Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
1.345.000 
32.000 
90.000 
2.391.000 

Thép Inox 0Cr19Ni10NbN

1. Giới Thiệu Thép Inox 0Cr19Ni10NbN

Thép Inox 0Cr19Ni10NbN là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, được phát triển trên nền tảng của Inox 304 nhưng bổ sung thêm Niobium (Nb)Nitơ (N) để nâng cao tính ổn định và độ bền cơ học. Thành phần này giúp vật liệu duy trì được khả năng chống ăn mòn liên kết hạt sau khi hàn, đồng thời tăng cường giới hạn chảy và độ cứng mà không làm giảm tính dẻo.

Thép 0Cr19Ni10NbN tương đương với tiêu chuẩn quốc tế AISI 347, phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao hoặc có yêu cầu nghiêm ngặt về khả năng chống ăn mòn sau hàn.

🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 0Cr19Ni10NbN

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 17.0 – 19.0
Ni 9.0 – 13.0
Nb ≥ 10 × C
N 0.05 – 0.10
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

🧪 Niobium có vai trò kết hợp với Carbon để tạo thành các hợp chất NbC, giúp ngăn chặn sự hình thành cacbua Cr, từ đó tăng khả năng chống ăn mòn liên kết hạt sau hàn. Nitơ giúp tăng độ bền kéo và độ cứng của thép.

🔗 Tìm hiểu thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2 Tính Chất Cơ Lý

  • 🔧 Độ bền kéo (Rm): 520 – 750 MPa 
  • 🛠️ Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 205 MPa 
  • 📏 Độ giãn dài: ≥ 40% 
  • 🌡️ Nhiệt độ làm việc liên tục: lên đến 870°C 
  • 🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ 

Thép có khả năng chịu nhiệt cao và giữ được cơ tính sau hàn, đặc biệt lý tưởng cho các thiết bị chịu nhiệt và ăn mòn trong thời gian dài.

🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 0Cr19Ni10NbN

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Thiết bị phản ứng, đường ống dẫn axit, bồn chứa ăn mòn
Ngành năng lượng Lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, hệ thống khí thải
Giao thông vận tải Hệ thống xả ô tô, tàu thủy chịu nhiệt, chi tiết động cơ
Công nghiệp thực phẩm Thiết bị chịu nhiệt, bồn chứa dung dịch ăn mòn nhẹ
Cơ khí chế tạo Kết cấu hàn, chi tiết máy hoạt động trong môi trường khắc nghiệt

👉 Sự ổn định pha austenitic cùng khả năng chống ăn mòn sau hàn giúp vật liệu được ưa chuộng trong các thiết bị chịu nhiệt độ cao hoặc ăn mòn theo thời gian.

🔗 Tham khảo thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 0Cr19Ni10NbN

Chống ăn mòn liên kết hạt tuyệt vời sau khi hàn
Cơ tính vượt trội nhờ bổ sung Nitơ và Niobium
Chịu nhiệt cao, bền vững ở nhiệt độ lên đến 870°C
Không từ tính, thích hợp trong lĩnh vực y tế và điện tử
Gia công hàn tốt, không cần xử lý ổn định sau hàn

📌 Loại thép này thường được sử dụng trong các dự án công trình hạ tầng, hóa chất, năng lượng có yêu cầu khắt khe về chất lượng vật liệu và thời gian sử dụng lâu dài.

🔗 Gợi ý xem thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox 0Cr19Ni10NbN là giải pháp toàn diện cho các yêu cầu chịu nhiệt – chống ăn mòn – ổn định sau hàn trong công nghiệp hiện đại. Nhờ sự kết hợp giữa Crom, Niken, Niobium và Nitơ, vật liệu này giúp tăng tuổi thọ, giảm rủi ro ăn mòn, đảm bảo hiệu suất cao ngay cả trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại inox cao cấp, phù hợp cho các kết cấu chịu hàn và nhiệt lâu dài, thì 0Cr19Ni10NbN chính là lựa chọn lý tưởng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 410 0.75mm

    Tấm Inox 410 0.75mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    THÉP INOX X2CrTi24

    THÉP INOX X2CrTi24 1. Giới Thiệu Thép Inox X2CrTi24 Thép Inox X2CrTi24 là một loại [...]

    Tấm Inox 440 28mm

    Tấm Inox 440 28mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Vật Liệu UNS S30323

    Vật Liệu UNS S30323 1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S30323 UNS S30323 là một [...]

    Hợp Kim Đồng C37700

    Hợp Kim Đồng C37700 – Vật Liệu Đồng Thau Rèn Chịu Lực Và Dễ Gia [...]

    Inox 420 Trong Sản Xuất Dụng Cụ – Độ Bền Và Ứng Dụng Thực Tế

    Inox 420 Trong Sản Xuất Dụng Cụ – Độ Bền Và Ứng Dụng Thực Tế [...]

    Thép Inox X5CrNi18.9

    Thép Inox X5CrNi18.9 1. Thép Inox X5CrNi18.9 Là Gì? Thép Inox X5CrNi18.9 là một loại [...]

    Đồng C50500 Là Gì?

    Đồng C50500 1. Đồng C50500 Là Gì? Đồng C50500 là một loại hợp kim đồng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    216.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    108.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    2.700.000 
    242.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo