242.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
11.000 
3.027.000 
54.000 
126.000 

Thép 1.4371 (X6CrNiMoTi17-12-2 / AISI 316Ti) – Thép Không Gỉ Austenitic Chống Ăn Mòn và Chịu Nhiệt Cao

1. Thép 1.4371 Là Gì?

Thép 1.4371, còn được biết đến với ký hiệu X6CrNiMoTi17-12-2 hoặc AISI 316Ti, là một loại thép không gỉ Austenitic có bổ sung titan giúp ổn định cấu trúc và tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao. Loại thép này được phát triển dựa trên thép 316 truyền thống, với hàm lượng carbon thấp và sự bổ sung titan để ngăn ngừa sự kết tủa cacbua, một trong những nguyên nhân chính dẫn đến ăn mòn hạt khi chịu nhiệt độ cao từ 400 đến 900°C.

Thép 1.4371 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần vật liệu có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt như công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, thực phẩm và y tế.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về khái niệm chung về thép để hiểu rõ hơn về các loại thép và ứng dụng của chúng.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 1.4371

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Si ≤ 1.00
Mn ≤ 2.00
P ≤ 0.045
S ≤ 0.015
Cr 16.0 – 18.0
Ni 11.0 – 14.0
Mo 2.0 – 2.5
Ti 0.70 – 1.00

2.2 Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo: ≥ 520 MPa

  • Độ bền chảy: ≥ 210 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng: ≤ 200 HB

Các đặc tính cơ lý này giúp thép 1.4371 có độ bền và tính ổn định cao trong nhiều môi trường làm việc khắc nghiệt. Nếu bạn muốn hiểu rõ hơn về các yếu tố quyết định tính chất của thép, hãy tham khảo bài viết về 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép.

Ngoài ra, thép 1.4371 thuộc nhóm thép hợp kim, bạn có thể đọc thêm về thép hợp kim để nắm bắt thông tin chi tiết hơn.

3. Ứng Dụng Của Thép 1.4371

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp hóa chất Bồn chứa hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt
Công nghiệp dầu khí Bộ phận thiết bị chịu áp lực, ống dẫn khí
Công nghiệp thực phẩm Thiết bị chế biến, dụng cụ vệ sinh, nồi hơi
Năng lượng Thiết bị nhà máy nhiệt điện, động cơ nhiệt
Y tế Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế chịu nhiệt độ cao

Thép 1.4371 thường được lựa chọn cho các thiết bị chịu nhiệt và ăn mòn trong các ngành công nghiệp đa dạng. Nếu bạn muốn biết thêm về phân loại thép, hãy xem bài viết thép được chia làm 4 loại.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 1.4371

Khả năng chống ăn mòn cao: Đặc biệt chống ăn mòn hạt và ăn mòn kẽ hở nhờ bổ sung titan.

Chịu nhiệt tốt: Duy trì tính chất cơ học ổn định ở nhiệt độ lên đến 900°C.

Tính ổn định cấu trúc: Ngăn ngừa sự kết tủa cacbua gây yếu thép, đặc biệt vùng hàn.

Dễ gia công và hàn: Phù hợp với nhiều quy trình sản xuất và chế tạo.

Ứng dụng đa dạng: Phù hợp với các thiết bị trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm và y tế.

Tuổi thọ cao: Đảm bảo độ bền và hiệu quả trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các loại thép công cụ làm cứng bằng nước, một công nghệ gia công thép hiện đại, trong bài viết thép công cụ làm cứng bằng nước là gì.

5. Tổng Kết

Thép 1.4371 (X6CrNiMoTi17-12-2 / AISI 316Ti) là một trong những vật liệu thép không gỉ Austenitic được lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Với thành phần hóa học được bổ sung titan, loại thép này khắc phục được nhược điểm của thép 316 truyền thống, đặc biệt là khả năng chống ăn mòn hạt và ăn mòn kẽ hở trong môi trường nhiệt độ cao và hóa chất ăn mòn.

Sản phẩm thép 1.4371 thích hợp cho các ngành công nghiệp năng lượng, dầu khí, hóa chất, thực phẩm và y tế, mang lại độ bền, sự ổn định và tuổi thọ lâu dài cho các thiết bị và chi tiết máy.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép không gỉ chất lượng cao, có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn ưu việt, thép 1.4371 là lựa chọn hoàn hảo.

Để biết thêm các loại thép chất lượng cao khác, bạn có thể tham khảo bài viết thép tốc độ cao Molypden.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 440A

    1. Giới Thiệu Thép 440A Là Gì? 🧪 Thép 440A là loại thép không gỉ [...]

    Thép Inox X12CrS13 Là Gì?

    Thép Inox X12CrS13 – Martensitic, Chịu Nhiệt Và Chống Ăn Mòn 1. Giới Thiệu Thép [...]

    C12000 Materials

    C12000 Materials – Đồng Tinh Khiết Thương Phẩm 1. Vật Liệu Đồng C12000 Là Gì? [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 110

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 110 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 316 [...]

    Cuộn Inox 304 0.05mm

      Cuộn Inox 304 0.05mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Thép 302S25 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 302S25 1. Thép 302S25 Là Gì? Thép 302S25 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 240

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 240 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Đồng CuZn36Pb3 Là Gì?

    Đồng CuZn36Pb3 1. Đồng CuZn36Pb3 Là Gì? Đồng CuZn36Pb3 là một loại hợp kim đồng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    67.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo