1.345.000 
61.000 
2.700.000 
67.000 
16.000 
23.000 

Thép Inox 06Cr19Ni10N

1. Giới Thiệu Thép Inox 06Cr19Ni10N

Thép Inox 06Cr19Ni10N là một loại thép không gỉ austenitic cải tiến từ thép 06Cr19Ni10 (Inox 304), với thành phần tương tự nhưng được bổ sung thêm một lượng nhỏ Nitơ (N). Việc thêm Nitơ giúp nâng cao độ bền kéo, giới hạn chảy và cải thiện khả năng chống ăn mòn điểm cũng như ăn mòn kẽ hở, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc có chứa clo.

Loại thép này thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, thiết bị y tế, xây dựng và các lĩnh vực đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao mà vẫn đảm bảo dễ gia công và hàn.
🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 06Cr19Ni10N

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 18.0 – 20.0
Ni 8.0 – 11.0
N ≤ 0.10
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

💡 Nitơ đóng vai trò như một nguyên tố tăng cường cơ tính, đồng thời ổn định pha austenite giúp duy trì tính không từ và độ dẻo. Đây là điểm mạnh khiến 06Cr19Ni10N được ưu tiên trong các ứng dụng yêu cầu cao về độ bền và tính ổn định trong môi trường ăn mòn.
🔗 Xem thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 550 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 230 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Khả năng chịu nhiệt: Lên đến 870°C trong môi trường khô
🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ, có thể phát sinh từ tính nhẹ sau khi cán nguội

📌 Cấu trúc ổn định và tăng cường bởi Nitơ giúp loại thép này giữ được hình dạng, tính chất cơ học trong quá trình gia công, hàn hoặc sử dụng ở nhiệt độ cao.
🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 06Cr19Ni10N

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Ngành thực phẩm Bồn chứa, ống dẫn sữa, bàn thao tác, nồi hơi
Hóa chất nhẹ Thiết bị phản ứng, bồn chứa dung dịch axit hữu cơ nhẹ
Thiết bị y tế Dụng cụ phẫu thuật, bàn mổ, giá đỡ y tế
Xây dựng Tấm ốp, lan can, tay vịn, máng inox
Gia dụng cao cấp Máy pha cà phê, nồi điện, bồn rửa, vòi sen inox

👉 Nhờ khả năng chống ăn mòn điểm và độ bền cao hơn so với Inox 304 truyền thống, 06Cr19Ni10N là lựa chọn tối ưu cho các thiết bị tiếp xúc với nước, hơi, hóa chất hoặc thực phẩm.
🔗 Tham khảo: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 06Cr19Ni10N

✅ Tăng cường độ bền và giới hạn chảy nhờ bổ sung Nitơ
✅ Khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở cao hơn Inox 304
✅ Dễ hàn, cán mỏng và định hình – phù hợp sản xuất công nghiệp hàng loạt
✅ Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh – lý tưởng cho thiết bị y tế và thực phẩm
✅ Ổn định khi hoạt động trong môi trường ẩm, nhiệt độ cao hoặc axit nhẹ

🔗 Gợi ý đọc thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox 06Cr19Ni10N là một phiên bản cải tiến từ Inox 304 nhờ bổ sung Nitơ, giúp nâng cao độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn điểm. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao hơn, hoạt động ổn định trong môi trường ẩm ướt hoặc có tính ăn mòn nhẹ.

Với ưu điểm vượt trội về khả năng gia công, hàn, đánh bóng và độ ổn định cơ lý, loại inox này đang dần trở thành lựa chọn thay thế phổ biến cho Inox 304 trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4371

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4371 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4371, hay còn gọi [...]

    Thép Inox SUS317L

    Thép Inox SUS317L 1. Giới Thiệu Thép Inox SUS317L Thép Inox SUS317L là phiên bản [...]

    Thép 1.4369 Là Gì?

    Thép 1.4369 (AISI 316Ti) – Thép Không Gỉ Austenitic Có Bổ Sung Titan 1. Thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 4

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 4 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Thép Inox 0Cr17Ni12Mo2

    Thép Inox 0Cr17Ni12Mo2 1. Giới Thiệu Thép Inox 0Cr17Ni12Mo2 Thép Inox 0Cr17Ni12Mo2 là loại thép [...]

    Tấm Inox 321 0.25mm

    Tấm Inox 321 0.25mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng CZ123 Là Gì?

    Đồng CZ123 1. Đồng CZ123 Là Gì? Đồng CZ123 là một loại đồng hợp kim [...]

    Đồng Hợp Kim CuNi18Zn19Pb1 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuNi18Zn19Pb1 1. Đồng Hợp Kim CuNi18Zn19Pb1 Là Gì? Đồng hợp kim CuNi18Zn19Pb1 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    16.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    27.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    37.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo