Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
1.831.000 

Thép Inox UNS S41600 – Martensitic Gia Công Cao, Chống Ăn Mòn Vừa Phải

1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S41600 Là Gì?

🧪 Thép Inox UNS S41600 là thép không gỉ martensitic, nổi bật với hàm lượng Cr ~12–14%C ~0.15%, được bổ sung S và Se để tăng khả năng gia công dễ dàng mà vẫn duy trì độ cứng và bền cơ học ổn định. Loại thép này thuộc nhóm thép gia công (free-machining martensitic), thích hợp cho các chi tiết máy, trục, vít, bu lông, trục động cơ và linh kiện cơ khí yêu cầu gia công nhanh.

S41600 được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng nhiệt luyện tốt, dễ hàn, chống mài mòn vừa phải và chi phí hợp lý. Đây là lựa chọn lý tưởng cho môi trường làm việc oxy hóa nhẹ đến trung bình, nơi cần độ bền cơ học ổn định và khả năng chống gỉ vừa phải.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox UNS S41600

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.13 – 0.18%

  • Cr: 12 – 14%

  • Ni: ≤ 0.60%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: 0.15 – 0.35% (giúp gia công tốt)

  • Se: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 600 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: ~50 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn vừa phải.

  • Gia công cực tốt nhờ bổ sung S và Se, giảm hiện tượng kẹt máy khi tiện, phay hoặc khoan.

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

  • Dễ hàn với kỹ thuật thích hợp, khả năng tạo hình linh hoạt.

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều dự án công nghiệp yêu cầu hiệu quả kinh tế.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox UNS S41600

🏭 Nhờ khả năng gia công tốt, độ cứng cao và chống ăn mòn vừa phải, S41600 được ứng dụng rộng rãi:

  • Ngành chế tạo máy & cơ khí: trục, vít, bu lông, bánh răng, linh kiện máy móc.

  • Ngành ô tô & động cơ: trục cam, trục quay, linh kiện động cơ và phụ tùng cơ khí.

  • Ngành chế tạo dụng cụ: lưỡi dao, dụng cụ cắt chịu mài mòn vừa phải.

  • Thiết bị gia dụng & điện tử: vỏ máy, trục, linh kiện cần gia công dễ dàng và chống gỉ vừa phải.

  • Ngành công nghiệp nhẹ: chi tiết cơ khí, bộ phận lắp ráp yêu cầu độ chính xác và khả năng gia công nhanh.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox UNS S41600

✨ Những ưu điểm chính:
✅ Gia công cực tốt nhờ bổ sung S và Se, giảm kẹt máy khi tiện, phay, khoan.
✅ Độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn vừa phải.
✅ Khả năng chống ăn mòn vừa phải, thích hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.
✅ Dễ hàn và định hình linh hoạt, phù hợp các chi tiết cơ khí phức tạp.
✅ Chi phí hợp lý, đáp ứng các ứng dụng công nghiệp yêu cầu hiệu quả kinh tế cao.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Inox UNS S41600

🔍 Thép Inox UNS S41600 là thép không gỉ martensitic gia công cao với Cr 12–14%, C ~0.15%, bổ sung S và Se, mang lại khả năng gia công tuyệt vời – độ cứng và bền cơ học cao – chống ăn mòn vừa phải. Đây là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết trục, vít, bu lông, linh kiện cơ khí và dụng cụ cắt, trong môi trường làm việc oxy hóa nhẹ đến trung bình.

Với cân bằng giữa hiệu suất – độ bền – khả năng gia công – chi phí, S41600 là vật liệu martensitic đáng tin cậy, dễ hàn, dễ gia công, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ đến thiết bị gia dụng và công nghiệp nhẹ.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 321 0.20mm

    Tấm Inox 321 0.20mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Vật Liệu 04Cr17Ni12MoTi20

    Vật Liệu 04Cr17Ni12MoTi20 1. Giới Thiệu Vật Liệu 04Cr17Ni12MoTi20 Vật liệu 04Cr17Ni12MoTi20 thuộc nhóm thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 5

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 5 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Thép Inox X2CrNiN18.10

    Thép Inox X2CrNiN18.10 1. Thép Inox X2CrNiN18.10 Là Gì? Thép Inox X2CrNiN18.10 là loại thép [...]

    Đồng Hợp Kim CW451K Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW451K 1. Đồng Hợp Kim CW451K Là Gì? Đồng hợp kim CW451K [...]

    Lá Căn Inox 631 4mm 

    Lá Căn Inox 631 4mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 4mm là một [...]

    Thép X11CrNiMnN19‑8‑6 là gì?

    Thép X11CrNiMnN19‑8‑6 1. Thép X11CrNiMnN19‑8‑6 là gì? Thép X11CrNiMnN19‑8‑6 thuộc dòng inox Austenitic cao cấp, [...]

    Thép 00Cr18Ni10 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 00Cr18Ni10 1. Thép 00Cr18Ni10 Là Gì? Thép 00Cr18Ni10 là [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    2.102.000 
    30.000 
    21.000 
    13.000 
    11.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo