Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
54.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
108.000 

Thép 1.4618 (X1CrNiMoCuN25-20-5-4) – Thép Không Gỉ Austenitic Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tối Ưu

1. Thép 1.4618 Là Gì?

Thép 1.4618, còn được gọi là X1CrNiMoCuN25-20-5-4, là loại thép không gỉ Austenitic thuộc nhóm thép không gỉ siêu mạ hợp kim cao, nổi bật với thành phần chứa molypden, đồng và nitơ giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền kéo vượt trội. Loại thép này được phát triển nhằm đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong môi trường công nghiệp có tính ăn mòn mạnh và chịu nhiệt độ cao.

Vật liệu này thường được sử dụng trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, sản xuất năng lượng và các ngành công nghiệp cần thiết bị chống ăn mòn tối ưu. Nếu bạn muốn hiểu hơn về các khái niệm cơ bản của thép, có thể tham khảo bài viết Khái niệm chung về thép.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 1.4618

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Si ≤ 1.00
Mn ≤ 1.50
P ≤ 0.040
S ≤ 0.015
Cr 24.0 – 26.0
Ni 19.0 – 21.0
Mo 5.0 – 6.0
Cu 4.0 – 5.0
N (Nitơ) 0.20 – 0.30

2.2 Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo: ≥ 750 MPa

  • Độ bền chảy: ≥ 480 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: ≤ 270 HB

Nhờ hàm lượng molypden, đồng và nitơ cao, thép 1.4618 có khả năng chống lại ăn mòn lỗ, ăn mòn kẽ hở vượt trội hơn hẳn so với các thép Austenitic thông thường. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các yếu tố quyết định tính chất của thép, bài viết 10 nguyên quan trọng nhất quyết định tính chất của thép là tài liệu tham khảo hữu ích.

Thép 1.4618 cũng thuộc nhóm thép hợp kim, giúp bạn có cái nhìn tổng quát về tính chất và ứng dụng của các loại thép hợp kim hiện nay.

3. Ứng Dụng Của Thép 1.4618

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp hóa chất Thiết bị xử lý axit, bồn chứa hóa chất mạnh
Công nghiệp dầu khí Ống dẫn, van, thiết bị chịu áp lực cao
Công nghiệp năng lượng Bộ phận lò hơi, thiết bị nhiệt
Công nghiệp thực phẩm y tế Dụng cụ, thiết bị cần chống ăn mòn cao

Thép 1.4618 được lựa chọn cho các ứng dụng đòi hỏi tính bền chắc cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường có axit, dung dịch clorua và nhiệt độ cao. Để hiểu hơn về cách phân loại thép, bạn có thể tham khảo bài viết Thép được chia làm 4 loại.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 1.4618

  • Khả năng chống ăn mòn ưu việt: Đặc biệt chống lại ăn mòn lỗ và ăn mòn kẽ hở trong môi trường khắc nghiệt nhờ hàm lượng molypden và nitơ cao.

  • Độ bền kéo và độ bền chảy cao: Giúp thép chịu được áp lực và ứng suất lớn trong quá trình vận hành.

  • Ổn định cấu trúc: Giảm thiểu hiện tượng ăn mòn hạt và các khuyết tật do nhiệt độ cao gây ra.

  • Dễ gia công và hàn: Phù hợp với nhiều quy trình sản xuất, giảm thiểu chi phí gia công.

  • Tuổi thọ cao: Thép có khả năng hoạt động lâu dài trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Bạn cũng có thể tham khảo thêm về thép công cụ làm cứng bằng nước là gì để biết thêm về một số công nghệ gia công thép tiên tiến.

5. Tổng Kết

Thép 1.4618 là vật liệu thép không gỉ Austenitic siêu hợp kim với thành phần molypden, đồng và nitơ cao giúp nâng cao đáng kể khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học. Với những ưu điểm vượt trội về độ bền và khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt, thép 1.4618 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, thực phẩm và y tế.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép có hiệu suất cao, bền bỉ, và đáng tin cậy trong môi trường ăn mòn cao và chịu nhiệt, thép 1.4618 là lựa chọn lý tưởng.

Để biết thêm các vật liệu thép đặc biệt khác, hãy tham khảo bài viết Thép tốc độ cao Molypden.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ UNS S41008

    Thép Không Gỉ UNS S41008 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ UNS S41008 Là Gì? [...]

    THÉP INOX SAE 51430

    THÉP INOX SAE 51430 1. Giới Thiệu Thép Inox SAE 51430 Thép Inox SAE 51430 [...]

    Lá Căn Đồng 0.03mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 0.03mm 1. Lá Căn Đồng 0.03mm Là Gì? Lá căn đồng 0.03mm [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.80MM

      LÁ CĂN INOX 420 0.80MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.80mm [...]

    Lá Căn Đồng Thau 3mm Là Gì?

      Lá Căn Đồng Thau 3mm 1. Lá Căn Đồng Thau 3mm Là Gì? Lá [...]

    Thép Inox X6CrMo17-1

    Thép Inox X6CrMo17-1 – Thép Không Gỉ Chịu Mài Mòn Và Chịu Nhiệt Cao 🔥 [...]

    Lục Giác Đồng Phi 8 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 8 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    Lục Giác Inox Phi 63mm

    Lục Giác Inox Phi 63mm Lục giác inox phi 63mm là loại thanh inox có [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    191.000 
    42.000 
    168.000 
    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo