Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
48.000 
1.831.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
42.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Thép Inox 1.4948

1. Thép Inox 1.4948 Là Gì?

Thép Inox 1.4948, còn được biết đến với tên gọi X10CrNiMoNb18-10, là loại thép không gỉ Austenitic chịu nhiệt cao được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong điều kiện môi trường nhiệt độ khắc nghiệt và yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh. Với thành phần hợp kim gồm khoảng 18% Crom, 10% Niken, bổ sung Molypden (Mo)Niobi (Nb), vật liệu này không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn có tính ổn định vi cấu trúc rất tốt sau hàn hoặc trong thời gian sử dụng dài hạn.

Inox 1.4948 thường được sử dụng trong các nhà máy điện, hệ thống turbine khí và các thiết bị trao đổi nhiệt. Đây là một vật liệu đáng tin cậy khi kết hợp giữa khả năng cơ học, chống oxy hóa và độ bền lâu dài trong môi trường nhiệt cao.

🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4948

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C 0.08 – 0.12
Cr 17.0 – 19.0
Ni 9.0 – 11.0
Mo 2.0 – 3.0
Nb 0.3 – 0.8
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.040
S ≤ 0.015
Fe Còn lại

Niobi (Nb) giúp ổn định cacbon và tránh sự hình thành các hạt cacbua crom tại ranh giới hạt – nguyên nhân chính gây ăn mòn liên kết hạt. Trong khi đó, Molypden nâng cao khả năng chống ăn mòn tổng thể, đặc biệt trong môi trường clorua hoặc axit.

🔗 Tham khảo: Thép hợp kim là gì?

2.2 Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): 550 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 240 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Độ cứng: ≤ 210 HB

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: lên đến 950°C

  • Từ tính: Không từ tính (ở trạng thái ủ)

Inox 1.4948 có khả năng giữ nguyên các tính chất cơ học và khả năng chống oxy hóa tốt trong môi trường hoạt động ở nhiệt độ cao liên tục.

🔗 Xem thêm: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4948

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Nhà máy điện Bộ trao đổi nhiệt, trục turbine, chi tiết trong hệ thống năng lượng
Ngành hóa dầu Thiết bị làm lạnh, lò gia nhiệt, đường ống dẫn dầu khí
Thiết bị chịu áp lực cao Bình chịu áp, nồi hấp, buồng nhiệt áp suất
Công nghiệp hàng không Ống xả chịu nhiệt, linh kiện động cơ phản lực
Thiết bị trao đổi nhiệt Ống lồng, ống xoắn, bộ phận chịu giãn nở nhiệt

Với khả năng chịu nhiệt, chống oxy hóa và ăn mòn kết hợp, Inox 1.4948 là lựa chọn tối ưu cho các thiết bị vận hành lâu dài trong môi trường áp suất và nhiệt độ cao.

🔗 Tham khảo: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4948

Khả năng chịu nhiệt cao lên đến 950°C, thích hợp cho ứng dụng trong nhà máy điện và công nghiệp nặng
Chống ăn mòn tốt, kể cả trong môi trường chứa clorua và axit yếu
Chống ăn mòn liên kết hạt, phù hợp khi hàn và sử dụng lâu dài ở nhiệt độ cao
Độ bền cơ học cao, duy trì cấu trúc vi mô ổn định
Không nhiễm từ, thuận tiện cho các thiết bị yêu cầu phi từ tính

So với các mác thép không gỉ thông thường, 1.4948 có ưu thế vượt trội về độ bền nhiệt, độ bền kéo và sự ổn định vi cấu trúc, khiến nó đặc biệt hữu ích trong những môi trường vận hành khắc nghiệt nhất.

🔗 Xem thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4948 (X10CrNiMoNb18-10) là vật liệu không gỉ cao cấp, được thiết kế để đáp ứng đồng thời cả khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. Với thành phần hợp kim chứa Molypden và Niobi, vật liệu này duy trì độ bền cao và cấu trúc ổn định sau khi hàn hoặc khi làm việc lâu dài ở nhiệt độ cao.

Nếu bạn cần một giải pháp vật liệu có thể vận hành bền bỉ trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao, thì Inox 1.4948 chính là lựa chọn thông minh và kinh tế cho các ngành công nghiệp năng lượng, hóa dầu, hàng không và luyện kim.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Chêm Đồng 5mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 5mm 1. Shim Chêm Đồng 5mm Là Gì? Shim chêm đồng 5mm [...]

    Thép Inox STS316LN

    Thép Inox STS316LN 1. Thép Inox STS316LN Là Gì? Thép Inox STS316LN là một biến [...]

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 114MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 114MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    THÉP X2CrNbTi20

    THÉP X2CrNbTi20 1. Giới Thiệu Thép X2CrNbTi20 Thép X2CrNbTi20 là một loại thép không gỉ [...]

    Thép Inox UNS S31600

    Thép Inox UNS S31600 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S31600 Thép Inox UNS S31600 [...]

    Thép 304N Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 304N 1. Thép 304N Là Gì? Thép 304N là [...]

    Đồng Hợp Kim CW713R Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW713R 1. Đồng Hợp Kim CW713R Là Gì? Đồng hợp kim CW713R [...]

    Tìm Hiểu Về Inox S31050

    Tìm Hiểu Về Inox S31050 Và Ứng Dụng Của Nó Inox S31050 là một loại [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    48.000 
    168.000 
    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    42.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo