Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
90.000 
67.000 
242.000 
11.000 
108.000 

Thép Inox 1.4828

1. Thép Inox 1.4828 Là Gì?

Thép Inox 1.4828, còn được biết đến theo danh pháp EN là X15CrNiSi20-12, là một loại thép không gỉ Austenitic chịu nhiệt cao, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng ở môi trường nhiệt độ cao từ 800–1100°C. Đây là vật liệu lý tưởng trong các ngành công nghiệp nhiệt luyện, hóa chất, lò nung và thiết bị trao đổi nhiệt.

Sự kết hợp của hàm lượng Crom (~20%), Niken (~12%) và Silic (~2%) mang lại cho vật liệu khả năng chống oxy hóa, chống co giãn nhiệt và ăn mòn rất tốt trong điều kiện làm việc khắc nghiệt. Ngoài ra, nhờ vào cấu trúc Austenitic, vật liệu này cũng có độ dẻo tốt, dễ hàn và dễ định hình.

🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4828

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C 0.15 – 0.20
Cr 19.0 – 21.0
Ni 11.0 – 13.0
Si 1.5 – 2.5
Mn ≤ 2.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.015
Fe Còn lại

Thành phần Silic giúp tăng khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, trong khi Niken và Crom mang đến độ bền chống ăn mòn và giữ vững cấu trúc vật liệu trong môi trường nhiệt khắc nghiệt.

🔗 Xem thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2 Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): 550 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 220 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Độ cứng (HB): ≤ 200

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: 800 – 1050°C

  • Từ tính: Không từ tính (trạng thái ủ)

Tuy không chịu được môi trường có lưu huỳnh cao, nhưng inox 1.4828 lại thể hiện xuất sắc trong môi trường khô, có oxy hoặc khí nóng chứa cacbon nhẹ, thường thấy trong ngành gia nhiệt và hóa dầu.

🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4828

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp nhiệt luyện Buồng đốt, bộ trao đổi nhiệt, băng tải chịu nhiệt trong lò công nghiệp
Công nghiệp hóa chất Thiết bị xử lý hóa chất nóng, tháp tách hơi, ống dẫn khí chịu nhiệt
Công nghiệp thực phẩm Thiết bị sấy khô, máy nướng, hệ thống khí nóng dùng trong chế biến thực phẩm
Công nghiệp gốm sứ Thiết bị nung, khuôn gốm, xe chở gốm trong lò nung
Công nghiệp ô tô Các bộ phận chịu nhiệt như ống xả, vách ngăn cách nhiệt, đầu ống turbine

Inox 1.4828 được chọn dùng ở những nơi nhiệt độ liên tục vượt quá 900°C nhưng vẫn yêu cầu vật liệu bền bỉ, không bị biến dạng hay oxy hóa trong thời gian dài.

🔗 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4828

Chịu nhiệt tốt lên đến 1100°C, lý tưởng cho lò nung, trao đổi nhiệt và buồng đốt
Chống oxy hóa cực tốt ở môi trường khô và giàu oxy, nhờ có hàm lượng Silic cao
Tính ổn định nhiệt cao, giữ nguyên hình dạng và cấu trúc sau thời gian dài hoạt động
Dễ hàn, dễ định hình và gia công trong sản xuất quy mô lớn
Không nhiễm từ – lý tưởng cho các thiết bị điện, hệ thống điều khiển

Bên cạnh đó, loại thép này còn có khả năng kháng ứng suất nhiệt cao, hạn chế nứt vỡ do chênh lệch nhiệt độ – điều quan trọng trong các quy trình vận hành liên tục.

🔗 Tham khảo thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4828 (X15CrNiSi20-12) là một trong những loại thép không gỉ chịu nhiệt mạnh mẽ và linh hoạt nhất hiện nay. Nhờ cấu trúc Austenitic ổn định, hàm lượng cao Crom – Niken – Silic và khả năng chống oxy hóa tuyệt vời, vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành gia nhiệt, hóa chất, thực phẩm và lò công nghiệp.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép chịu nhiệt cao – chống oxy hóa tốt – ổn định lâu dài, thì Inox 1.4828 chính là giải pháp kinh tế và kỹ thuật tối ưu cho doanh nghiệp của bạn.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ Duplex 2324 Là Gì?

      Thép Không Gỉ Duplex 2324 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Duplex 2324 Là [...]

    Lục Giác Inox 430 4mm

    Lục Giác Inox 430 4mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Thép X2CrNiMo18.16 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép X2CrNiMo18.16 1. Thép X2CrNiMo18.16 Là Gì? Thép X2CrNiMo18.16 là [...]

    Thép Inox Z2CND19.15

    Thép Inox Z2CND19.15 1. Thép Inox Z2CND19.15 Là Gì? Thép Inox Z2CND19.15 là một loại [...]

    CW504L Copper Alloys

    CW504L Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Chống Mài Mòn Và Gia Công Chính Xác [...]

    Thép 1.4833 Là Gì?

    Thép 1.4833 – Thép Austenitic Chịu Nhiệt Cao 1. Thép 1.4833 Là Gì? Thép 1.4833, [...]

    ĐỒNG VUÔNG ĐẶC 42MM

    ĐỒNG VUÔNG ĐẶC 42MM – THANH ĐỒNG CHẤT LƯỢNG CAO ⚡ 1. Đồng Vuông Đặc [...]

    Lá Căn Inox 304 0.03mm

    Lá Căn Inox 304 0.03mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    16.000 
    168.000 
    191.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    30.000 
    67.000 
    1.130.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo