1.831.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
18.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Thép Inox 1.4818

1. Thép Inox 1.4818 Là Gì?

Thép Inox 1.4818, hay còn được biết đến với tên gọi X10CrNiSi18-9, là một loại thép không gỉ Austenitic chịu nhiệt được thiết kế để làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao và yêu cầu khả năng chống oxy hóa vượt trội. Đây là vật liệu thuộc nhóm thép không gỉ chịu nhiệt, với thành phần hợp kim gồm khoảng 18% Crom, 9% Niken, bổ sung thêm Silic (~1.5%) để tăng cường tính chống oxy hóa khi tiếp xúc với khí nóng.

Không giống với các loại inox tiêu chuẩn như 304 hoặc 316, Inox 1.4818 có thể duy trì cấu trúc và tính chất cơ học trong môi trường nhiệt độ lên đến 1000 – 1050°C, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp có quá trình gia nhiệt liên tục.

🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4818

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.10
Cr 17.0 – 19.0
Ni 9.0 – 11.0
Si 1.0 – 2.0
Mn ≤ 2.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.015
Fe Còn lại

Silic đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao. CromNiken tạo ra nền Austenitic bền vững, giúp vật liệu duy trì tính chất cơ học kể cả trong môi trường gia nhiệt kéo dài.

🔗 Tham khảo thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2 Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): 520 – 700 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 210 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Độ cứng: ≤ 200 HB

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: 950 – 1050°C

  • Từ tính: Không từ tính (ở trạng thái ủ)

Nhờ tính ổn định của cấu trúc Austenitic, Inox 1.4818 có khả năng giữ nguyên hình dạng và tính dẻo dai trong điều kiện làm việc kéo dài ở môi trường có nhiệt độ cao.

🔗 Xem thêm: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4818

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp lò nung Giỏ chịu nhiệt, máng trượt, khung đỡ phôi, bộ phận trong buồng đốt
Chế biến thực phẩm Lò nướng công nghiệp, buồng sấy thực phẩm, thanh gia nhiệt
Ngành hóa chất Thiết bị xử lý khí nóng, ống dẫn chịu nhiệt, vách chống cháy
Cơ khí luyện kim Trục quay, hệ thống gia nhiệt liên tục trong dây chuyền sản xuất kim loại
Công nghiệp năng lượng Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn khí nóng, bộ phận trong turbine chịu nhiệt

Nhờ khả năng chống biến dạng tốt và không bị oxy hóa ở nhiệt độ cao, Inox 1.4818 là vật liệu bền vững, đáng tin cậy trong các hệ thống đòi hỏi vận hành nhiệt độ cao liên tục.

🔗 Tham khảo: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4818

Chịu được nhiệt độ cao lên đến 1050°C, lý tưởng cho ứng dụng nhiệt công nghiệp
Khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, không bị ăn mòn bề mặt trong môi trường khí nóng
Không nhiễm từ, phù hợp với các thiết bị yêu cầu phi từ tính
Dễ gia công, dễ hàn, thuận tiện trong lắp đặt và chế tạo sản phẩm
Giữ nguyên cơ tính ổn định trong thời gian dài, hạn chế biến dạng nhiệt

Tuy không phải lựa chọn tối ưu trong môi trường hóa học khắc nghiệt (như axit mạnh), nhưng trong các ứng dụng khô, nhiệt độ cao, thì Inox 1.4818 tỏ ra là giải pháp tối ưu và kinh tế.

🔗 Xem thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4818 (X10CrNiSi18-9) là một loại thép không gỉ Austenitic được thiết kế cho môi trường nhiệt độ cao, có khả năng chịu nhiệt tốt, chống oxy hóa vượt trội, không nhiễm từ và dễ gia công. Với khả năng làm việc ổn định trong môi trường nhiệt khô từ 950 – 1050°C, đây là vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp gia nhiệt, thực phẩm, luyện kim và cơ khí.

Nếu bạn đang cần một giải pháp vật liệu bền bỉ cho môi trường làm việc có nhiệt độ cao liên tục, thì Inox 1.4818 chính là lựa chọn đáng tin cậy.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 160

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 160 – Độ Bền Cao, Chất Lượng Vượt Trội 1. [...]

    Inox 434S17 Là Gì?

    Inox 434S17 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 434S17 là loại [...]

    Đồng Hợp Kim CuAl10Fe3Mn2 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuAl10Fe3Mn2 1. Đồng Hợp Kim CuAl10Fe3Mn2 Là Gì? Đồng hợp kim CuAl10Fe3Mn2 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 25.4

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 25.4 1. Tìm hiểu về láp inox Phi 25.4: 🔹 [...]

    Lục Giác Inox 440 102mm

    Lục Giác Inox 440 102mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Inox 14462

    Tìm Hiểu Về Inox 14462 và Ứng Dụng Của Nó Inox 14462 là một loại [...]

    Lá Căn Inox 316 0.11mm

    Lá Căn Inox 316 0.11mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Thép Inox X10CrAlSi18

    Thép Inox X10CrAlSi18 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Cao Và Khả Năng Chống Ăn [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    30.000 
    270.000 
    16.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo