Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
21.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

1. Giới Thiệu Thép Inox 00Cr18Mo2 Là Gì?

🧪 Thép Inox 00Cr18Mo2 là thép không gỉ austenitic cao cấp, thuộc nhóm thép Cr-Ni-Mo với thành phần Cr ~17–19%, Ni ~10–14% và Mo ~2–3%, đặc biệt có hàm lượng C và N cực thấp (≤0.03%). Việc bổ sung Molypden (Mo) giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn kẽ hở, chống rỗ, chống pitting trong môi trường chứa ion Cl⁻ và axit. Đây là biến thể cải tiến từ thép 00Cr18Ni10 với tính năng chống gỉ vượt trội hơn trong môi trường hóa chất và nước biển nhẹ.

00Cr18Mo2 có khả năng hàn, gia công tốt, ổn định cơ học, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền và chống ăn mòn cao như: công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế, thiết bị hàng hải, xây dựng và cơ khí chính xác.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 00Cr18Mo2

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • N: ≤ 0.03%

  • Cr: 17–19%

  • Ni: 10–14%

  • Mo: 2–3%

  • Mn: ≤ 2.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.035%

  • S: ≤ 0.02%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 520 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 210 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng: ~160–190 HB

  • Tỷ trọng: ~7.9 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt chống pitting và kẽ hở trong môi trường clorua.

  • Khả năng chống axit hữu cơ và axit vô cơ yếu (axit acetic, phosphoric, sulfuric loãng).

  • Độ dẻo, độ bền cao, thích hợp cho gia công kéo sâu, uốn, dập nguội.

  • Hàn tốt, hạn chế tối đa nguy cơ kết tủa cacbit do hàm lượng C siêu thấp.

  • Ổn định hình dạng và cơ tính trong điều kiện nhiệt độ vừa phải.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 00Cr18Mo2

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và cơ tính ổn định, 00Cr18Mo2 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hóa chất: chế tạo bồn chứa, đường ống, thiết bị xử lý axit hữu cơ, phân bón, dung dịch muối, hệ thống trao đổi nhiệt.

  • Ngành thực phẩm & đồ uống: chế tạo máy móc, bồn lên men, thùng chứa bia, sữa, nước giải khát, thiết bị tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.

  • Ngành y tế & dược phẩm: sản xuất dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế, chi tiết yêu cầu độ tinh khiết cao.

  • Ngành hàng hải & môi trường: chế tạo thiết bị hàng hải, hệ thống xử lý nước thải, thiết bị tiếp xúc với nước biển nhẹ.

  • Xây dựng & công nghiệp nhẹ: lan can, tấm ốp trang trí cao cấp, chi tiết cơ khí chính xác.

  • Điện tử & năng lượng: linh kiện chịu ăn mòn, vỏ thiết bị, chi tiết cần độ bền cơ học và ổn định hóa học.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 00Cr18Mo2

✨ Những ưu điểm chính của 00Cr18Mo2:
✅ Khả năng chống ăn mòn kẽ hở, rỗ, pitting vượt trội trong môi trường chứa ion Cl⁻.
✅ Hàm lượng C và N rất thấp, giảm thiểu kết tủa cacbit, duy trì khả năng hàn và độ dẻo cao.
✅ Gia công tốt: uốn, dập, kéo sâu mà không bị nứt gãy.
✅ Ổn định hình dạng, cơ tính và bề mặt sáng bóng trong môi trường khắc nghiệt.
✅ Hiệu quả về kinh tế khi so với các hợp kim chống gỉ cao cấp hơn.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Inox 00Cr18Mo2

🔍 Thép Inox 00Cr18Mo2 là vật liệu không gỉ austenitic với Cr 17–19%, Ni 10–14%, Mo ~2–3% và C siêu thấp, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng chống ăn mòn – độ dẻo – độ bền cơ học – tính gia công. Với tính năng chống pitting và ăn mòn kẽ hở vượt trội, thép này thích hợp cho môi trường clorua, axit hữu cơ và nước biển nhẹ.

Nhờ sự cân bằng giữa hiệu suất – độ bền – chi phí, 00Cr18Mo2 đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành: hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải, xử lý nước và xây dựng cao cấp. Đây là một trong những mác thép inox quan trọng, mang lại độ tin cậy cao cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe về độ sạch và khả năng chống ăn mòn.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép STS403

    1. Giới Thiệu Thép STS403 Là Gì? 🧪 Thép STS403 là một loại thép không [...]

    Đồng C51050 Là Gì?

    Đồng C51050 1. Đồng C51050 Là Gì? Đồng C51050 là loại đồng tinh khiết với [...]

    THÉP INOX X6CrNiNb18-10

    THÉP INOX X6CrNiNb18-10 Inox X6CrNiNb18-10 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, nổi [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310s

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 310s 🔹 Láp [...]

    Đồng CuZn33 Là Gì?

    Đồng CuZn33 1. Đồng CuZn33 Là Gì? Đồng CuZn33 là hợp kim đồng thau có [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 70

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 70 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    CW111C Copper Alloys

    CW111C Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thiếc Chịu Mài Mòn Cao 1. Vật Liệu [...]

    Tìm Hiểu Về Inox S20430

    Tìm Hiểu Về Inox S20430 Và Ứng Dụng Của Nó Inox S20430 là một loại [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    24.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo