữa độ bền cơ học, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, rất phù hợp với các ứng dụng trong ngành công nghiệp nhiệt luyện và chế tạo thiết bị chịu nhiệt.

Đặc điểm chính của thép 06Cr13Al là cấu trúc Ferritic không từ tính, giúp vật liệu có khả năng ổn định ở nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hay giảm tính chống ăn mòn. Nhôm trong thành phần góp phần tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt, hạn chế quá trình oxy hóa, đặc biệt là trong các môi trường nhiệt độ cao như lò hơi, động cơ nhiệt hoặc các thiết bị trao đổi nhiệt.

👉 Tham khảo thêm:
🔗 Inox 12X21H5T là gì?
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 06Cr13Al

2.1 Thành phần hóa học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.06
Cr 12.0 – 14.0
Al 0.7 – 1.2
Si ≤ 1.0
Mn ≤ 1.0
P ≤ 0.040
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

Nhôm là yếu tố then chốt giúp tăng cường khả năng tạo lớp oxit bảo vệ, nâng cao tính bền vững của vật liệu trong điều kiện nhiệt độ cao và chống oxy hóa.

2.2 Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo: 400 – 580 MPa

  • Giới hạn chảy: 250 – 350 MPa

  • Độ giãn dài: 20 – 30%

  • Độ cứng: 180 – 220 HV

  • Từ tính: Có từ tính do cấu trúc Ferritic

  • Khả năng chịu nhiệt: Tối đa khoảng 900°C trong môi trường không oxy hóa

👉 Tham khảo thêm các đặc tính inox khác:
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
🔗 Inox 1.4462 là gì?

3. Ứng Dụng Của Thép 06Cr13Al

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Công nghiệp nhiệt luyện Các bộ phận lò nung, thiết bị chịu nhiệt cao
Công nghiệp hóa chất Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa chịu ăn mòn nhẹ
Công nghiệp chế tạo máy Chi tiết máy chịu nhiệt, vỏ động cơ, linh kiện chịu oxy hóa
Công nghiệp thực phẩm Thiết bị chế biến chịu nhiệt, bề mặt tiếp xúc thực phẩm
Ngành xây dựng Cấu kiện kết cấu chịu nhiệt, ống dẫn khí nóng

Thép 06Cr13Al được lựa chọn sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao và có yêu cầu chống oxy hóa tốt, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp cần tính bền bỉ lâu dài và chịu được điều kiện khắc nghiệt.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 06Cr13Al

Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt ở nhiệt độ cao.
Độ bền cơ học ổn định, phù hợp cho các ứng dụng chịu lực và nhiệt.
Khả năng gia công và hàn tốt, đáp ứng linh hoạt các yêu cầu sản xuất.
Cấu trúc ferritic không từ tính, hạn chế hiện tượng biến dạng ở nhiệt độ cao.
Chi phí hợp lý so với các loại thép chịu nhiệt khác có thành phần tương tự.

👉 Gợi ý thêm vật liệu tương đương:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Thép 06Cr13Al là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp nhiệt luyện và các thiết bị chịu nhiệt, đặc biệt khi yêu cầu về khả năng chống oxy hóa và ăn mòn cao trong môi trường nhiệt độ lớn. Sự kết hợp của Crom và Nhôm tạo nên lớp bảo vệ chắc chắn, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm, đồng thời duy trì tính ổn định về cơ học và tính chất vật liệu.

Nếu bạn cần vật liệu thép không gỉ với khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa vượt trội cho các dự án công nghiệp, thép 06Cr13Al là giải pháp đáng tin cậy và kinh tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Chêm Đồng 0.08mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.08mm 1. Shim Chêm Đồng 0.08mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.08mm [...]

    Lục Giác Inox Phi 90mm

    Lục Giác Inox Phi 90mm Lục giác inox phi 90mm là loại thanh inox có [...]

    Tấm Inox 0.05mm

    Tấm Inox 0.05mm – Vật Liệu Siêu Mỏng Chất Lượng Cao 1. Giới Thiệu Về [...]

    Thép 019Cr19Mo2NbTi Là Gì?

    Thép 019Cr19Mo2NbTi Là Gì? Thép 019Cr19Mo2NbTi là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic [...]

    Tấm Inox 321 0.25mm

    Tấm Inox 321 0.25mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lá Căn Inox 631 0.17mm 

    Lá Căn Inox 631 0.17mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.17mm là một [...]

    Tấm Inox 301 0.50mm

    Tấm Inox 301 0.50mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Không Gỉ 1.4307

    Thép Không Gỉ 1.4307 1. Thép Không Gỉ 1.4307 Là Gì? Thép không gỉ 1.4307 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    30.000 
    24.000 
    16.000 
    48.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    1.130.000 
    13.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo