1.130.000 
48.000 
216.000 
27.000 
1.831.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
32.000 

Thép Inox 0Cr18Ni10Ti

1. Giới Thiệu Thép Inox 0Cr18Ni10Ti

Thép Inox 0Cr18Ni10Ti là một loại thép không gỉ Austenitic ổn định hóa bằng Titanium, được sử dụng rộng rãi trong các môi trường làm việc yêu cầu khả năng chống ăn mòn liên kết hạtchịu nhiệt độ cao. Tên gọi của vật liệu thể hiện rõ thành phần chính gồm khoảng 18% Crom (Cr), 10% Niken (Ni) và được bổ sung Titanium (Ti) để ổn định cấu trúc, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn sau hàn.

Loại thép này là vật liệu tương đương với tiêu chuẩn AISI 321, được thiết kế để khắc phục điểm yếu ăn mòn ở mối hàn mà các mác thép như SUS304 có thể gặp phải trong một số điều kiện khắt khe.

🔎 Tham khảo thêm:
🔗 Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 0Cr18Ni10Ti

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 17.0 – 19.0
Ni 9.0 – 11.0
Ti ≥ 5 x C
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.035
S ≤ 0.03
Fe Còn lại

Titanium được bổ sung với lượng tối thiểu để phản ứng với Carbon và tạo thành Titanium Cacbua (TiC) – từ đó ngăn chặn sự hình thành Crom Cacbua ở vùng biên hạt, giúp thép không bị ăn mòn liên kết hạt sau khi hàn.

🔗 10 nguyên tố quan trọng quyết định tính chất của thép

2.2. Tính Chất Cơ Lý

  • 🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 520 MPa

  • ⚙️ Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 205 MPa

  • 📏 Độ giãn dài: ≥ 40%

  • 🌡️ Khả năng chịu nhiệt: 500 – 850°C

  • 🧲 Từ tính: Không từ tính (ở trạng thái ủ)

Loại inox này đặc biệt ổn định về cơ tính trong dải nhiệt độ cao, giúp duy trì độ bền và dẻo dai trong nhiều ứng dụng có biến động nhiệt độ liên tục.

🔗 Thép hợp kim là gì?

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 0Cr18Ni10Ti

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hàng không Ống dẫn khí nóng, phụ tùng chịu nhiệt trong động cơ phản lực
Công nghiệp hóa chất Thiết bị chịu ăn mòn, bồn phản ứng, hệ thống đường ống
Thực phẩm & dược phẩm Thiết bị xử lý, bồn chứa và các hệ thống đường ống vệ sinh
Xây dựng – kiến trúc Lan can, khung cửa, kết cấu ngoài trời chịu thời tiết khắc nghiệt
Ô tô – xe máy Ống xả, chi tiết chịu nhiệt và ăn mòn

Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời ở vùng mối hàn giúp 0Cr18Ni10Ti trở thành lựa chọn tối ưu cho các hệ thống đường ống hoặc thiết bị hàn ghép phức tạp.

🔗 Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 0Cr18Ni10Ti

Chống ăn mòn liên kết hạt cực tốt sau hàn nhờ có Titanium
Độ bền và tính dẻo cao, dễ dàng gia công, kéo nguội hoặc cán nóng
Ổn định ở nhiệt độ cao, không biến dạng khi làm việc lâu dài
Không bị từ hóa, lý tưởng cho thiết bị yêu cầu không nhiễm từ
Phù hợp cho cả môi trường khô và ẩm ướt, kể cả môi trường axit nhẹ

🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?
🔗 Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép Inox 0Cr18Ni10Ti là một vật liệu đa dụng, được tối ưu hóa cho khả năng chống ăn mòn và hoạt động bền bỉ trong môi trường có biến thiên nhiệt độ hoặc có yêu cầu hàn ghép phức tạp. Nhờ thành phần ổn định và tính năng cơ lý tuyệt vời, loại thép này hiện diện rộng rãi trong các ngành công nghiệp như hàng không, hóa chất, thực phẩm và xây dựng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp inox chịu nhiệt, chống ăn mòn và bền chắc, thì 0Cr18Ni10Ti là lựa chọn không thể bỏ qua.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng CuZn35Ni2 Là Gì?

    Đồng CuZn35Ni2 1. Đồng CuZn35Ni2 Là Gì? Đồng CuZn35Ni2 là một loại hợp kim đồng [...]

    Tấm Inox 80mm

    Tấm Inox 80mm – Vật Liệu Siêu Bền, Chống Ăn Mòn 1. Giới Thiệu Về [...]

    Shim Chêm Đồng 0.2mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.2mm 1. Shim Chêm Đồng 0.2mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.2mm [...]

    Tấm Inox 440 18mm

    Tấm Inox 440 18mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Ống Đồng Phi 40 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 40 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Vật Liệu 1.4833

    Vật Liệu 1.4833 1. Vật Liệu 1.4833 Là Gì? Vật liệu 1.4833, còn được biết [...]

    Shim Chêm Inox 304 0.11mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 0.11mm – Tấm Đệm Chính Xác Cho Các Ứng Dụng Cơ [...]

    Đồng C11904 Là Gì?

    Đồng C11904 1. Đồng C11904 Là Gì? Đồng C11904 là một loại đồng khử oxy [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    54.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    34.000 
    3.027.000 
    67.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo