191.000 
61.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
27.000 
42.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

1. Giới Thiệu Thép 1.4006 Là Gì?

🧪 Thép 1.4006 là loại thép không gỉ martensitic theo tiêu chuẩn DIN Châu Âu, còn được biết với ký hiệu quốc tế X12Cr13. Đây là loại thép martensitic phổ biến với thành phần chính là crôm ~12% và carbon ~0.12%, mang lại khả năng chống ăn mòn vừa phải, độ cứng cao và chịu mài mòn tốt.

Thép 1.4006 thường được ứng dụng trong sản xuất dao cắt, trục, chi tiết máy chịu mài mòn, van và phụ kiện chịu áp lực, nhờ khả năng nhiệt luyện để tăng độ cứng và bền cơ học, đồng thời vẫn giữ được một mức độ chống gỉ ổn định trong môi trường làm việc bình thường.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 1.4006

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.10 – 0.15%

  • Cr: 11.5 – 13.0%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Ni: ≤ 0.5%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 450 – 650 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 220 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 15%

  • Độ cứng: 45 – 50 HRC sau nhiệt luyện

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng và bền cơ học cao, đặc biệt sau khi nhiệt luyện.

  • Chịu mài mòn tốt, phù hợp cho các chi tiết máy và dao cắt.

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, thích hợp cho môi trường oxy hóa nhẹ hoặc khô.

  • Gia công và hàn tốt, dễ dàng tạo hình và lắp ráp các chi tiết cơ khí.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp với nhiều dự án công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép 1.4006

🏭 Thép 1.4006 được sử dụng rộng rãi nhờ độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt:

  • Chế tạo máy: trục, dao cắt, lưỡi kéo, các chi tiết chịu mài mòn.

  • Ngành ô tô: van, trục và các chi tiết chịu tải trọng vừa.

  • Ngành xây dựng: lan can, tay vịn, chi tiết yêu cầu chống oxy hóa vừa.

  • Ngành thực phẩm: dao cắt, thiết bị chế biến trong môi trường không quá ăn mòn.

  • Thiết bị gia dụng: chi tiết máy bền, chống mài mòn và oxy hóa nhẹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 1.4006

✨ Thép 1.4006 có các ưu điểm nổi bật:

Độ cứng và bền cơ học cao, đặc biệt sau khi nhiệt luyện.
Khả năng chịu mài mòn tốt, phù hợp với chi tiết máy và dao cắt.
Chống ăn mòn vừa phải, thích hợp cho môi trường oxy hóa nhẹ.
Gia công và hàn dễ dàng, thuận tiện cho sản xuất và lắp ráp.
Chi phí hợp lý, là lựa chọn tối ưu cho các dự án công nghiệp yêu cầu chất lượng và độ bền.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép 1.4006

🔍 Thép 1.4006 là thép không gỉ martensitic phổ biến, nổi bật với Cr ~12% và C ~0.12%, mang lại độ cứng cao, bền cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Thép này thích hợp cho dao cắt, trục, chi tiết máy chịu mài mòn, van và các chi tiết cơ khí chịu áp lực nhẹ đến trung bình, đảm bảo độ ổn định và tuổi thọ lâu dài. 1.4006 là lựa chọn kinh tế và hiệu quả trong sản xuất công nghiệp.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim CN102 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CN102 1. Đồng Hợp Kim CN102 Là Gì? Đồng hợp kim CN102 [...]

    Vật Liệu UNS S43400

    1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S43400 Là Gì? 🧪 Vật liệu UNS S43400 là [...]

    Thép Inox UNS S38100

    Thép Inox UNS S38100 1. Thép Inox UNS S38100 Là Gì? Thép Inox UNS S38100 [...]

    Tấm Đồng 100mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 100mm Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Tấm Đồng [...]

    Thép SUS302B Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SUS302B 1. Thép SUS302B Là Gì? Thép SUS302B là [...]

    Đồng Hợp Kim CW610N Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW610N 1. Đồng Hợp Kim CW610N Là Gì? Đồng hợp kim CW610N [...]

    THÉP INOX 2338

    THÉP INOX 2338 1. Thép Inox 2338 Là Gì? Thép Inox 2338 là mác thép [...]

    Vật Liệu Duplex UNS S32001

    Vật Liệu Duplex UNS S32001 1. Giới Thiệu Vật Liệu Duplex UNS S32001 Duplex UNS [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    1.345.000 
    2.700.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo