146.000 
37.000 
1.130.000 
242.000 
21.000 

THÉP INOX 2320

1. Giới Thiệu Thép Inox 2320

Thép Inox 2320 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm duplex, kết hợp ưu điểm của thép ferritic và austenitic, mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn xuất sắc. Với thành phần hóa học đặc trưng gồm crom, niken, molypden và nitơ, thép 2320 được thiết kế đặc biệt để hoạt động hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt như công nghiệp hóa chất, dầu khí và hàng hải.

Thép Inox 2320 được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn kẽ, ăn mòn rỗ và ăn mòn ứng suất tốt hơn thép austenitic truyền thống, đồng thời có độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn nhiều. Sự ổn định cấu trúc và tính năng chịu nhiệt tốt của loại thép này giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị chịu áp lực, van, đường ống và bộ trao đổi nhiệt trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 2320

2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.030
Cr 22.0 – 24.0
Ni 4.0 – 6.0
Mo 2.5 – 3.5
N 0.14 – 0.20
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.040
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

💡 Thành phần hàm lượng Ni trung bình giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn, đồng thời bổ sung nitơ làm tăng độ bền và tính ổn định của cấu trúc thép.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

  • 🔧 Độ bền kéo (Rm): 650 – 900 MPa

  • 🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 450 MPa

  • 📏 Độ giãn dài: ≥ 25%

  • 🌡️ Nhiệt độ làm việc liên tục: lên đến 300°C

  • 🧲 Từ tính: Có (do cấu trúc duplex)

📌 Thép 2320 nổi bật với khả năng chịu áp lực cao, tính chống ăn mòn ưu việt và độ bền cơ học vượt trội so với thép inox austenitic và ferritic thông thường.

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 2320

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp dầu khí Đường ống dẫn, van, thiết bị xử lý chịu áp lực và ăn mòn cao
Công nghiệp hóa chất Bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị phản ứng
Công nghiệp hàng hải Vỏ tàu, chi tiết máy chịu nước biển và môi trường mặn
Công nghiệp xây dựng Kết cấu chịu lực ngoài trời, tấm ốp chống ăn mòn
Thực phẩm và dược phẩm Thiết bị chế biến, bồn chứa đảm bảo vệ sinh và bền bỉ

🔗 Inox 329J3L là gì?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 2320

Khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ rất tốt trong môi trường chứa clorua và hóa chất.
Độ bền cơ học và giới hạn chảy cao, phù hợp cho các ứng dụng chịu áp lực và tải trọng lớn.
Tính ổn định cấu trúc và khả năng chịu nhiệt tốt, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Khả năng gia công và hàn tốt khi tuân thủ các quy trình kỹ thuật phù hợp.
Giảm thiểu nguy cơ nứt và ăn mòn ứng suất nhờ cấu trúc duplex đặc trưng.

5. Tổng Kết

Thép Inox 2320 là lựa chọn hoàn hảo cho những ứng dụng công nghiệp đòi hỏi vật liệu có khả năng chịu ăn mòn và tải trọng cao cùng lúc. Với đặc tính kỹ thuật ưu việt của thép duplex, 2320 không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc của thiết bị mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép inox bền bỉ, đa năng và có thể làm việc hiệu quả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt như dầu khí, hóa chất và hàng hải, thì thép inox 2320 chắc chắn là giải pháp bạn không nên bỏ qua.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox X2CrMnTi12

    Thép Inox X2CrMnTi12 – Thép Không Gỉ Chịu Mài Mòn Và Có Khả Năng Hàn [...]

    Ống Đồng Phi 102 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 102 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Thép Inox STS316

    Thép Inox STS316 1. Thép Inox STS316 Là Gì? Thép Inox STS316 là loại thép [...]

    Tấm Inox 410 16mm

    Tấm Inox 410 16mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lục Giác Inox 420 127mm

    Lục Giác Inox 420 127mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Thép Không Gỉ 1.4595

    Thép Không Gỉ 1.4595 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4595 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Vật Liệu SAE 51410

    Vật Liệu SAE 51410 1. Giới Thiệu Vật Liệu SAE 51410 SAE 51410 là thép [...]

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 12.7MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 12.7MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    16.000 
    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    270.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo