168.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
23.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

1. Giới Thiệu Thép Inox 410S21 Là Gì?

🧪 Thép Inox 410S21 là loại thép không gỉ martensitic, nổi bật với độ cứng cao sau nhiệt luyện, khả năng chịu mài mòn tốt và chống ăn mòn ở mức trung bình. Đây là thép martensitic phổ biến trong công nghiệp chế tạo dao, lưỡi cắt, trục, van và chi tiết máy chịu áp lực hoặc mài mòn vừa phải.

Thành phần hóa học tiêu biểu gồm C ~0.15–0.21%, Cr ~11.5–13.0%, Ni thấp, giúp thép giữ sắc tốt, chịu lực và mài mòn hiệu quả. Loại thép này được ưa chuộng nhờ độ bền cơ học ổn định, khả năng gia công và hàn tốt, cùng chi phí hợp lý, phù hợp nhiều ứng dụng trong công nghiệp và dân dụng.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 410S21

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.15 – 0.21%

  • Cr: 11.5 – 13%

  • Ni: ≤ 0.5%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 480 – 680 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 220 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 15%

  • Độ cứng: có thể đạt tới 50 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng và độ bền cao, chịu mài mòn và va đập tốt.

  • Chịu nhiệt vừa phải, làm việc ổn định ở nhiệt độ đến 600°C.

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, thích hợp môi trường oxy hóa nhẹ.

  • Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều dự án công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 410S21

🏭 410S21 được sử dụng rộng rãi nhờ độ cứng bề mặt cao, khả năng chống mài mòn và độ bền cơ học ổn định:

  • Ngành chế tạo máy: dao cắt, lưỡi kéo, trục, van, chi tiết máy chịu mài mòn vừa phải.

  • Ngành ô tô: chi tiết động cơ, van, trục chịu tải trọng vừa phải.

  • Xây dựng: lan can, tay vịn và thiết bị chịu nhiệt vừa phải.

  • Điện tử và thiết bị gia dụng: vỏ máy, linh kiện cần bền và chống gỉ.

  • Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến chịu nhiệt và môi trường ăn mòn nhẹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 410S21

410S21 mang đến nhiều ưu điểm:
✅ Độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn và va đập tốt.
✅ Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ.
✅ Chịu nhiệt tốt đến 600°C mà không bị oxy hóa mạnh.
✅ Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp.
✅ Chi phí hợp lý, thích hợp nhiều dự án công nghiệp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Inox 410S21

🔍 Thép 410S21 là thép không gỉ martensitic với C ~0.15–0.21%, Cr ~11.5–13%, Ni thấp, mang lại độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn vừa phải. Đây là lựa chọn tối ưu cho dao cắt, trục, van, chi tiết máy và thiết bị chịu áp lực hoặc mài mòn vừa phải, trong môi trường làm việc oxy hóa nhẹ.

410S21 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu chống ăn mòn, chịu nhiệt và khả năng gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, xây dựng đến chế tạo thiết bị gia dụng và thực phẩm.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Thép Không Gỉ Duplex 1.4501

    Thép Không Gỉ Duplex 1.4501 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Duplex 1.4501 Thép không [...]

    Vật Liệu 1.4017

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4017 Là Gì? 🧪 1.4017 là mác thép không gỉ [...]

    Tấm Inox 630 18mm

    Tấm Inox 630 18mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Không Gỉ 1Cr18Ni12Mo2Ti

    Thép Không Gỉ 1Cr18Ni12Mo2Ti – Vật Liệu Inox Bền Vững Trong Môi Trường Ăn Mòn [...]

    Đồng CW304G Là Gì?

    Đồng CW304G 1. Đồng CW304G Là Gì? Đồng CW304G là một loại đồng thau (brass) [...]

    Thép Không Gỉ 1.4002

    Thép Không Gỉ 1.4002 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4002 🧪 Thép không gỉ [...]

    Thép 1.4369 Là Gì?

    Thép 1.4369 (AISI 316Ti) – Thép Không Gỉ Austenitic Có Bổ Sung Titan 1. Thép [...]

    Tìm Hiểu Về Inox S31803 Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox S31803 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox S31803 Là Gì? [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    146.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    34.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo