Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
168.000 
216.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
67.000 
32.000 
27.000 

Thép Inox 0Cr18Ni11Nb

1. Giới Thiệu Thép Inox 0Cr18Ni11Nb

Thép Inox 0Cr18Ni11Nb là loại thép không gỉ Austenitic được cải tiến từ mác thép 0Cr18Ni9 (tương đương với AISI 304), bằng cách bổ sung thêm Niobium (Nb) nhằm nâng cao khả năng chống ăn mòn liên kết hạt. Niobium hoạt động như một nguyên tố ổn định hóa, kết hợp với carbon tạo thành cacbua niobi, ngăn cản sự kết tủa cacbua crom tại ranh giới hạt – nguyên nhân chính gây ra hiện tượng ăn mòn sau hàn.

Loại thép này thường được ứng dụng trong các ngành yêu cầu vật liệu có khả năng duy trì độ bền cơ học tốt và tính ổn định ở nhiệt độ cao. 0Cr18Ni11Nb có nhiều điểm tương đồng với AISI 347, và thường được dùng thay thế cho inox 321 trong các ứng dụng chịu nhiệt hoặc có quá trình hàn liên tục.

🔎 Tham khảo thêm:
🔗 Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 0Cr18Ni11Nb

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 17.0 – 19.0
Ni 10.0 – 12.0
Nb ≥ 10 x C
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.03
Fe Còn lại

Sự hiện diện của Niobium tạo ra cacbua ổn định ở nhiệt độ cao, giúp thép duy trì khả năng chống ăn mòn vượt trội sau quá trình hàn mà không bị suy giảm tính chất.

🔗 10 nguyên tố quan trọng quyết định tính chất của thép

2.2. Tính Chất Cơ Lý

  • 🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 520 MPa

  • ⚙️ Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 205 MPa

  • 📏 Độ giãn dài: ≥ 40%

  • 🌡️ Nhiệt độ làm việc: 500 – 850°C

  • 🧲 Từ tính: Không từ tính (trạng thái ủ)

Thép có thể giữ vững tính chất cơ học khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao liên tục, đồng thời chống lại hiện tượng ăn mòn vùng ảnh hưởng nhiệt tốt hơn so với các mác thép không ổn định hóa khác.

🔗 Thép hợp kim là gì?

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 0Cr18Ni11Nb

Ngành Công Nghiệp Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Thiết bị phản ứng, bồn chứa, ống dẫn chịu ăn mòn cao
Nhiệt điện & lò hơi Ống dẫn hơi nước, kết cấu chịu nhiệt, nồi hơi
Công nghiệp hàng hải Linh kiện tiếp xúc nước biển, khí quyển ăn mòn
Ô tô – xe máy Hệ thống xả, các chi tiết tiếp xúc nhiệt độ cao
Công nghiệp thực phẩm Thiết bị chế biến, hệ thống đường ống và bồn chứa vệ sinh

0Cr18Ni11Nb là lựa chọn tối ưu trong các môi trường khắc nghiệt, có ăn mòn và nhiệt độ cao, nơi yêu cầu tính ổn định sau hàn và khả năng làm việc liên tục lâu dài.

🔗 Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 0Cr18Ni11Nb

Chống ăn mòn liên kết hạt sau hàn cực tốt nhờ bổ sung Niobium
Giữ ổn định cơ lý ở nhiệt độ cao, lý tưởng cho thiết bị nhiệt hoặc hệ thống chịu áp
Khả năng hàn tốt, không yêu cầu nhiệt luyện sau hàn
Tính dẻo và độ bền cao, dễ gia công tạo hình
Độ bóng tốt, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu thẩm mỹ cao

5. Tổng Kết

Thép Inox 0Cr18Ni11Nb là vật liệu bền vững, được cải tiến để phục vụ các yêu cầu công nghiệp khắt khe về cả nhiệt độ và môi trường ăn mòn. Nhờ sự ổn định hóa với Niobium, loại thép này khắc phục triệt để hiện tượng ăn mòn sau hàn – một nhược điểm thường thấy ở các mác thép không gỉ truyền thống. Từ công nghiệp hóa chất, thực phẩm, đến các ứng dụng hàng hải và nhiệt điện – 0Cr18Ni11Nb luôn thể hiện hiệu suất làm việc đáng tin cậy.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 631 0.06mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.06mm là một [...]

    C27200 Materials

    C27200 Materials – Đồng Thau Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C27200 Là Gì? 🟢 [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 3.5mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 3.5mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 3.5mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 36

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 36 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Thép Inox 04Cr18Ni10Ti20

    Thép Inox 04Cr18Ni10Ti20 1. Thép Inox 04Cr18Ni10Ti20 Là Gì? Thép Inox 04Cr18Ni10Ti20 là loại thép [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn5 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn5 1. Đồng Hợp Kim CuZn5 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn5 [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu X2CrNiMoN18.12

    Giới Thiệu Vật Liệu X2CrNiMoN18.12 Vật liệu X2CrNiMoN18.12 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    CuNi18Zn19Pb1 Materials

    CuNi18Zn19Pb1 Materials – Hợp Kim Đồng Niken – Kẽm – Chì, Chịu Mài Mòn Và [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    48.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    90.000 
    2.102.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo