24.000 
48.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
23.000 
168.000 
27.000 

Thép Inox 1.4659

1. Thép Inox 1.4659 Là Gì?

Thép Inox 1.4659, còn có tên gọi theo tiêu chuẩn EN là X2CrNiMoN25-7-4, là một loại thép không gỉ Siêu Duplex – thuộc nhóm thép hai pha (ferritic + austenitic). Với cấu trúc kim loại đặc biệt và tỷ lệ nguyên tố hợp kim cao như Crom, Niken, Molypden và Nitơ, vật liệu này được thiết kế để chống lại sự ăn mòn khắc nghiệt nhất, đồng thời vẫn duy trì độ bền cơ học cực cao.

Inox 1.4659 thường được lựa chọn sử dụng trong các môi trường có hàm lượng clorua cao, ví dụ như nước biển, dung dịch hóa chất mạnh, nhà máy xử lý nước mặn, hóa dầu và hệ thống lọc. Vật liệu này là giải pháp thay thế tối ưu cho các loại siêu Austenitic hoặc siêu hợp kim đắt đỏ hơn.

🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4659

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 24.0 – 26.0
Ni 6.0 – 8.0
Mo 3.0 – 4.0
N 0.20 – 0.30
Mn ≤ 1.5
Si ≤ 0.7
P ≤ 0.030
S ≤ 0.010
Fe Còn lại

Thành phần Crom – Molypden – Nitơ – Niken trong cấu trúc Duplex tạo nên khả năng kháng ăn mòn cao và độ bền cơ lý vượt trội, đặc biệt trong môi trường nước biển và các chất ăn mòn mạnh.

🔗 Xem thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2 Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): 700 – 950 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 550 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 25%

  • Độ cứng (HB): ≤ 300

  • Nhiệt độ làm việc: -50°C đến +280°C

  • Từ tính: Có từ tính nhẹ (do pha Ferrit)

Inox 1.4659 mang lại hiệu suất cơ học cao, tương đương hoặc vượt trội so với thép carbon hợp kim cao, nhưng với khả năng chống ăn mòn vượt bậc.

🔗 Tham khảo thêm: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4659

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Dầu khí và khí tự nhiên Ống truyền dẫn dầu, gas, heat exchanger, thiết bị xử lý clorua
Nhà máy lọc nước biển Thiết bị khử muối, ống và phụ kiện chịu mặn
Ngành hóa chất công nghiệp Bình phản ứng, bồn chứa axit, đường ống chịu axit
Công nghiệp giấy & bột giấy Thiết bị tẩy rửa bằng dung dịch kiềm hoặc axit mạnh
Xử lý nước thải & môi trường Bể lọc, bơm, đường ống tiếp xúc hóa chất ăn mòn

Inox 1.4659 được đánh giá cao trong các hệ thống chịu áp suất, chịu mài mòn và chịu ăn mòn mạnh, nơi mà các loại thép thông thường không đủ khả năng đáp ứng.

🔗 Tham khảo: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4659

Kháng ăn mòn điểm, ăn mòn kẽ hở, ăn mòn ứng suất cực cao trong môi trường clorua
Độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn nhiều so với thép Austenitic thông thường
Tiết kiệm chi phí vật liệu, có thể giảm độ dày tấm nhưng vẫn đảm bảo độ bền
Thích hợp với nhiều hình thức hàn và gia công cơ khí
Hoạt động ổn định trong điều kiện môi trường khắc nghiệt và áp lực cao

Inox 1.4659 đặc biệt phù hợp với các ứng dụng công nghiệp hiện đại, nơi yêu cầu về hiệu năng vật liệu và tuổi thọ là ưu tiên hàng đầu.

🔗 Tìm hiểu thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4659 (X2CrNiMoN25-7-4) là đại diện tiêu biểu cho dòng Siêu Duplex – một bước tiến lớn trong ngành luyện kim hiện đại. Với độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường giàu clorua, vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp quan trọng như dầu khí, xử lý nước mặn, hóa chất và năng lượng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại inox bền vững – hiệu suất cao – tiết kiệm chi phí, thì Inox 1.4659 là lựa chọn xứng đáng cho mọi công trình khắt khe nhất.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng CuAl11Fe6Ni6 Là Gì?

    Đồng CuAl11Fe6Ni6 1. Đồng CuAl11Fe6Ni6 Là Gì? Đồng CuAl11Fe6Ni6 là một hợp kim đồng cao [...]

    Tấm Inox 409 0.50mm

    Tấm Inox 409 0.50mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Inox 304 0.60mm

    Tấm Inox 304 0.60mm – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt 1. Giới Thiệu [...]

    Đồng C3605 Là Gì?

    Đồng C3605 1. Đồng C3605 Là Gì? Đồng C3605 là một loại đồng thau (brass) [...]

    THÉP INOX X2CrNiMo18-15-4

    THÉP INOX X2CrNiMo18-15-4 Inox X2CrNiMo18-15-4 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic với [...]

    Thép 1.4646 Là Gì?

    Thép 1.4646 (AISI 446) – Thép Không Gỉ Ferritic Chống Nhiệt Cao 1. Thép 1.4646 [...]

    Đồng Hợp Kim CW110C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW110C 1. Đồng Hợp Kim CW110C Là Gì? Đồng hợp kim CW110C [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 06Cr19Ni13Mo3

    Tìm Hiểu Về Inox 06Cr19Ni13Mo3 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox 06Cr19Ni13Mo3 Là Gì? [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    1.579.000 
    21.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    32.000 
    126.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo