THÉP INOX 1.4595
1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4595
Thép Inox 1.4595, còn được gọi là X1NiCrMoCuN25-20-7, là loại thép không gỉ superaustenitic với hàm lượng Niken (~25%), Crom (~20%), và được bổ sung Molypden (6–7%), Đồng (Cu) và Nitơ (N). Đây là vật liệu cao cấp, được thiết kế để chịu được môi trường ăn mòn khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường có clorua, axit mạnh và nước biển.
Thép 1.4595 vượt trội hơn so với inox 316L hoặc 904L nhờ khả năng chống rỗ, chống nứt ăn mòn ứng suất và chống ăn mòn kẽ. Vật liệu này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa dầu, công nghiệp giấy, xử lý nước biển, sản xuất phân bón và các ngành cần độ bền ăn mòn đặc biệt cao.
🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép được chia làm 4 loại
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4595
2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
C | ≤ 0.02 |
Cr | 19.0 – 21.0 |
Ni | 24.0 – 26.0 |
Mo | 6.0 – 7.0 |
Cu | 0.5 – 1.5 |
Mn | ≤ 1.0 |
N | 0.15 – 0.25 |
Si | ≤ 0.5 |
P | ≤ 0.030 |
S | ≤ 0.010 |
Fe | Còn lại |
💡 Việc bổ sung hàm lượng cao Mo và N giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn điểm và chống nứt ăn mòn ứng suất – hai yếu tố thường gặp trong môi trường clorua.
🔗 Thép hợp kim là gì?
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép
2.2 Tính Chất Cơ Lý
🔧 Độ bền kéo (Rm): 650 – 850 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 320 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 35%
🧲 Từ tính: Không – cấu trúc austenitic
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: -50°C đến ~400°C
💧 Chống ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường có axit sulfuric, axit phosphoric, nước biển, môi trường chứa ion Cl⁻
Thép 1.4595 có thể hàn bằng phương pháp TIG, MIG, tuy nhiên do thành phần hợp kim cao nên cần chú ý kiểm soát nhiệt đầu vào và chọn que hàn phù hợp.
🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?
3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4595
Lĩnh Vực | Ứng Dụng Cụ Thể |
Công nghiệp hóa chất | Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn phản ứng, ống dẫn trong môi trường ăn mòn cao |
Xử lý nước biển | Bộ lọc, thiết bị lọc nước RO, bơm nước biển, trục tàu thủy |
Nhà máy phân bón | Thiết bị xử lý axit phosphoric, sulfuric, hệ thống làm mát tuần hoàn |
Công nghiệp giấy | Bồn chứa, đường ống, bộ trao đổi trong quy trình tẩy trắng giấy |
Năng lượng tái tạo | Hệ thống pin mặt trời tiếp xúc muối biển, các thiết bị ngoài trời lâu dài |
💡 Với khả năng chống ăn mòn vượt trội, Inox 1.4595 thường được sử dụng thay thế cho các hợp kim niken đắt tiền hơn hoặc thép duplex khi yêu cầu cao về hiệu suất chống ăn mòn.
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4595
✅ Khả năng chống ăn mòn clorua xuất sắc, vượt trội hơn 316L và 904L
✅ Chống ăn mòn điểm, ăn mòn kẽ và nứt do ứng suất trong môi trường hóa học mạnh
✅ Giữ được độ bền và dẻo ở nhiệt độ thấp, phù hợp môi trường lạnh và ẩm
✅ Không từ tính, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu phi từ tính
✅ Tuổi thọ dài hạn, tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế
5. Tổng Kết
Thép Inox 1.4595 (X1NiCrMoCuN25-20-7) là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng có môi trường ăn mòn nghiêm trọng, đặc biệt là chứa ion Cl⁻, nơi mà các loại inox thông thường như 304, 316 không thể đáp ứng. Với hàm lượng hợp kim cao, khả năng chống rỗ, chống nứt, chống ăn mòn kẽ và chịu môi trường axit mạnh, Inox 1.4595 được xem là vật liệu tiên tiến cho ngành hóa chất, nước biển, năng lượng và thực phẩm công nghiệp.
Nếu bạn cần một loại thép không gỉ có độ bền vượt trội – chống ăn mòn mạnh – tuổi thọ cao, thì Inox 1.4595 là giải pháp lý tưởng.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan