Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
191.000 
54.000 
3.372.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Thép Inox 1.4652

1. Thép Inox 1.4652 Là Gì?

Thép Inox 1.4652, còn được biết đến với tên gọi X1CrNiMoCu25-20-5, là một loại thép không gỉ Austenitic siêu bền được phát triển để hoạt động hiệu quả trong những môi trường cực kỳ khắc nghiệt, đặc biệt là trong điều kiện ăn mòn mạnh do axit hữu cơ, axit vô cơ, clorua và nước biển.

Đặc điểm nổi bật của 1.4652 là hàm lượng cao của Crom (~25%), Niken (~20%) và Molypden (~5%), cùng với sự bổ sung thêm Đồng (Cu), giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit, đặc biệt là axit sulfuric và axit phosphoric. Vật liệu này thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, hóa dầu, xử lý nước thải, công nghệ sinh học và chế biến thực phẩm cao cấp.

🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4652

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.02
Cr 24.0 – 26.0
Ni 19.0 – 21.0
Mo 4.0 – 5.5
Cu 2.5 – 3.5
Mn ≤ 1.0
Si ≤ 0.5
P ≤ 0.035
S ≤ 0.01
Fe Còn lại

Thành phần giàu Crom, Niken, Molypden và Đồng tạo nên khả năng kháng ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường có chứa axit clohidric, axit sulfuric, clorua và các muối oxy hóa.

🔗 Tìm hiểu thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): 550 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Độ cứng (HB): ≤ 220

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: -196°C đến +400°C

  • Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ

Vật liệu có độ bền cao, khả năng chống nứt ăn mòn ứng suất tốt, và không bị giòn ở nhiệt độ thấp – lý tưởng cho các môi trường hóa học và áp suất cao.

🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4652

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Thiết bị lưu trữ axit, lò phản ứng, bộ trao đổi nhiệt
Xử lý nước thải công nghiệp Hệ thống lọc nước có chứa ion clorua hoặc sunfat
Hóa dầu & lọc dầu Đường ống dẫn dầu, thiết bị trao đổi nhiệt chống ăn mòn
Công nghệ sinh học Thiết bị tiếp xúc sinh học và hóa chất có tính axit
Chế biến thực phẩm cao cấp Dây chuyền sản xuất, bồn khuấy, thiết bị xử lý vệ sinh
Kỹ thuật biển Hệ thống xử lý nước biển, thiết bị chống ăn mòn trong tàu biển

Sự linh hoạt và chống ăn mòn toàn diện giúp 1.4652 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy hóa chất hiện đại và công trình kỹ thuật ngoài khơi.

🔗 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4652

Khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường axit mạnh và clorua cao
Không từ tính, phù hợp cho thiết bị nhạy cảm, không bị nhiễm từ
Hoạt động bền bỉ ở nhiệt độ cao và thấp, từ -196°C đến 400°C
Dễ gia công, dễ hàn, không cần xử lý nhiệt sau hàn
Chống nứt ăn mòn ứng suất tốt, lý tưởng trong các hệ thống áp suất và nhiệt độ cao

So với Inox 316L hay 1.4435, Inox 1.4652 vượt trội hơn hẳn về khả năng kháng axit mạnh như H₂SO₄ và HCl, đồng thời có tuổi thọ cao hơn trong các hệ thống ăn mòn điện hóa.

🔗 Tham khảo:

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4652 (X1CrNiMoCu25-20-5) là vật liệu siêu bền, được thiết kế dành riêng cho những môi trường ăn mòn nặng như hóa chất, nước biển, xử lý axit và dầu khí. Với thành phần hợp kim tối ưu cùng các tính chất cơ học vượt trội, vật liệu này không chỉ đảm bảo độ an toàn lâu dài mà còn giúp tối ưu chi phí bảo trì, thay thế thiết bị.

Nếu bạn đang tìm một dòng inox cao cấp hơn cả 316L hay 904L, đáp ứng được yêu cầu chống ăn mòn đặc biệt và điều kiện hoạt động khắt khe, thì Inox 1.4652 chính là giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả cao cho mọi công trình và nhà máy hiện đại.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu X3CrTi17

    Vật Liệu X3CrTi17 1. Giới Thiệu Vật Liệu X3CrTi17 Là Gì? 🧪 Vật liệu X3CrTi17 [...]

    Thép Không Gỉ F6NM Là Gì?

    Thép Không Gỉ F6NM – Austenitic Chịu Nhiệt Và Ăn Mòn Cao 1. Giới Thiệu [...]

    Tấm Inox 321 0.24mm

    Tấm Inox 321 0.24mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    CuZn30 Materials

    CuZn30 Materials – Hợp Kim Đồng Kẽm Có Tính Dẻo Cao, Chống Ăn Mòn Và [...]

    Vật Liệu 06Cr23Ni13

    Vật Liệu 06Cr23Ni13 1. Giới Thiệu Vật Liệu 06Cr23Ni13 🧪 06Cr23Ni13 là một loại thép [...]

    Hợp Kim Đồng C24000

    Hợp Kim Đồng C24000 1. Hợp Kim Đồng C24000 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Hợp Kim Đồng CuZn42Mn2

    Hợp Kim Đồng CuZn42Mn2 1. Giới Thiệu Hợp Kim Đồng CuZn42Mn2 🟢 Hợp kim đồng [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.05MM

    LÁ CĂN INOX 420 0.05MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.05mm Lá [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    90.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    11.000 
    21.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo