37.000 
108.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
32.000 

1. Giới Thiệu Thép 2302 Là Gì?

🧪 Thép 2302 là một loại thép hợp kim Cr-Mo được phát triển để đáp ứng các yêu cầu về độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn trong môi trường làm việc công nghiệp vừa và nặng. Thép này thường được ứng dụng trong cơ khí chế tạo, ô tô, máy móc công nghiệp và các chi tiết chịu tải trọng vừa và cao.

Với thành phần chính bao gồm Cacbon, Mangan, Crom và Molypden, thép 2302 nổi bật với khả năng nhiệt luyện để đạt độ cứng bề mặt cao, đồng thời giữ được độ bền và tính ổn định cơ học. Thép 2302 thường được sử dụng cho trục, bánh răng, trục cam, bu-lông, chi tiết máy và các bộ phận chịu lực, phù hợp với các yêu cầu cơ khí chế tạo và sản xuất thiết bị công nghiệp.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 2302

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.18 – 0.26%

  • Mn: 0.50 – 0.85%

  • Si: 0.15 – 0.35%

  • Cr: 0.80 – 1.10%

  • Mo: 0.15 – 0.25%

  • S: ≤ 0.035%

  • P: ≤ 0.035%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 600 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): 400 – 550 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 14%

  • Độ cứng: HRC 28 – 36 (tùy phương pháp nhiệt luyện)

  • Tỷ trọng: ~7.85 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Chịu lực và mài mòn vừa phải, phù hợp cho các chi tiết máy hoạt động ổn định.

  • Khả năng chống biến dạng và chống gỉ nhẹ trong điều kiện làm việc vừa phải.

  • Dễ gia công, tiện, cắt gọt và hàn.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều dự án cơ khí công nghiệp vừa và lớn.

  • Tuổi thọ chi tiết máy cao, giảm chi phí bảo trì.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép 2302

🏭 Thép 2302 được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chịu lực và mài mòn vừa phải:

  • Cơ khí chế tạo máy: trục, trục cam, bánh răng, bu-lông và chi tiết máy chịu tải trung bình.

  • Ngành ô tô: trục động cơ, bộ truyền động, chi tiết máy chịu lực vừa và cao.

  • Công nghiệp chế tạo dụng cụ: dao, khuôn, chi tiết máy cần độ bền và độ cứng vừa phải.

  • Xây dựng và khai thác: thiết bị cơ khí chịu tải vừa và lớn.

  • Ngành năng lượng: trục, rotor, chi tiết máy công nghiệp chịu tải trọng trung bình.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 2302

Thép 2302 mang đến nhiều ưu điểm:
✅ Khả năng chịu lực và mài mòn vừa phải, nâng cao tuổi thọ chi tiết máy.
✅ Độ cứng ổn định sau nhiệt luyện, dễ gia công và tiện cắt gọt.
✅ Chịu tải trung bình và chống biến dạng, đáp ứng các yêu cầu cơ khí công nghiệp.
✅ Ứng dụng đa dạng trong cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ và thiết bị công nghiệp.
✅ Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều dự án công nghiệp vừa và lớn.
✅ Giúp giảm chi phí bảo trì nhờ tuổi thọ chi tiết cao.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép 2302

🔍 Thép 2302 là thép hợp kim Cr-Mo bền bỉ, chịu lực và mài mòn vừa phải, có thể nhiệt luyện để đạt độ cứng bề mặt mong muốn. Đây là lựa chọn tối ưu cho trục, bánh răng, trục cam, bu-lông và các chi tiết máy chịu tải trung bình và cao, đồng thời đáp ứng yêu cầu bền, ổn định và kinh tế trong cơ khí chế tạo, ô tô, chế tạo dụng cụ và ngành năng lượng.

Thép 2302 kết hợp khả năng chịu lực, chống mài mòn, dễ gia công và chi phí hợp lý, giúp nâng cao tuổi thọ chi tiết máy, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Shim Đồng Thau 2.5mm

    Shim Đồng Thau 2.5mm – Lá Đồng Hợp Kim Dày, Chính Xác Và Bền Bỉ [...]

    Tấm Inox 321 0.25mm

    Tấm Inox 321 0.25mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lá Căn Inox 632 0.20mm

    Lá Căn Inox 632 0.20mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Lục Giác Inox 420 80mm

    Lục Giác Inox 420 80mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    CW308G Materials

    CW308G Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Ăn Mòn Cao, Gia Công Dễ [...]

    CĂN ĐỒNG 0.25MM

    CĂN ĐỒNG 0.25MM – VẬT LIỆU CHÍNH XÁC CAO ⚡ 1. Căn Đồng 0.25mm Là [...]

    Lá Căn Đồng 0.8mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 0.8mm 1. Lá Căn Đồng 0.8mm Là Gì? Lá căn đồng 0.8mm [...]

    Đồng Hợp Kim CW128C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW128C 1. Đồng Hợp Kim CW128C Là Gì? Đồng hợp kim CW128C [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    18.000 
    16.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    34.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo