191.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
1.345.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
30.000 
21.000 
216.000 

1. Giới Thiệu Thép 12X13 Là Gì?

🧪 Thép 12X13 là một loại thép không gỉ martensitic, được chế tạo để kết hợp khả năng chống ăn mòn vừa phải với độ cứng và độ bền cơ học cao. Với thành phần chính gồm Crom khoảng 12% và Cacbon khoảng 0,12%, thép này có khả năng nhiệt luyện để đạt độ cứng cao, đồng thời chống oxy hóa tốt trong môi trường làm việc ở nhiệt độ trung bình.

Thép 12X13 thường được ứng dụng trong các chi tiết cơ khí, dụng cụ cắt, trục, van, và các bộ phận chịu mài mòn vừa phải, nhờ vào sự ổn định cơ học, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài. Đây là lựa chọn phổ biến trong công nghiệp chế tạo máy, ô tô, thực phẩm và y tế.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 12X13

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.10 – 0.14%

  • Cr: 11.5 – 13.5%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.035%

  • S: ≤ 0.030%

  • Ni: ≤ 0.50%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 500 – 700 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 230 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 15%

  • Độ cứng: 45 – 52 HRC (sau nhiệt luyện)

  • Tỷ trọng: khoảng 7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp với môi trường không quá khắc nghiệt.

  • Độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn và va đập tốt.

  • Ổn định cơ học ở nhiệt độ trung bình, đảm bảo hiệu suất trong nhiều ứng dụng.

  • Gia công và hàn tốt, thuận tiện trong chế tạo và lắp ráp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép 12X13

🏭 Thép 12X13 được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chịu mài mòn, độ bền cao và chống oxy hóa vừa phải:

  • Ngành chế tạo máy: lưỡi cắt, dao kéo, trục, van, các chi tiết chịu mài mòn vừa.

  • Ngành ô tô: các chi tiết động cơ, trục, van, bộ phận chịu tải trọng vừa phải.

  • Ngành thực phẩm: dụng cụ chế biến chịu mài mòn và ăn mòn nhẹ.

  • Ngành y tế: dao phẫu thuật, kéo, dụng cụ cần độ cứng và bền lâu.

  • Công nghiệp cơ khí: chi tiết máy, thiết bị chịu va đập vừa phải.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 12X13

✨ Thép 12X13 có những ưu điểm vượt trội:

Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp với nhiều môi trường công nghiệp.
Độ cứng và độ bền cao, chịu mài mòn và va đập hiệu quả sau nhiệt luyện.
Ổn định cơ học ở nhiệt độ trung bình, duy trì hiệu suất lâu dài.
Gia công và hàn tốt, thuận tiện cho sản xuất và lắp ráp.
Chi phí hợp lý, là lựa chọn kinh tế cho nhiều dự án công nghiệp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép 12X13

🔍 Thép 12X13 là thép không gỉ martensitic, với Cr khoảng 12% và C 0,12%, nổi bật nhờ độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và chống oxy hóa vừa phải. Loại thép này phù hợp cho dao kéo, trục, van, chi tiết cơ khí và dụng cụ y tế, nơi cần vật liệu bền bỉ, ổn định và chi phí hợp lý.

Với ổn định cơ học, dễ gia công và chi phí hợp lý, 12X13 là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng, mang lại hiệu quả lâu dài và độ bền cao.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng C12200 Là Gì?

    Đồng C12200 1. Đồng C12200 Là Gì? Đồng C12200 là một loại đồng tinh khiết [...]

    Đồng CW610N Là Gì?

    Đồng CW610N 1. Đồng CW610N Là Gì? Đồng CW610N là một loại đồng hợp kim [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 400

    Láp Inox Nhật Bản Phi 400 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Shim Chêm Inox 304 0.40mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 0.40mm – Giải Pháp Đệm Chính Xác Cho Ngành Cơ Khí [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 14 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 14 – Chất Lượng Cao, Bền [...]

    Lục Giác Inox Phi 42mm

    Lục Giác Inox Phi 42mm Lục giác inox phi 42mm là thanh kim loại có [...]

    Dây Đồng 12mm Là Gì?

    Dây Đồng 12mm 1. Dây Đồng 12mm Là Gì? Dây đồng 12mm là loại dây [...]

    Inox 1.4422 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Inox 1.4422 Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Inox 1.4422 Là [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    1.579.000 
    32.000 
    1.130.000 
    146.000 
    48.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo