Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
90.000 
168.000 
54.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2

1. Giới Thiệu Thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2

Thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 là loại thép không gỉ austenitic có hàm lượng rất thấp carbon (C), được bổ sung Molybden (Mo), Niken (Ni) và Silic (Si) để tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường axit và nước biển. Hàm lượng Crom khoảng 18%, Niken 5%, Mo 3% và Si 2% giúp vật liệu có khả năng chống lại sự ăn mòn kẽ và ăn mòn điểm rất tốt.

Đây là phiên bản cải tiến của các dòng Inox chịu ăn mòn cao, được sử dụng trong các thiết bị công nghiệp hóa chất, thiết bị y tế và ngành hàng hải – nơi yêu cầu cao về độ sạch, độ bền và tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.02
Cr 17.0 – 19.0
Ni 4.5 – 6.0
Mo 2.5 – 3.5
Si 1.5 – 2.5
Mn ≤ 1.5
P ≤ 0.035
S ≤ 0.020
N ≤ 0.10
Fe Còn lại

💡 Việc giảm hàm lượng C gần như tuyệt đối giúp hạn chế hình thành carbide crom, từ đó tăng cường khả năng chống ăn mòn rỗ trong môi trường axit hoặc nước muối.
🔗 Xem thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 550 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 240 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Khả năng chịu nhiệt: lên đến 850°C trong môi trường khô
🧲 Từ tính: Không có từ tính trong trạng thái ủ, có thể phát sinh từ tính nhẹ sau khi gia công nguội

📌 Với tổ hợp các nguyên tố hợp kim có chủ đích, loại inox này có độ dẻo cao, khả năng hàn tốt và chống ăn mòn ưu việt – lý tưởng cho thiết bị công nghiệp hóa học và hệ thống đường ống vận chuyển axit mạnh.
🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Bồn chứa axit, thiết bị trao đổi nhiệt, van công nghiệp
Ngành hàng hải Thiết bị tàu thủy, đường ống dẫn nước biển
Y tế & dược phẩm Thiết bị phản ứng hóa học, bộ phận tiếp xúc dung dịch
Xử lý nước Thiết bị lọc, bơm chìm, hệ thống xử lý nước thải
Năng lượng Thiết bị chịu áp lực trong nhà máy điện, hóa dầu

👉 Thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 nổi bật trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt và yêu cầu khắt khe về vệ sinh công nghiệp.
🔗 Tham khảo: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2

✅ Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường clorua và axit mạnh
✅ Chống ăn mòn kẽ, ăn mòn điểm tốt hơn Inox 304 hoặc 316
✅ Ít bị ảnh hưởng bởi hiện tượng ăn mòn giữa các hạt do hàm lượng C rất thấp
✅ Dễ hàn, dễ tạo hình và có thể xử lý nhiệt tùy theo ứng dụng
✅ Ổn định trong môi trường nhiệt độ cao, duy trì cơ tính tốt
🔗 Gợi ý đọc thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cực cao, độ bền cơ học ổn định và khả năng gia công linh hoạt. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa Crom, Niken, Molybden và Silic, loại thép này có thể đáp ứng tốt yêu cầu khắt khe trong ngành hóa chất, hàng hải, năng lượng và thiết bị y tế.
Nếu bạn đang cần một vật liệu đáng tin cậy trong môi trường khắc nghiệt, 00Cr18Ni5Mo3Si2 là lựa chọn xứng đáng để đầu tư.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 304 0.01mm

    Lá Căn Inox 304 0.01mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 27

    Láp Inox Nhật Bản Phi 27 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Đồng Hợp Kim CuNi30Mn1Fe Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuNi30Mn1Fe 1. Đồng Hợp Kim CuNi30Mn1Fe Là Gì? Đồng hợp kim CuNi30Mn1Fe [...]

    Niken Hợp Kim Nicrofer 4722: Mua Ở Đâu? Ứng Dụng & Bảng Giá

    Niken Hợp Kim Nicrofer 4722 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng công [...]

    Thép SAE 30317 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SAE 30317 1. Thép SAE 30317 Là Gì? Thép [...]

    Inox 20Cr13 Là Gì?

    Inox 20Cr13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 20Cr13 là một [...]

    Đồng Hợp Kim C80000 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C80000 1. Đồng Hợp Kim C80000 Là Gì? Đồng hợp kim C80000, [...]

    Lục Giác Inox 440 4mm

    Lục Giác Inox 440 4mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    18.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    32.000 
    27.000 
    37.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo