Thép Inox 1.4369
1. Thép Inox 1.4369 Là Gì?
Thép Inox 1.4369, còn được biết đến với tên gọi X3CrNiMo13-4, là một loại thép không gỉ martensitic biến thể, thuộc nhóm thép không gỉ có hàm lượng Niken và Molypden cao, được thiết kế đặc biệt để kết hợp giữa độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Đây là một trong những vật liệu thép không gỉ hiếm hoi vừa có thể nhiệt luyện để đạt độ cứng cao, vừa chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển hoặc môi trường clorua nhẹ.
Nhờ sự kết hợp giữa cấu trúc tôi hóa (martensitic) và thành phần hợp kim giàu Crom (~13%), Niken (~4%), Molypden (~0.3%), Inox 1.4369 được sử dụng nhiều trong các bộ phận chịu lực, chống mài mòn và tiếp xúc với môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình, chẳng hạn như trong ngành thủy lực, hàng hải, chế tạo van công nghiệp và cơ khí chính xác.
🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4369
2.1. Thành Phần Hóa Học
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
C | ≤ 0.05 |
Cr | 12.5 – 14.5 |
Ni | 3.5 – 5.0 |
Mo | 0.2 – 0.6 |
Mn | ≤ 1.0 |
Si | ≤ 0.7 |
P | ≤ 0.03 |
S | ≤ 0.01 |
N | ≤ 0.05 |
Fe | Còn lại |
Sự kết hợp giữa Crom – Niken – Molypden trong thép 1.4369 mang lại độ cứng sau tôi hóa tốt mà vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn trong nước, hơi ẩm và môi trường lẫn muối nhẹ.
🔗 Tìm hiểu thêm: Thép hợp kim là gì?
2.2. Đặc Tính Cơ Lý
- Độ bền kéo (Rm): 850 – 1100 MPa (sau nhiệt luyện)
- Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 600 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 10%
- Độ cứng (HB): ~280–320 HB (sau tôi)
- Nhiệt độ làm việc lý tưởng: -40°C đến +250°C
- Từ tính: Có từ tính nhẹ (do cấu trúc martensitic)
Inox 1.4369 nổi bật nhờ khả năng chịu tải cao, có thể thay thế một số loại thép tôi truyền thống, nhưng vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn đặc trưng của thép không gỉ.
🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép
3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4369
Ngành Ứng Dụng | Ứng Dụng Cụ Thể |
Cơ khí chế tạo | Bạc trượt, trục quay, bánh răng chịu lực, chốt khóa chịu tải |
Ngành thủy lực & van công nghiệp | Phần tử van, xy lanh, thanh ty ben thủy lực, ty van cơ cấu |
Kỹ thuật hàng hải | Phụ tùng cơ khí, trục chân vịt, bu lông neo ngoài khơi |
Ngành dầu khí & năng lượng | Linh kiện bơm dầu, trục quay trong máy nén, bộ phận chống ăn mòn nhẹ |
Khuôn mẫu và khu công nghiệp | Khuôn đúc áp lực, khung thép có yêu cầu độ cứng và chống oxy hóa |
Đây là dòng vật liệu tối ưu hóa giữa độ cứng – độ bền – khả năng chống rỉ, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tải trọng cao và làm việc trong môi trường ăn mòn nhẹ đến vừa.
🔗 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4369
✅ Khả năng chịu lực tốt, độ cứng cao sau tôi luyện (~320 HB)
✅ Chống ăn mòn ổn định trong môi trường nước ngọt, ẩm, muối nhẹ
✅ Có thể gia công bằng các phương pháp truyền thống, dễ hàn và đánh bóng
✅ Chi phí hợp lý hơn so với các loại thép không gỉ siêu bền như 1.4418 hay 1.4435
✅ Phù hợp thay thế cho các loại thép công cụ trong môi trường có yêu cầu vệ sinh và không gỉ
So với các loại thép martensitic tiêu chuẩn như 410 hay 420, Inox 1.4369 bền hơn, chống ăn mòn tốt hơn và đặc biệt là có khả năng chống gỉ tốt ngay cả sau gia công cơ khí nặng.
🔗 Tham khảo:
5. Tổng Kết
Thép Inox 1.4369 (X3CrNiMo13-4) là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ cứng cao, độ bền kéo lớn và khả năng chống ăn mòn vừa phải, đặc biệt trong các hệ thống thủy lực, kỹ thuật biển, và cơ khí chính xác. Đây là một giải pháp vật liệu linh hoạt, cân bằng giữa hiệu suất và khả năng chống gỉ, có thể được tôi hóa để đạt độ cứng cao nhưng vẫn giữ lại tính chống oxy hóa của thép không gỉ.
Nếu bạn đang cần một loại inox lai thép công cụ cho các ứng dụng cần độ bền và chống ăn mòn – Inox 1.4369 chính là lựa chọn mạnh mẽ và tiết kiệm dành cho bạn.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan