Thép Inox 1.4315
1. Thép Inox 1.4315 Là Gì?
Thép Inox 1.4315 là một loại thép không gỉ Austenitic có hàm lượng Lưu huỳnh (S) được tăng cường, chủ yếu để cải thiện khả năng gia công cơ khí mà vẫn giữ được các đặc tính cơ bản của inox 304. Tên gọi khác phổ biến của vật liệu này là AISI 303Se hoặc Inox 303 cải tiến, với tỷ lệ lưu huỳnh cao hơn tiêu chuẩn thông thường, nhằm tăng hiệu quả trong quá trình tiện, phay và cắt gọt.
Mặc dù 1.4315 không có khả năng chống ăn mòn mạnh bằng inox 304 hay 316, nhưng nó lại là lựa chọn hàng đầu trong gia công hàng loạt trên máy CNC, tiện tự động và sản xuất chi tiết ren. Đây là vật liệu rất phổ biến trong ngành cơ khí chính xác, công nghiệp chế tạo chi tiết máy và linh kiện kỹ thuật.
🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4315
2.1. Thành Phần Hóa Học
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
C | ≤ 0.10 |
Cr | 17.0 – 19.0 |
Ni | 8.0 – 10.0 |
S | 0.15 – 0.35 |
Mn | ≤ 2.0 |
Si | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.045 |
Fe | Còn lại |
Việc tăng Lưu huỳnh giúp giảm ma sát trong quá trình cắt gọt, cải thiện khả năng tự phá phoi, làm cho 1.4315 có thể gia công nhanh hơn, chính xác hơn và với tuổi thọ dụng cụ lâu hơn.
🔗 Xem thêm: Thép hợp kim là gì?
2.2. Đặc Tính Cơ Lý
- Độ bền kéo (Rm): 500 – 750 MPa
- Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 190 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 35%
- Độ cứng (HB): 180 – 230
- Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ
- Nhiệt độ làm việc khuyến nghị: -40°C đến +400°C
Tuy không phải là vật liệu lý tưởng cho các môi trường ăn mòn nặng, nhưng Inox 1.4315 vẫn có khả năng chống ăn mòn trong điều kiện khí quyển thông thường và môi trường ít clorua.
🔗 Tìm hiểu thêm: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép
3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4315
Ngành Ứng Dụng | Ứng Dụng Cụ Thể |
Cơ khí chế tạo | Trục vít, bu lông, đai ốc, bạc lót, bánh răng |
Công nghiệp ô tô | Chi tiết tiện CNC, trục truyền động, chi tiết ren |
Thiết bị gia dụng | Phụ kiện kim loại, trục quay, ốc vít, bộ phận lắp ghép trong máy móc |
Cơ khí chính xác | Sản phẩm tiện nhanh, sản xuất hàng loạt các chi tiết nhỏ có dung sai hẹp |
Linh kiện cơ khí | Khớp nối, vòng chặn, trục quay cho máy công nghiệp |
Inox 1.4315 không phù hợp cho ngành thực phẩm, y tế hoặc hóa chất vì hàm lượng Lưu huỳnh cao dễ tạo điểm ăn mòn, nhưng lại rất lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu gia công nhanh và chi tiết chính xác.
🔗 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4315
✅ Gia công cơ khí cực tốt, đặc biệt trên máy tiện tự động, CNC
✅ Phá phoi dễ dàng, tiết kiệm chi phí dụng cụ và thời gian sản xuất
✅ Không từ tính, thuận tiện cho các thiết bị cơ điện, truyền động
✅ Chi phí hợp lý, hiệu quả kinh tế cao trong sản xuất số lượng lớn
✅ Có thể đánh bóng, mạ và xử lý bề mặt linh hoạt
Tuy nhiên, cần lưu ý: Inox 1.4315 không nên sử dụng trong môi trường chứa axit, clorua hoặc nơi yêu cầu chống ăn mòn mạnh.
🔗 Tham khảo thêm:
5. Tổng Kết
Thép Inox 1.4315 là vật liệu tối ưu cho gia công tiện nhanh, sản xuất chi tiết chính xác và hàng loạt, nhờ khả năng phá phoi tốt, dễ dàng gia công và giá thành hợp lý. Mặc dù khả năng chống ăn mòn kém hơn các loại inox khác, nhưng 1.4315 vẫn đủ đáp ứng các điều kiện sử dụng thông thường trong nhà hoặc môi trường không khắc nghiệt.
Nếu bạn đang cần một loại inox có khả năng gia công cao, không từ tính và phù hợp cho chi tiết cơ khí, thì Inox 1.4315 là lựa chọn không thể thiếu trong danh sách vật liệu sản xuất hiệu quả.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan