Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Thép 403S17 Là Gì?

Thép 403S17 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Martensitic, nổi bật với khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn tốt. Loại thép này có thành phần chủ yếu là Crom, giúp tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn bề mặt, đồng thời có cấu trúc Martensitic cho phép thép có độ cứng cao sau quá trình nhiệt luyện. 403S17 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính cơ học cao và khả năng chống mài mòn tốt, chẳng hạn như trong công nghiệp chế tạo dao, lưỡi cắt, các bộ phận máy móc chịu lực và chịu mài mòn.

So với các loại thép Austenitic hay Ferritic, thép Martensitic như 403S17 có khả năng chịu nhiệt độ cao hơn và độ cứng tốt hơn nhưng khả năng chống ăn mòn thấp hơn một chút. Do đó, thép 403S17 thường được ứng dụng trong các môi trường có điều kiện làm việc khắc nghiệt, nơi mà sự kết hợp giữa độ cứng và khả năng chống mài mòn là yếu tố quan trọng hàng đầu.

👉 Tham khảo thêm các loại inox tương tự:
🔗 Inox 12X21H5T là gì?
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 403S17

2.1 Thành phần hóa học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C 0.14 – 0.20
Cr 16.0 – 18.0
Ni ≤ 1.0
Mn ≤ 1.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.04
S ≤ 0.03
Fe Còn lại

Thép 403S17 có hàm lượng Carbon tương đối cao giúp tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn, trong khi Crom là thành phần chính giúp chống oxy hóa và ăn mòn bề mặt. Hàm lượng Ni thấp khiến loại thép này không phải là loại inox Austenitic, mà là thép Martensitic.

2.2 Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo: 600 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy: ≥ 350 MPa

  • Độ giãn dài: 15 – 25%

  • Độ cứng: 200 – 450 HV (có thể thay đổi tùy theo quá trình nhiệt luyện)

  • Từ tính: Có từ tính do cấu trúc Martensitic

  • Khả năng chịu nhiệt: Tối đa ~600°C (trong điều kiện không oxy hóa)

👉 Tham khảo thêm các đặc tính kỹ thuật inox khác:
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

3. Ứng Dụng Của Thép 403S17

Với các đặc tính nổi bật về độ cứng và khả năng chịu mài mòn, thép 403S17 thường được ứng dụng trong các lĩnh vực sau:

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Công nghiệp chế tạo Dao, lưỡi cắt, bộ phận máy móc chịu mài mòn và va đập
Ô tô và máy móc Trục, bánh răng, chi tiết chịu lực và mài mòn cao
Công nghiệp nhiệt Bộ phận chịu nhiệt trong lò hơi, lò nung
Dụng cụ cắt và công cụ Dụng cụ cắt, khuôn mẫu, dụng cụ gia công
Thiết bị gia đình Bộ phận của bếp gas, bếp điện chịu nhiệt

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 403S17

Độ cứng và khả năng chịu mài mòn vượt trội sau nhiệt luyện.
Khả năng chịu nhiệt lên đến 600°C, thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ trung bình.
Độ bền kéo và giới hạn chảy cao, đáp ứng yêu cầu chịu lực tốt.
Dễ dàng gia công và nhiệt luyện để đạt các cấp độ cứng khác nhau.
Khả năng chống oxy hóa tốt nhờ hàm lượng Crom tương đối cao.

👉 Tìm hiểu thêm vật liệu inox tương tự:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Thép 403S17 là loại thép không gỉ Martensitic chuyên dụng, phù hợp với những ứng dụng đòi hỏi độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn và chịu nhiệt tốt. Với cấu trúc Martensitic và thành phần hóa học được tối ưu, thép 403S17 là sự lựa chọn lý tưởng trong công nghiệp chế tạo máy móc, dụng cụ cắt, thiết bị chịu nhiệt và nhiều ứng dụng khác.

Nếu bạn cần một loại thép inox có khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt mà vẫn giữ được khả năng chống oxy hóa trong môi trường làm việc, thép 403S17 sẽ đáp ứng được các yêu cầu này với chi phí hợp lý.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Cuộn Inox 316 0.65mm

    Cuộn Inox 316 0.65mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Vuông Đặc Đồng 25mm Là Gì?

    Vuông Đặc Đồng 25mm 1. Vuông Đặc Đồng 25mm Là Gì? Vuông đặc đồng 25mm [...]

    Đồng Hợp Kim CW306G Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW306G 1. Đồng Hợp Kim CW306G Là Gì? Đồng hợp kim CW306G [...]

    Inox 30301 Là Gì

    Inox 30301 Là Gì? Inox 30301 là một loại thép không gỉ austenitic, được cải [...]

    Thép Không Gỉ 019Cr19Mo2NbTi

    Thép Không Gỉ 019Cr19Mo2NbTi 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 019Cr19Mo2NbTi Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Inox 420 – Giải Pháp Chịu Lực Tốt Trong Công Nghiệp

    Inox 420 – Giải Pháp Chịu Lực Tốt Trong Công Nghiệp 1. Inox 420 Là [...]

    Thép Không Gỉ 2302

    Thép Không Gỉ 2302 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 2302 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Đồng Hợp Kim C80200 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C80200 1. Đồng Hợp Kim C80200 Là Gì? Đồng hợp kim C80200, [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    1.345.000 
    27.000 
    34.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo