Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
1.130.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
1.345.000 
168.000 

Thép Inox SUS410J1 – Martensitic Chống Ăn Mòn Vừa Phải, Độ Cứng Cao

1. Giới Thiệu Thép Inox SUS410J1 Là Gì?

🧪 Thép Inox SUS410J1 là thép không gỉ martensitic, được phát triển để tăng khả năng chống ăn mòn vừa phải và duy trì độ cứng cao. SUS410J1 là biến thể thấp C của SUS410, với C ≤ 0.15% và Cr ~11.5–13.5%, giúp hạn chế kết tủa cacbit, tăng khả năng hàn và ổn định cơ tính.

Loại thép này thường được sử dụng trong dao, lưỡi kéo, van, trục, chi tiết máy và các chi tiết chịu mài mòn vừa phải, đặc biệt trong môi trường có oxy hóa nhẹ. SUS410J1 được ưa chuộng nhờ khả năng nhiệt luyện tốt, giữ độ cứng cao sau xử lý nhiệt, dễ gia công và chi phí hợp lý. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, thiết bị gia dụng, và các ứng dụng công nghiệp vừa và nhẹ.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox SUS410J1

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.15%

  • Cr: 11.5 – 13.5%

  • Ni: ≤ 0.60%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 480 – 700 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 210 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 15%

  • Độ cứng: có thể đạt 48 – 52 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng cao, chịu mài mòn và va đập tốt sau nhiệt luyện.

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ.

  • Gia công và hàn dễ dàng nhờ hàm lượng C thấp, hạn chế kết tủa cacbit.

  • Ổn định cơ tính và hình dạng trong điều kiện làm việc đến 600°C.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox SUS410J1

🏭 Nhờ độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và hàn tốt, SUS410J1 được ứng dụng rộng rãi:

  • Ngành chế tạo dao và dụng cụ cắt: lưỡi kéo, dao công nghiệp, chi tiết cắt chịu lực vừa phải.

  • Ngành cơ khí: trục, bánh răng, chi tiết máy chịu mài mòn vừa phải.

  • Ngành ô tô: chi tiết động cơ, van, trục chịu tải vừa phải.

  • Thiết bị gia dụng và điện tử: vỏ máy, linh kiện cần độ bền và chống gỉ nhẹ.

  • Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến chịu nhiệt và môi trường ăn mòn nhẹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox SUS410J1

✨ Những ưu điểm chính:
✅ Độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn và va đập tốt.
✅ Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ.
✅ Gia công và hàn dễ dàng, hạn chế kết tủa cacbit.
✅ Ổn định cơ tính đến 600°C, bề mặt sáng bóng.
✅ Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều dự án công nghiệp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Inox SUS410J1

🔍 Thép Inox SUS410J1 là thép không gỉ martensitic với C ≤ 0.15%, Cr 11.5–13.5%, Ni thấp, mang lại độ cứng cao, khả năng chống mài mòn vừa phải và dễ hàn. Đây là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết dao, lưỡi kéo, trục, van, chi tiết máy và thiết bị gia dụng, nơi môi trường oxy hóa nhẹ đến vừa phải.

SUS410J1 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu chống ăn mòn, chịu nhiệt, cơ tính ổn định và khả năng gia công dễ dàng, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ đến thực phẩm và thiết bị gia dụng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 410 0.75mm

    Lá Căn Inox 410 0.75mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Thép X3CrNiMo13-4

    1. Giới Thiệu Thép X3CrNiMo13-4 Là Gì? 🧪 Thép X3CrNiMo13-4 là loại thép không gỉ [...]

    Vật Liệu 420S37

    Vật Liệu 420S37 1. Giới Thiệu Vật Liệu 420S37 420S37 là thép martensitic không gỉ, [...]

    Lá Căn Inox 632 0.03mm

    Lá Căn Inox 632 0.03mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Vuông Đặc Đồng 32mm Là Gì?

    Vuông Đặc Đồng 32mm 1. Vuông Đặc Đồng 32mm Là Gì? Vuông đặc đồng 32mm [...]

    Lá Căn Đồng Thau 0.09mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Thau 0.09mm 1. Lá Căn Đồng Thau 0.09mm Là Gì? Lá căn [...]

    Cuộn Inox 0.90mm

    Cuộn Inox 0.90mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Thép X15CrNiSi25‑21 là gì?

    Thép X15CrNiSi25‑21 1. Thép X15CrNiSi25‑21 là gì? Thép X15CrNiSi25‑21 là một mác inox Austenitic cao [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    32.000 
    67.000 
    108.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo