Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
2.700.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Thép Inox 1.4919

1. Thép Inox 1.4919 Là Gì?

Thép Inox 1.4919, còn có tên kỹ thuật là X8CrNiMoBNb16-16, là một loại thép không gỉ Austenitic chịu nhiệt cao được thiết kế cho các ứng dụng đặc biệt trong ngành năng lượng, đặc biệt là trong các lò phản ứng nhiệt hạch, nhà máy điện hạt nhân, tuabin hơi, và các hệ thống chịu nhiệt – áp suất cao.

Loại thép này chứa tỷ lệ tương đối cân bằng giữa Crom (~16%), Niken (~16%), bổ sung thêm Molypden (Mo) để cải thiện khả năng chống ăn mòn, cùng với Niobi (Nb)Boron (B) nhằm ổn định cấu trúc trong điều kiện vận hành nhiệt độ cao. Đặc điểm nổi bật của thép 1.4919 là khả năng giữ vững cấu trúc và độ bền cơ học ở nhiệt độ lên đến 650°C trong thời gian dài.

🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4919

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 15.5 – 17.5
Ni 15.0 – 17.0
Mo 0.8 – 1.2
Nb 0.3 – 0.6
B 0.003 – 0.01
Mn ≤ 1.5
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.025
S ≤ 0.010
Fe Còn lại

Sự có mặt của Niobi (Nb) giúp chống ăn mòn liên kết hạt do hàn hoặc gia nhiệt. Trong khi đó, Boron (B) – tuy chỉ chiếm một lượng rất nhỏ – lại có tác dụng tăng độ bền nhiệt và kéo dài tuổi thọ của vật liệu trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo: Thép hợp kim là gì?

2.2 Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): 500 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Độ cứng: ≤ 220 HB

  • Nhiệt độ làm việc tối đa: ~650°C

  • Từ tính: Không từ tính (ở trạng thái ủ)

Thép Inox 1.4919 có thể duy trì độ bền cơ học trong môi trường nhiệt cao kéo dài, đồng thời đảm bảo tính chống ăn mòn trong điều kiện môi trường hóa học nhẹ hoặc trung bình.

🔗 Xem thêm: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4919

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Ngành năng lượng Linh kiện trong tuabin hơi, bộ phận trong nhà máy điện hạt nhân
Công nghiệp hạt nhân Hệ thống trao đổi nhiệt, đường ống chịu nhiệt, vỏ lò phản ứng
Thiết bị hóa dầu Thiết bị chịu nhiệt áp lực, lò nấu, buồng phản ứng hóa học
Công nghiệp cơ khí nhiệt Bộ phận lò nung, chi tiết trong buồng nhiệt công nghiệp
Ngành hàng không Các chi tiết trong buồng đốt khí, hệ thống truyền nhiệt động cơ

Inox 1.4919 đặc biệt hữu dụng khi cần vật liệu có khả năng làm việc bền vững lâu dài trong môi trường có nhiệt độ và áp suất cao liên tục, đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành ổn định.

🔗 Tham khảo: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4919

Chịu nhiệt tốt đến 650°C trong thời gian dài mà không mất cơ tính
Khả năng chống ăn mòn cao, kể cả sau khi hàn hoặc trong môi trường oxy hóa
Cấu trúc Austenitic ổn định, hạn chế biến dạng và mỏi nhiệt
Tăng độ bền dài hạn nhờ vi lượng Boron, đặc biệt trong hệ thống chịu tải cao
Dễ hàn, gia công và tạo hình, thích hợp cho nhiều dạng sản phẩm cơ khí chịu nhiệt

Với sự bổ sung cả Molypden và Niobi, thép Inox 1.4919 hội tụ nhiều yếu tố của một vật liệu chịu nhiệt cao cấp: bền, dẻo, ổn định cấu trúc và chống oxy hóa tốt.

🔗 Xem thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4919 (X8CrNiMoBNb16-16) là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng trong ngành năng lượng, nhiệt điện và cơ khí chịu nhiệt. Sự kết hợp giữa thành phần hợp kim cao cấp và đặc tính cơ lý ổn định giúp vật liệu này đáp ứng tốt yêu cầu vận hành trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là những nơi yêu cầu độ tin cậy, tuổi thọ và độ bền nhiệt cao.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu chịu nhiệt, chịu áp lực và chống ăn mòn toàn diện, thì Inox 1.4919 sẽ là giải pháp lý tưởng cho công trình của bạn.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 431 – Vật Liệu Lý Tưởng Cho Vòng Bi Công Nghiệp

    Inox 431 – Vật Liệu Lý Tưởng Cho Vòng Bi Công Nghiệp 1. Giới Thiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 17

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 17 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Tấm Inox 321 35mm

    Tấm Inox 321 35mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng Hợp Kim CW723R Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW723R 1. Đồng Hợp Kim CW723R Là Gì? Đồng hợp kim CW723R [...]

    Đồng C110 Là Gì?

    Đồng C110 1. Đồng C110 Là Gì? Đồng C110, còn gọi là đồng tinh khiết [...]

    Thép Không Gỉ Z10CF17 Là Gì?

    Thép Không Gỉ Z10CF17 – Martensitic Chống Mài Mòn, Ứng Dụng Trong Dao Kéo và [...]

    Tấm Inox 440 20mm

    Tấm Inox 440 20mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Không Gỉ X2CrTi17

    Thép Không Gỉ X2CrTi17 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X2CrTi17 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    61.000 
    270.000 
    42.000 
    32.000 
    1.831.000 
    11.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo