27.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
30.000 
32.000 
146.000 

THÉP INOX X10CrAlSi13

1. Giới Thiệu Thép Inox X10CrAlSi13

Thép Inox X10CrAlSi13 là một loại thép không gỉ ferritic-chịu nhiệt, được thiết kế với hàm lượng Crom (Cr) khoảng 13%, cùng với sự bổ sung của Nhôm (Al)Silic (Si). Đây là vật liệu chuyên dụng cho các ứng dụng chịu nhiệt độ cao và chống oxy hóa mạnh, thường được sử dụng trong ngành năng lượng, thiết bị đốt, công nghiệp luyện kim và nhiệt luyện.

Nhờ sự kết hợp đặc biệt của Cr, Al và Si, X10CrAlSi13 hình thành lớp oxit bảo vệ ổn định khi tiếp xúc với nhiệt độ cao và khí giàu oxy hoặc sunfua. Vật liệu này thích hợp cho các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với ngọn lửa, dòng khí nóng, hay khí thải công nghiệp mà vẫn giữ được độ bền cơ họchình dạng ổn định trong thời gian dài.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox X10CrAlSi13

2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.10
Cr 12.0 – 14.0
Al 1.0 – 2.0
Si 1.0 – 2.0
Mn ≤ 1.0
P ≤ 0.030
S ≤ 0.015
Fe Còn lại

💡 Sự hiện diện của Nhôm và Silic giúp tạo lớp Al₂O₃ và SiO₂ bền vững, cho phép vật liệu chống lại sự oxy hóa và cacbon hóa ở nhiệt độ cao, đặc biệt trong môi trường giàu khí O₂ hoặc SO₂.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): 450 – 650 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 280 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 18%
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: 550°C – 1050°C
🧲 Từ tính: Có – đặc trưng của thép ferritic

Thép X10CrAlSi13 có cấu trúc ổn định ở nhiệt độ cao, hạn chế hình thành các pha giòn như sigma, giúp duy trì độ bền lâu dài trong môi trường nhiệt khắc nghiệt. Đồng thời, khả năng chống oxy hóa tốt hơn hẳn các loại inox 304 hoặc 430.

3. Ứng Dụng Của Thép Inox X10CrAlSi13

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Thiết bị đốt Vỏ lò đốt, tấm chắn lửa, ống xả chịu nhiệt
Công nghiệp nhiệt luyện Giá đỡ chi tiết, máng dẫn nhiệt, ống chịu nhiệt cao
Công nghiệp năng lượng Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị trong turbine, ống khí đốt
Hóa chất – lọc khí Thiết bị lọc khói, bộ lọc khí chứa SO₂ và H₂S
Gia dụng cao cấp Linh kiện trong bếp gas, lò nướng công nghiệp

🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
🔗 Inox 420 có dễ bị gỉ sét không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?
🔗 Inox 329J3L là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox X10CrAlSi13

Chống oxy hóa rất tốt ở nhiệt độ cao lên đến 1050°C
Ổn định cấu trúc, không giòn sau thời gian dài sử dụng trong lò đốt
Chi phí thấp hơn thép austenitic chịu nhiệt, hiệu quả kinh tế cao
Dễ định hình và hàn ghép, thuận tiện trong sản xuất quy mô lớn
Độ bền cơ học ổn định, khả năng chịu tải trọng tốt trong môi trường nhiệt

5. Tổng Kết

Thép Inox X10CrAlSi13 là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt cao, chống oxy hóa mạnh và bền vững theo thời gian. Với cấu trúc ferritic ổn định, hàm lượng Crom, Nhôm, và Silic hợp lý, vật liệu này thích hợp với thiết bị nhiệt luyện, lò công nghiệp, turbine khí, và nhiều thiết bị trong môi trường khắc nghiệt khác.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép chịu nhiệt tốt, chống oxy hóa bền bỉ với chi phí hợp lý, thì X10CrAlSi13 là một ứng viên đáng cân nhắc cho mọi dự án công nghiệp nhiệt cao cấp.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    C70250 Copper Alloys

    C70250 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Niken Silic Hiệu Suất Cao 1. Giới Thiệu [...]

    THÉP INOX 10Cr17Mo

    THÉP INOX 10Cr17Mo 1. Giới Thiệu Thép Inox 10Cr17Mo Thép Inox 10Cr17Mo là loại thép [...]

    Thép Không Gỉ 1.4542

    Thép Không Gỉ 1.4542 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4542 Thép không gỉ 1.4542 [...]

    Thép Không Gỉ UNS S43400

    Thép Không Gỉ UNS S43400 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ UNS S43400 Thép không [...]

    Đồng Cuộn 0.14mm

    Đồng Cuộn 0.14mm – Đồng Nguyên Chất, Dẻo Dai Và Dẫn Điện Tốt 1. Giới [...]

    Đồng C63000 Là Gì?

    Đồng C63000 1. Đồng C63000 Là Gì? Đồng C63000, còn gọi là đồng thau vàng, [...]

    Lá Căn Inox 632 0.06mm

    Lá Căn Inox 632 0.06mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Tấm Inox 301 0.11mm

    Tấm Inox 301 0.11mm – Chất Lượng Cao, Bền Bỉ 1. Giới Thiệu Về Tấm [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    1.831.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo