Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
2.102.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
54.000 
16.000 
37.000 

Thép Inox 12X18H10T

1. Thép Inox 12X18H10T Là Gì?

Thép Inox 12X18H10T là một loại thép không gỉ thuộc hệ Austenitic, được sản xuất theo tiêu chuẩn GOST của Nga, tương đương với thép AISI 321 trong tiêu chuẩn Mỹ. Tên gọi “12X18H10T” phản ánh rõ thành phần hóa học cơ bản của vật liệu: khoảng 18% Crom, 10% Niken và bổ sung thêm Titanium (Ti) để ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao và ngăn chặn ăn mòn liên kết hạt sau khi hàn.

Đây là loại thép không gỉ nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, dễ hàn, dễ tạo hình, có độ bền cơ học cao và chống oxy hóa hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ lên đến 850°C. Inox 12X18H10T được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nhiệt, hóa chất, cơ khí và năng lượng.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 12X18H10T

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.12
Cr 17.0 – 19.0
Ni 9.0 – 11.0
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 0.8
P ≤ 0.035
S ≤ 0.025
Ti ≥ 5xC và ≤ 0.7
Fe Còn lại

💡 Sự có mặt của Titanium là điểm khác biệt chính giữa 12X18H10T và các loại inox phổ biến như 08X18H10. Titanium kết hợp với Carbon tạo ra TiC, ngăn chặn sự hình thành Cr23C6 – vốn là nguyên nhân gây ăn mòn kẽ hạt.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 530 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 205 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: từ -196°C đến +850°C
🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ

📌 Sự kết hợp giữa độ bền cơ học tốt, độ giãn dài cao và khả năng chống oxy hóa mạnh giúp thép 12X18H10T thích nghi tốt trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 12X18H10T

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp nhiệt Bộ trao đổi nhiệt, buồng đốt, ống lò công nghiệp
Cơ khí chế tạo Linh kiện hàn, chi tiết máy tiếp xúc nhiệt độ cao
Ngành hóa chất Thiết bị phản ứng, bồn chứa, đường ống chống ăn mòn
Năng lượng & điện Các bộ phận trong tua-bin, ống dẫn dầu, khí
Ô tô – tàu biển Ống xả, bộ giảm thanh, chi tiết chịu nhiệt

👉 Với khả năng hàn tốt và chống ăn mòn liên kết hạt sau hàn, Inox 12X18H10T là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong điều kiện làm việc nghiêm ngặt, môi trường oxy hóa cao.

🔗 Thép được chia làm 4 loại
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 12X18H10T

Chống ăn mòn liên kết hạt cực tốt nhờ có Titanium ổn định cấu trúc tinh thể
Chịu nhiệt vượt trội, sử dụng hiệu quả đến 850°C
Dễ hàn, không cần xử lý đặc biệt sau hàn
Tính định hình tốt, phù hợp với chi tiết phức tạp
Không bị nhiễm từ, thích hợp cho linh kiện điện tử hoặc môi trường yêu cầu không từ tính

🔗 Thép tốc độ cao molypden

5. Tổng Kết

Thép Inox 12X18H10T là dòng thép không gỉ cao cấp theo tiêu chuẩn Nga, có tính năng tương đương với inox 321 nhưng cải tiến hơn nhờ khả năng chống ăn mòn liên kết hạt vượt trội và khả năng chịu nhiệt ổn định. Vật liệu này là lựa chọn thông minh cho các ngành cơ khí chế tạo, công nghiệp nhiệt, hóa chất và năng lượng nhờ khả năng hàn tốt, định hình dễ và độ bền lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.

So với inox 304 thông thường, 12X18H10T nổi bật hơn về tính bền nhiệt và khả năng chống oxy hóa. Do đó, nếu doanh nghiệp bạn đang tìm kiếm giải pháp vật liệu hiệu quả cho ứng dụng nhiệt – cơ – hóa, thì đây là một trong những lựa chọn hàng đầu cần cân nhắc.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tìm Hiểu Về Inox S30400

    Tìm Hiểu Về Inox S30400 Và Ứng Dụng Của Nó Inox S30400, còn được gọi [...]

    Thép Không Gỉ Duplex F53

    Thép Không Gỉ Duplex F53 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Duplex F53 Thép không [...]

    Thép X2CrNi18.9 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép X2CrNi18.9 1. Thép X2CrNi18.9 Là Gì? Thép X2CrNi18.9 là [...]

    Đồng C67410 Là Gì?

    Đồng C67410 1. Đồng C67410 Là Gì? Đồng C67410 là một loại đồng tinh khiết [...]

    Thép 1.4110

    1. Giới Thiệu Thép 1.4110 Là Gì? 🧪 Thép 1.4110 là loại thép không gỉ [...]

    Thép 320S31 Là Gì?

    Thép 320S31 1. Thép 320S31 Là Gì? Thép 320S31 là một loại thép không gỉ [...]

    Vật Liệu Z10CNT18.10

    Vật Liệu Z10CNT18.10 1. Giới Thiệu Vật Liệu Z10CNT18.10 Z10CNT18.10 là thép austenit không gỉ [...]

    Láp Inox 440C Phi 145

    Láp Inox 440C Phi 145 Láp inox 440C phi 145 (đường kính 145mm) là một [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    1.579.000 
    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo