THÉP INOX 1.4713
1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4713
Thép Inox 1.4713, còn có tên gọi kỹ thuật là X10CrAlSi25, là một loại thép không gỉ chịu nhiệt thuộc nhóm ferritic, được thiết kế để sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ rất cao lên đến 1100°C. Nhờ vào thành phần giàu crom (Cr) và silic (Si), vật liệu này có khả năng chống oxy hóa, ăn mòn ở nhiệt độ cao, cùng với độ ổn định cơ học tốt trong thời gian dài.
Không giống với các loại thép không gỉ thông thường như inox 304 hay 316, inox 1.4713 không chứa niken, giúp giảm chi phí và tăng cường khả năng chống mài mòn nhiệt, rất phù hợp trong các thiết bị lò công nghiệp, hệ thống đốt khí, tấm chắn nhiệt và bộ phận chịu lửa.
🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép được chia làm 4 loại
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4713
2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
C | 0.08 – 0.16 |
Cr | 24.0 – 26.0 |
Si | 1.0 – 1.5 |
Mn | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.040 |
S | ≤ 0.015 |
Al | ≤ 0.30 |
Fe | Còn lại |
💡 Thành phần Cr cao và Si bổ sung giúp tạo lớp oxit bảo vệ bền vững, kháng oxy hóa rất tốt trong không khí ở nhiệt độ cao và ngăn cản sự hình thành cặn bám.
🔗 Thép hợp kim là gì?
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép
2.2 Tính Chất Cơ Lý
🔧 Độ bền kéo (Rm): 450 – 650 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 18%
🧲 Từ tính: Có – bản chất ferritic
🌡️ Nhiệt độ làm việc liên tục: lên đến 1100°C
🔥 Chống oxy hóa: Xuất sắc trong không khí nóng, khô
Inox 1.4713 có thể gia công nóng, cán, hàn và tạo hình, tuy nhiên cần chú ý đến quá trình hàn do nguy cơ giòn hóa ở vùng ảnh hưởng nhiệt. Không nên sử dụng loại vật liệu này trong môi trường có khí quyển hoàn nguyên (giàu hydro, carbon).
🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?
3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4713
Lĩnh Vực | Ứng Dụng Cụ Thể |
Công nghiệp nhiệt luyện | Trục lò, buồng đốt, khay nung, giá đỡ nhiệt |
Thiết bị đốt nóng | Ống gia nhiệt, hệ thống ống xả công nghiệp, bộ phận sấy khí |
Lò công nghiệp | Tấm chắn nhiệt, vách lò, bệ nung chịu nhiệt |
Ngành luyện kim | Trục quay, bộ phận nung liên tục, thiết bị nung chảy kim loại |
Thiết bị gia dụng công nghiệp | Bộ phận nướng nhiệt độ cao, thanh điện trở |
💡 Inox 1.4713 là sự thay thế tối ưu cho các vật liệu niken cao cấp trong môi trường khô, nhiệt độ cao, nhờ chi phí thấp và hiệu quả vận hành bền bỉ.
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4713
✅ Chịu nhiệt rất cao – hoạt động ổn định đến 1100°C
✅ Chống oxy hóa mạnh, không bị bong tróc lớp oxit ở nhiệt độ cao
✅ Không chứa niken, giá thành thấp, ít biến động theo thị trường
✅ Từ tính rõ rệt, dễ dàng phát hiện và phân loại
✅ Dễ cán, dập và tạo hình, phù hợp gia công công nghiệp
5. Tổng Kết
Thép Inox 1.4713 (X10CrAlSi25) là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt cao trong điều kiện khô và giàu oxy, đặc biệt ở môi trường lò nung công nghiệp, thiết bị đốt nóng và ngành luyện kim. Với khả năng chống oxy hóa vượt trội, chịu nhiệt đến 1100°C và chi phí thấp nhờ không dùng niken, inox 1.4713 là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho nhiều doanh nghiệp sản xuất công nghiệp hiện đại.
Nếu bạn cần một vật liệu chịu nhiệt cực cao – không bong oxit – giá hợp lý, thì Inox 1.4713 chính là giải pháp đáng tin cậy cho hệ thống của bạn.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan