Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
1.579.000 
54.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
3.027.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Thép Inox 12Cr17Mn6Ni5N

1. Giới Thiệu Thép Inox 12Cr17Mn6Ni5N

Thép Inox 12Cr17Mn6Ni5N là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, được thiết kế để thay thế một phần Inox 304 trong các ứng dụng không yêu cầu quá cao về khả năng chống ăn mòn. Thành phần điển hình bao gồm khoảng 17% Crom (Cr), 6% Mangan (Mn), 5% Niken (Ni) và bổ sung Nitơ (N), giúp tăng độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và giảm chi phí so với các loại inox truyền thống.

Loại thép này được phát triển nhằm cải thiện hiệu suất trong khi vẫn duy trì tính kinh tế, phù hợp với các ngành sản xuất gia dụng, trang trí nội thất, công nghiệp nhẹ và các lĩnh vực không chịu môi trường ăn mòn quá khắc nghiệt.
🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 12Cr17Mn6Ni5N

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 16.0 – 18.0
Mn 5.5 – 7.5
Ni 4.0 – 6.0
N ≤ 0.25
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.060
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

💡 Việc sử dụng Mangan thay cho một phần Niken không chỉ giúp giảm giá thành mà còn duy trì được độ bền kéo và độ dẻo tương đối tốt. Bên cạnh đó, việc bổ sung Nitơ giúp cải thiện cơ tính và khả năng chống ăn mòn điểm.
🔗 Xem thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 520 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 260 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Khả năng chịu nhiệt: Tối đa 850°C (trong môi trường khô)
🧲 Từ tính: Không có từ tính trong trạng thái ủ, có thể có từ tính nhẹ sau khi gia công nguội

📌 Với tổ hợp các nguyên tố hợp kim được tối ưu, Inox 12Cr17Mn6Ni5N giữ được độ dẻo cao, dễ cán mỏng và hàn tốt – phù hợp với gia công kim loại tấm, thiết bị dân dụng và trang trí.
🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 12Cr17Mn6Ni5N

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Ngành gia dụng Nồi, chảo, bồn rửa, vỏ máy xay, giá treo, kệ bếp
Trang trí nội thất Khung cửa, lan can, bảng hiệu, tay vịn, ốp trang trí
Công nghiệp nhẹ Bàn thao tác, xe đẩy inox, khay chứa, máng trượt
Xây dựng dân dụng Phụ kiện trang trí, tấm ốp tường, vật liệu phủ trần
Ngành ô tô Ốp trang trí, vỏ động cơ không chịu tải nặng

👉 Nhờ tính năng dễ hàn, dễ gia công và chi phí thấp, Inox 12Cr17Mn6Ni5N là giải pháp tiết kiệm cho các ứng dụng khối lượng lớn, yêu cầu tính thẩm mỹ và độ bền cơ bản.
🔗 Tham khảo: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 12Cr17Mn6Ni5N

✅ Giá thành hợp lý nhờ giảm tỷ lệ Niken, phù hợp cho sản xuất hàng loạt
✅ Tăng cường độ bền kéo và chống ăn mòn điểm nhờ bổ sung Nitơ và Mangan
✅ Gia công dễ dàng – có thể cán mỏng, tạo hình, và hàn tốt mà không cần xử lý nhiệt sau hàn
✅ Khả năng đánh bóng tốt, thích hợp cho ứng dụng trang trí
✅ Ổn định trong môi trường nhiệt độ vừa phải và không chứa hóa chất mạnh

🔗 Gợi ý đọc thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox 12Cr17Mn6Ni5N là sự lựa chọn cân bằng giữa chi phí và hiệu suất, lý tưởng cho các ứng dụng dân dụng và công nghiệp nhẹ. Nhờ vào sự kết hợp hợp lý giữa Crom, Mangan, Niken và Nitơ, vật liệu này không chỉ dễ gia công, tạo hình mà còn đáp ứng tốt các tiêu chí về cơ tính, độ dẻo và tính thẩm mỹ.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại inox thay thế cho 304 trong các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá cao, thì 12Cr17Mn6Ni5N là giải pháp tiết kiệm và hiệu quả đáng cân nhắc.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Đồng Thau Phi 22 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 22 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Shim Chêm Inox 316 0.24mm là gì?

    Shim Chêm Inox 316 0.24mm 1. Shim Chêm Inox 316 0.24mm là gì? Shim chêm [...]

    Thép Không Gỉ X2CrNiMo17-12-2 Là Gì?

    Thép Không Gỉ X2CrNiMo17-12-2 1. Thép Không Gỉ X2CrNiMo17-12-2 Là Gì? Thép không gỉ X2CrNiMo17-12-2 [...]

    Dây Đồng 0.08mm Là Gì?

    Dây Đồng 0.08mm 1. Dây Đồng 0.08mm Là Gì? Dây đồng 0.08mm là loại dây [...]

    Lá Căn Inox 631 0.75mm 

    Lá Căn Inox 631 0.75mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.75mm là một [...]

    Inox UNS S41008 Là Gì?

    Inox UNS S41008 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox UNS S41008 [...]

    Tấm Inox 440 200mm

    Tấm Inox 440 200mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Không Gỉ X2CrNbCu21

    Thép Không Gỉ X2CrNbCu21 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X2CrNbCu21 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    54.000 
    67.000 
    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    11.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo