23.000 
21.000 
48.000 
146.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
61.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4418 Là Gì?

🧪 Thép Inox 1.4418 là loại thép không gỉ martensitic theo tiêu chuẩn Châu Âu (EN), nổi bật nhờ độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và độ bền cơ học ổn định. Thành phần hóa học đặc trưng gồm C ~0.15–0.20%, Cr ~12–14%, Ni thấp, giúp thép này có khả năng chống oxy hóa vừa phải, chịu lực và va đập tốt, đồng thời duy trì độ bền bề mặt sau nhiệt luyện.

Thép 1.4418 thường được ứng dụng trong dao cắt, lưỡi kéo, trục, van, chi tiết máy chịu áp lực và mài mòn vừa phải. Nhờ độ cứng cao và khả năng giữ sắc lâu, thép này là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cần độ bền cơ học ổn định và chống ăn mòn vừa phải trong môi trường oxy hóa nhẹ.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4418

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.15 – 0.20%

  • Cr: 12.0 – 14.0%

  • Ni: ≤ 0.5%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 700 – 900 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 400 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: có thể đạt tới 56 – 58 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng bề mặt cao, giữ sắc lâu dài, chịu mài mòn và va đập tốt.

  • Khả năng chống ăn mòn trung bình, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ.

  • Gia công, hàn thuận lợi sau nhiệt luyện, dễ tạo hình và lắp ráp.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp.

  • Độ bền cơ học ổn định, chịu lực và va đập hiệu quả.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4418

🏭 Thép 1.4418 được sử dụng rộng rãi nhờ độ cứng cao, khả năng chống mài mòn vừa phải và độ bền cơ học ổn định:

  • Ngành chế tạo máy: lưỡi cắt, dao, trục, van và chi tiết máy chịu mài mòn vừa phải.

  • Ngành ô tô và cơ khí: trục, chi tiết chịu tải trọng vừa phải.

  • Công nghiệp thực phẩm: dụng cụ chế biến, chi tiết tiếp xúc thực phẩm trong môi trường oxy hóa nhẹ.

  • Điện tử và thiết bị gia dụng: linh kiện cần độ cứng cao và bền lâu.

  • Công nghiệp xây dựng và chế tạo: chi tiết cơ khí chịu lực vừa phải, bánh răng, tay vịn và chi tiết máy.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4418

1.4418 mang đến nhiều ưu điểm:
✅ Độ cứng bề mặt cao, giữ sắc lâu dài, chịu mài mòn và va đập tốt.
✅ Khả năng chống ăn mòn trung bình, thích hợp môi trường oxy hóa nhẹ.
✅ Gia công, uốn, cắt và hàn thuận lợi, dễ tạo hình và lắp ráp.
✅ Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều dự án công nghiệp.
✅ Độ bền cơ học ổn định, chịu lực và va đập hiệu quả.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Inox 1.4418

🔍 Thép 1.4418 là thép không gỉ martensitic phổ biến với C ~0.15–0.20%, Cr ~12–14%, Ni thấp, mang lại độ cứng cao, khả năng chống mài mòn vừa phải và độ bền cơ học ổn định. Đây là lựa chọn lý tưởng cho dao cắt, lưỡi kéo, dụng cụ cắt, trục, van và chi tiết máy chịu mài mòn vừa phải, trong môi trường làm việc oxy hóa nhẹ.

Thép 1.4418 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu chống mài mòn, chịu lực, giữ sắc lâu dài và khả năng gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, thực phẩm, điện tử đến chế tạo dụng cụ cắt công nghiệp.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Lá Căn Đồng 0.35mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 0.35mm 1. Lá Căn Đồng 0.35mm Là Gì? Lá căn đồng 0.35mm [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 240

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 240 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Thép Không Gỉ Z8CNDT17.12

    Thép Không Gỉ Z8CNDT17.12 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Z8CNDT17.12 🔍 Z8CNDT17.12 là một [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 6MM

    LỤC GIÁC INOX 410 6MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Vuông Đặc Đồng 48mm Là Gì?

    Vuông Đặc Đồng 48mm 1. Vuông Đặc Đồng 48mm Là Gì? Vuông đặc đồng 48mm [...]

    Thép 1.4028

    1. Giới Thiệu Thép 1.4028 Là Gì? 🧪 Thép 1.4028 là loại thép không gỉ [...]

    Thép SUS302 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SUS302 1. Thép SUS302 Là Gì? Thép SUS302 là [...]

    Cuộn Đồng 1.4mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 1.4mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    30.000 
    67.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    23.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo