Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
11.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
216.000 
1.345.000 

Thép 1.4568

1. Giới Thiệu Thép 1.4568

Thép 1.4568 là một loại thép không gỉ martensitic-chromium cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao. 💡 Loại thép này còn được biết đến theo tiêu chuẩn quốc tế là X6CrNiMoTi17-12-2, có thành phần chính gồm Crom (Cr), Niken (Ni), Molybdenum (Mo) và Titan (Ti).

Sự bổ sung Titan giúp thép 1.4568 ổn định cấu trúc khi chịu nhiệt độ cao, chống hiện tượng ăn mòn hạt, đồng thời giữ nguyên độ bền cơ học sau khi tôi luyện và hàn. Nhờ những đặc tính này, thép 1.4568 thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ chống ăn mòn cao như ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, và đóng tàu.

🔗 Tham khảo thêm: Khai niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 1.4568

Thép 1.4568 sở hữu nhiều đặc tính kỹ thuật quan trọng:

  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường axit, muối và hơi nước.

  • Độ bền cơ học cao: Độ bền kéo từ 700–900 MPa, độ giãn dài khoảng 30–40%.

  • Chịu nhiệt tốt: Duy trì tính chất cơ học ở nhiệt độ lên tới 500°C.

  • Ổn định khi hàn: Titan giúp chống ăn mòn hạt, giữ độ bền sau khi hàn.

  • Dạng sản phẩm: Thanh, tấm, ống, và cuộn với đa dạng kích thước, dễ dàng ứng dụng trong sản xuất và cơ khí chế tạo.

🌐 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép 1.4568

Nhờ đặc tính chống ăn mòn và độ bền cao, thép 1.4568 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hóa chất: Thiết bị bồn chứa, ống dẫn axit, bộ phận trao đổi nhiệt chịu môi trường ăn mòn cao.

  • Ngành dầu khí: Ống, van và thiết bị chịu môi trường ăn mòn mặn, nhiệt độ cao.

  • Ngành đóng tàu: Các chi tiết chịu tác động của nước biển, bộ phận tàu và thuyền chịu mặn.

  • Cơ khí chế tạo: Lưỡi cắt, trục, chi tiết máy yêu cầu độ cứng và độ bền cao.

💡 Tham khảo thêm: 10 nguyên quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 1.4568

Thép 1.4568 nổi bật với nhiều ưu điểm giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng:

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Thích hợp cho môi trường hóa chất, nước biển và axit.

  • Độ bền cơ học cao: Chịu lực tốt, hạn chế biến dạng khi chịu tải trọng lớn.

  • Ổn định khi hàn và nhiệt luyện: Titan giúp duy trì tính chất cơ học, chống nứt và ăn mòn hạt.

  • Tuổi thọ cao: Giảm chi phí bảo trì và thay thế trong môi trường khắc nghiệt.

  • Dễ gia công: Cắt, hàn, tiện, mài và tạo hình linh hoạt, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm: Thép được chia làm 4 loại

5. Tổng Kết

Tóm lại, Thép 1.4568 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học vượt trội và ổn định khi làm việc ở nhiệt độ cao. ⚙️ Với thành phần hợp kim đặc biệt gồm Cr, Ni, Mo và Ti, thép này thích hợp cho các thiết bị hóa chất, dầu khí, đóng tàu, và cơ khí chế tạo, mang lại tuổi thọ cao và hiệu quả kinh tế lâu dài.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Thép Inox 06Cr18Ni11Nb

    Thép Inox 06Cr18Ni11Nb 1. Giới Thiệu Thép Inox 06Cr18Ni11Nb Thép Inox 06Cr18Ni11Nb là một loại [...]

    CuZn38Pb1.5 Materials

    CuZn38Pb1.5 Materials – Hợp Kim Đồng Thau Chì Cao Cấp, Gia Công Mượt Mà Và [...]

    Tấm Inox 410 0.30mm

      Tấm Inox 410 0.30mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    THÉP INOX 1.4724

    THÉP INOX 1.4724 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4724 Thép Inox 1.4724, tên kỹ thuật [...]

    Inox 12Cr13 Là Gì?

    Inox 12Cr13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 12Cr13 là loại [...]

    C37800 Materials

    C37800 Materials – Đồng Thau Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C37800 Là Gì? 🟢 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 16

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 16 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    CW013A Copper Alloys

    CW013A Copper Alloys – Đồng Thau Chất Lượng Cao 1. Vật Liệu CW013A Là Gì? [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    216.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    242.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    54.000 
    242.000 
    168.000 
    191.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo